3-4-1-2Hibernian 3-4-1-2

3-5-1-1 Ross County3-5-1-1

Jordan Smith6.3
13-Jordan Smith
Warren O'Hora6.4 90+1'
5-Warren O'Hora
Rocky Bushiri6.2
33-Rocky Bushiri
Jack Iredale6.1 65'
15-Jack Iredale
Christopher Cadden5.9
12-Christopher Cadden
Nectarios Triantis6.7
26-Nectarios Triantis
Joe Newell6.0
11-Joe Newell
Nicky Cadden8.6
19-Nicky Cadden
Junior Hoilett5.6 65'
23-Junior Hoilett
Dwight Gayle7.9 80'
34-Dwight Gayle
Thody Elie Youan6.5
7-Thody Elie Youan
Jack Hamilton6.5
22-Jack Hamilton
Akil Wright5.5
4-Akil Wright
Kacper Łopata5.1
20-Kacper Łopata
E. Campbell7.4 21'
19-E. Campbell
James Brown5.9
2-James Brown
Connor Randall6.1
8-Connor Randall
Scott Allardice6.0 65'
6-Scott Allardice
Joshua Nisbet5.6 75'
23-Joshua Nisbet
Caleb Taylor5.3
16-Caleb Taylor
Noah Chilvers6.6
10-Noah Chilvers
Alex Samuel6.1 66'
25-Alex Samuel

Thay người

90+1'

Warren O'Hora

5-Warren O'Hora

Hậu vệ

Hyeokkyu·Kwon

18-Hyeokkyu·Kwon

Tiền vệ

80'

Dwight Gayle

34-Dwight Gayle

Tiền đạo

Martin Boyle

10-Martin Boyle

Tiền đạo

65'

Jack Iredale

15-Jack Iredale

Hậu vệ

Jordan Obita

21-Jordan Obita

Hậu vệ

65'

Junior Hoilett

23-Junior Hoilett

Tiền vệ

Josh·Campbell

32-Josh·Campbell

Tiền vệ

75'

Joshua Nisbet

23-Joshua Nisbet

Tiền vệ

Ronan Chapman Hale

9-Ronan Chapman Hale

Tiền đạo

66'

Alex Samuel

25-Alex Samuel

Tiền đạo

Jordan White

26-Jordan White

Tiền đạo

65'

Scott Allardice

6-Scott Allardice

Tiền vệ

Victor Loturi

7-Victor Loturi

Tiền vệ

21'

E. Campbell

19-E. Campbell

Hậu vệ

Ryan Leak

3-Ryan Leak

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Jordan Smith
6.3

13-Jordan Smith

Thủ môn

Warren O'Hora
6.4

5-Warren O'Hora

90+1'

Hậu vệ

Rocky Bushiri
6.2

33-Rocky Bushiri

Hậu vệ

Jack Iredale
6.1

15-Jack Iredale

65'

Hậu vệ

Christopher Cadden
5.9

12-Christopher Cadden

Tiền vệ

Nectarios Triantis
6.7

26-Nectarios Triantis

Tiền vệ

Joe Newell
6.0

11-Joe Newell

Tiền vệ

Nicky Cadden
8.6

19-Nicky Cadden

Tiền vệ

Junior Hoilett
5.6

23-Junior Hoilett

65'

Tiền vệ

Dwight Gayle
7.9

34-Dwight Gayle

80'

Tiền đạo

Thody Elie Youan
6.5

7-Thody Elie Youan

Tiền đạo

Jack Hamilton
6.5

22-Jack Hamilton

Thủ môn

Akil Wright
5.5

4-Akil Wright

Hậu vệ

Kacper Łopata
5.1

20-Kacper Łopata

Hậu vệ

E. Campbell
7.4

19-E. Campbell

21'

Hậu vệ

James Brown
5.9

2-James Brown

Tiền vệ

Connor Randall
6.1

8-Connor Randall

Tiền vệ

Scott Allardice
6.0

6-Scott Allardice

65'

Tiền vệ

Joshua Nisbet
5.6

23-Joshua Nisbet

75'

Tiền vệ

Caleb Taylor
5.3

16-Caleb Taylor

Tiền vệ

Noah Chilvers
6.6

10-Noah Chilvers

Tiền vệ

Alex Samuel
6.1

25-Alex Samuel

66'

Tiền đạo

Dự bị

Josef Bursik

1-Josef Bursik

Thủ môn

Dylan Levitt

6-Dylan Levitt

Tiền vệ

Jake Doyle Hayes

8-Jake Doyle Hayes

Tiền vệ

Martin Boyle
6.7

10-Martin Boyle

80'

Tiền đạo

Harry McKirdy

17-Harry McKirdy

Tiền đạo

Hyeokkyu·Kwon
6.8

18-Hyeokkyu·Kwon

90+1'

Tiền vệ

Jordan Obita
7.0

21-Jordan Obita

65'

Hậu vệ

Nathan Daniel Moriah-Welsh

22-Nathan Daniel Moriah-Welsh

Tiền vệ

Josh·Campbell
8.8

32-Josh·Campbell

65'

Tiền vệ

Ryan Leak
5.2

3-Ryan Leak

21'

Hậu vệ

Victor Loturi
6.4

7-Victor Loturi

65'

Tiền vệ

Ronan Chapman Hale
6.7

9-Ronan Chapman Hale

75'

Tiền đạo

A. Denholm

15-A. Denholm

Tiền vệ

Jordan Yamoah·Amissah

18-Jordan Yamoah·Amissah

Thủ môn

Charles Telfer

21-Charles Telfer

Tiền vệ

Michee Efete

24-Michee Efete

Hậu vệ

Jordan White
6.6

26-Jordan White

66'

Tiền đạo

Josh Reid

43-Josh Reid

Hậu vệ

Huấn luyện viên

David Gray

David Gray

 

Don Cowie

Don Cowie

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra