4-3-3Hibernian (w) 4-3-3

4-1-4-1 Aberdeen (w)4-1-4-1

Noa Schumacher
12-Noa Schumacher
Stacey Papadopoulos8.0 77'
5-Stacey Papadopoulos
Ellis Notley6.6
16-Ellis Notley
Siobhan Hunter6.0 66'
4-Siobhan Hunter
Mya Christie6.6
3-Mya Christie
Abbie Ferguson6.7 77'
7-Abbie Ferguson
Kirsten Jane Reilly6.2
32-Kirsten Jane Reilly
Ciara Grant7.8 65'
6-Ciara Grant
Michaela McAlonie5.1
8-Michaela McAlonie
K. McGovern6.5 77'
10-K. McGovern
T. Bowie8.7
24-T. Bowie
M. Sidey5.1
1-M. Sidey
Francesca Ogilvie
13-Francesca Ogilvie
Nicola Jameison5.1
5-Nicola Jameison
Madison Finnie5.3
15-Madison Finnie
Natasha Bruce6.8 79'
4-Natasha Bruce
Holly McEvoy
14-Holly McEvoy
N. Noble6.0 80'
3-N. Noble
Chloe Gover6.5
8-Chloe Gover
Eva Thomson6.0 80'
18-Eva Thomson
Hannah Emilie Stewart5.8 72'
9-Hannah Emilie Stewart
Emily Kraft6.1
19-Emily Kraft

Thay người

77'

Stacey Papadopoulos

5-Stacey Papadopoulos

Hậu vệ

Shannon Leishman

2-Shannon Leishman

Hậu vệ

77'

Abbie Ferguson

7-Abbie Ferguson

Tiền vệ

Lauren Doran-Barr

22-Lauren Doran-Barr

Hậu vệ

77'

K. McGovern

10-K. McGovern

Tiền đạo

Liana Tweedie

15-Liana Tweedie

Tiền đạo

66'

Siobhan Hunter

4-Siobhan Hunter

Hậu vệ

Linzi Taylor

31-Linzi Taylor

Tiền vệ

65'

Ciara Grant

6-Ciara Grant

Tiền vệ

Eilidh Adams

9-Eilidh Adams

Tiền đạo

80'

N. Noble

3-N. Noble

Tiền vệ

Grace Elder

25-Grace Elder

Tiền vệ

80'

Eva Thomson

18-Eva Thomson

Tiền vệ

Hannah Innes

16-Hannah Innes

Tiền vệ

79'

Natasha Bruce

4-Natasha Bruce

Hậu vệ

L. Edwards

2-L. Edwards

Hậu vệ

72'

Hannah Emilie Stewart

9-Hannah Emilie Stewart

Tiền vệ

D. Miller

10-D. Miller

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Noa Schumacher

12-Noa Schumacher

Thủ môn

Stacey Papadopoulos
8.0

5-Stacey Papadopoulos

77'

Hậu vệ

Ellis Notley
6.6

16-Ellis Notley

Hậu vệ

Siobhan Hunter
6.0

4-Siobhan Hunter

66'

Hậu vệ

Mya Christie
6.6

3-Mya Christie

Hậu vệ

Abbie Ferguson
6.7

7-Abbie Ferguson

77'

Tiền vệ

Kirsten Jane Reilly
6.2

32-Kirsten Jane Reilly

Tiền vệ

Ciara Grant
7.8

6-Ciara Grant

65'

Tiền vệ

Michaela McAlonie
5.1

8-Michaela McAlonie

Tiền đạo

K. McGovern
6.5

10-K. McGovern

77'

Tiền đạo

T. Bowie
8.7

24-T. Bowie

Tiền đạo

M. Sidey
5.1

1-M. Sidey

Thủ môn

Francesca Ogilvie

13-Francesca Ogilvie

Hậu vệ

Nicola Jameison
5.1

5-Nicola Jameison

Hậu vệ

Madison Finnie
5.3

15-Madison Finnie

Hậu vệ

Natasha Bruce
6.8

4-Natasha Bruce

79'

Hậu vệ

Holly McEvoy

14-Holly McEvoy

Tiền vệ

N. Noble
6.0

3-N. Noble

80'

Tiền vệ

Chloe Gover
6.5

8-Chloe Gover

Tiền vệ

Eva Thomson
6.0

18-Eva Thomson

80'

Tiền vệ

Hannah Emilie Stewart
5.8

9-Hannah Emilie Stewart

72'

Tiền vệ

Emily Kraft
6.1

19-Emily Kraft

Tiền đạo

Dự bị

Erin Clachers

1-Erin Clachers

Thủ môn

Shannon Leishman

2-Shannon Leishman

77'

Hậu vệ

Eilidh Adams
9.0

9-Eilidh Adams

65'

Tiền đạo

Liana Tweedie

15-Liana Tweedie

77'

Tiền đạo

Lauren Doran-Barr
6.6

22-Lauren Doran-Barr

77'

Hậu vệ

R. Armitage

25-R. Armitage

Thủ môn

Linzi Taylor

31-Linzi Taylor

66'

Tiền vệ

L. Edwards
5.9

2-L. Edwards

79'

Hậu vệ

D. Miller
6.8

10-D. Miller

72'

Tiền vệ

K. MacPherson

11-K. MacPherson

Tiền đạo

Johan Frasier

12-Johan Frasier

Tiền đạo

Hannah Innes

16-Hannah Innes

80'

Tiền vệ

Gracie Robertson

17-Gracie Robertson

Hậu vệ

A. McCann

20-A. McCann

Thủ môn

Aimee Black

23-Aimee Black

Hậu vệ

Grace Elder

25-Grace Elder

80'

Tiền vệ

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra