Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-5-2

Josef Bursik6.3
1-Josef Bursik
Christopher Cadden6.7 83'
12-Christopher Cadden
Marvin Ekpiteta7.7
4-Marvin Ekpiteta
Warren O'Hora7.7
5-Warren O'Hora
Jordan Obita7.3
21-Jordan Obita
Hyeokkyu·Kwon6.0
18-Hyeokkyu·Kwon
N. Triantis6.4
26-N. Triantis
Thody Elie Youan6.8 46'
7-Thody Elie Youan
R. Molotnikov6.3 62'
35-R. Molotnikov
Nicky Cadden6.6 62'
19-Nicky Cadden
Mykola Kukharevych7.7 83'
99-Mykola Kukharevych
Ross Sinclair6.2
20-Ross Sinclair
Aaron Essel6.3
15-Aaron Essel
Lewis Neilson6.4
6-Lewis Neilson
Kyle Cameron6.7
4-Kyle Cameron
Drey Wright6.1 79'
14-Drey Wright
Jason Holt6.3
7-Jason Holt
Sven Sprangler6.4
23-Sven Sprangler
Matthew Smith6.3
22-Matthew Smith
A. Raymond5.2
3-A. Raymond
Nicky Clark6.1 74'
10-Nicky Clark
Benjamin Mbunga-Kimpioka6.3
29-Benjamin Mbunga-Kimpioka

Thay người

83'

Christopher Cadden

2-Lewis Miller

12-Christopher Cadden

83'

Mykola Kukharevych

17-Harry McKirdy

99-Mykola Kukharevych

62'

R. Molotnikov

32-Josh·Campbell

35-R. Molotnikov

62'

Nicky Cadden

10-Martin Boyle

19-Nicky Cadden

46'

Thody Elie Youan

23-Junior Hoilett

7-Thody Elie Youan

79'

Drey Wright

24-Josh Mcpake

14-Drey Wright

74'

Nicky Clark

27-M. Kirk

10-Nicky Clark

Đội hình xuất phát

Josef Bursik
6.3

1-Josef Bursik

Thủ môn

Christopher Cadden
6.7

12-Christopher Cadden

83'

Hậu vệ

Marvin Ekpiteta
7.7

4-Marvin Ekpiteta

Hậu vệ

Warren O'Hora
7.7

5-Warren O'Hora

Hậu vệ

Jordan Obita
7.3

21-Jordan Obita

Hậu vệ

Hyeokkyu·Kwon
6.0

18-Hyeokkyu·Kwon

Tiền vệ

N. Triantis
6.4

26-N. Triantis

Tiền vệ

Thody Elie Youan
6.8

7-Thody Elie Youan

46'

Tiền vệ

R. Molotnikov
6.3

35-R. Molotnikov

62'

Tiền vệ

Nicky Cadden
6.6

19-Nicky Cadden

62'

Tiền vệ

Mykola Kukharevych
7.7

99-Mykola Kukharevych

83'

Tiền đạo

Ross Sinclair
6.2

20-Ross Sinclair

Thủ môn

Aaron Essel
6.3

15-Aaron Essel

Hậu vệ

Lewis Neilson
6.4

6-Lewis Neilson

Hậu vệ

Kyle Cameron
6.7

4-Kyle Cameron

Hậu vệ

Drey Wright
6.1

14-Drey Wright

79'

Tiền vệ

Jason Holt
6.3

7-Jason Holt

Tiền vệ

Sven Sprangler
6.4

23-Sven Sprangler

Tiền vệ

Matthew Smith
6.3

22-Matthew Smith

Tiền vệ

A. Raymond
5.2

3-A. Raymond

Tiền vệ

Nicky Clark
6.1

10-Nicky Clark

74'

Tiền đạo

Benjamin Mbunga-Kimpioka
6.3

29-Benjamin Mbunga-Kimpioka

Tiền đạo

Dự bị

Lewis Miller
6.2

2-Lewis Miller

83'

Hậu vệ

Dylan Levitt

6-Dylan Levitt

Tiền vệ

Martin Boyle
7.9

10-Martin Boyle

62'

Tiền đạo

Jordan Smith

13-Jordan Smith

Thủ môn

Harry McKirdy
6.9

17-Harry McKirdy

83'

Tiền đạo

Nathan Daniel Moriah-Welsh

22-Nathan Daniel Moriah-Welsh

Tiền vệ

Junior Hoilett
6.3

23-Junior Hoilett

46'

Tiền đạo

Josh·Campbell
5.8

32-Josh·Campbell

62'

Tiền vệ

Rocky Bushiri

33-Rocky Bushiri

Hậu vệ

Cameron MacPherson

8-Cameron MacPherson

Tiền vệ

Josh Rae

12-Josh Rae

Thủ môn

Maksym Kucheriavyi

17-Maksym Kucheriavyi

Tiền vệ

Josh Mcpake
6.6

24-Josh Mcpake

79'

Tiền đạo

M. Kirk
6.9

27-M. Kirk

74'

Tiền đạo

C. Hepburn

31-C. Hepburn

Thủ môn

S. Bright

38-S. Bright

Hậu vệ

Ben McCrystal

43-Ben McCrystal

Tiền vệ

Brodie Dair

49-Brodie Dair

Tiền đạo

Huấn luyện viên

David Gray

David Gray

 

Simo Valakari

Simo Valakari

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn