4-3-3Hibernian (w) 4-3-3

3-4-3 Dundee United (w)3-4-3

Noa Schumacher
12-Noa Schumacher
Stacey Papadopoulos6.4 67'
5-Stacey Papadopoulos
Ellis Notley6.3
16-Ellis Notley
Siobhan Hunter6.7
4-Siobhan Hunter
Mya Christie7.8 67'
3-Mya Christie
Kirsten Jane Reilly7.6
32-Kirsten Jane Reilly
Linzi Taylor8.4
31-Linzi Taylor
Ciara Grant6.6 58'
6-Ciara Grant
Abbie Ferguson6.5 58'
7-Abbie Ferguson
Eilidh Adams7.8
9-Eilidh Adams
T. Bowie5.8 79'
24-T. Bowie
Beth Rennie5.1
21-Beth Rennie
Katie Frew 46'
2-Katie Frew
Daisy Hutchison
23-Daisy Hutchison
M. Burns
17-M. Burns
A. Taylor 46'
18-A. Taylor
Ashley Robertson6.3
6-Ashley Robertson
Alix Moodie
11-Alix Moodie
Leah Flora Sidey5.5 72'
7-Leah Flora Sidey
Summer Christie 85'
8-Summer Christie
F. Brien 46'
20-F. Brien
Ellie May Cowie
10-Ellie May Cowie

Thay người

79'

T. Bowie

24-T. Bowie

Tiền đạo

Liana Tweedie

15-Liana Tweedie

Tiền đạo

67'

Stacey Papadopoulos

5-Stacey Papadopoulos

Hậu vệ

Shannon Leishman

2-Shannon Leishman

Hậu vệ

67'

Mya Christie

3-Mya Christie

Hậu vệ

Lauren Doran-Barr

22-Lauren Doran-Barr

Hậu vệ

58'

Ciara Grant

6-Ciara Grant

Tiền vệ

Michaela McAlonie

8-Michaela McAlonie

Tiền vệ

58'

Abbie Ferguson

7-Abbie Ferguson

Tiền đạo

K. McGovern

10-K. McGovern

Tiền đạo

85'

Summer Christie

8-Summer Christie

Tiền đạo

Alex Logan

16-Alex Logan

Tiền đạo

72'

Leah Flora Sidey

7-Leah Flora Sidey

Tiền vệ

Stacey McFadyen

12-Stacey McFadyen

Tiền đạo

46'

Katie Frew

2-Katie Frew

Hậu vệ

S. Timlin

22-S. Timlin

Hậu vệ

46'

A. Taylor

18-A. Taylor

Tiền vệ

A. Martindale

3-A. Martindale

Tiền vệ

46'

F. Brien

20-F. Brien

Tiền đạo

M. Steedman

14-M. Steedman

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Noa Schumacher

12-Noa Schumacher

Thủ môn

Stacey Papadopoulos
6.4

5-Stacey Papadopoulos

67'

Hậu vệ

Ellis Notley
6.3

16-Ellis Notley

Hậu vệ

Siobhan Hunter
6.7

4-Siobhan Hunter

Hậu vệ

Mya Christie
7.8

3-Mya Christie

67'

Hậu vệ

Kirsten Jane Reilly
7.6

32-Kirsten Jane Reilly

Tiền vệ

Linzi Taylor
8.4

31-Linzi Taylor

Tiền vệ

Ciara Grant
6.6

6-Ciara Grant

58'

Tiền vệ

Abbie Ferguson
6.5

7-Abbie Ferguson

58'

Tiền đạo

Eilidh Adams
7.8

9-Eilidh Adams

Tiền đạo

T. Bowie
5.8

24-T. Bowie

79'

Tiền đạo

Beth Rennie
5.1

21-Beth Rennie

Thủ môn

Katie Frew

2-Katie Frew

46'

Hậu vệ

Daisy Hutchison

23-Daisy Hutchison

Hậu vệ

M. Burns

17-M. Burns

Hậu vệ

A. Taylor

18-A. Taylor

46'

Tiền vệ

Ashley Robertson
6.3

6-Ashley Robertson

Tiền vệ

Alix Moodie

11-Alix Moodie

Tiền vệ

Leah Flora Sidey
5.5

7-Leah Flora Sidey

72'

Tiền vệ

Summer Christie

8-Summer Christie

85'

Tiền đạo

F. Brien

20-F. Brien

46'

Tiền đạo

Ellie May Cowie

10-Ellie May Cowie

Tiền đạo

Dự bị

Erin Clachers

1-Erin Clachers

Thủ môn

Shannon Leishman

2-Shannon Leishman

67'

Hậu vệ

Michaela McAlonie
7.6

8-Michaela McAlonie

58'

Tiền vệ

K. McGovern
7.0

10-K. McGovern

58'

Tiền đạo

Liana Tweedie

15-Liana Tweedie

79'

Tiền đạo

Lauren Doran-Barr

22-Lauren Doran-Barr

67'

Hậu vệ

Lily Park

35-Lily Park

 

B. Mowatt

1-B. Mowatt

Thủ môn

A. Martindale
6.3

3-A. Martindale

46'

Tiền vệ

Stacey McFadyen

12-Stacey McFadyen

72'

Tiền đạo

M. Steedman

14-M. Steedman

46'

Tiền đạo

Alex Logan

16-Alex Logan

85'

Tiền đạo

M. Knight

19-M. Knight

Tiền vệ

S. Timlin
6.2

22-S. Timlin

46'

Hậu vệ

Laura Steedman

24-Laura Steedman

Hậu vệ

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra