4-3-3Hibernian (w) 4-3-3

4-2-3-1 Montrose LFC (W)4-2-3-1

Erin Clachers6.7
1-Erin Clachers
Lauren Doran-Barr7.7
22-Lauren Doran-Barr
Ellis Notley6.7
16-Ellis Notley
Siobhan Hunter6.7
4-Siobhan Hunter
Stacey Papadopoulos6.9
5-Stacey Papadopoulos
Linzi Taylor6.4 77'
31-Linzi Taylor
Ciara Grant6.8
6-Ciara Grant
Michaela McAlonie6.7 65'
8-Michaela McAlonie
Kirsty Morrison6.3 77'
29-Kirsty Morrison
K. McGovern8.3 64'
10-K. McGovern
T. Bowie6.1 83'
24-T. Bowie
Kirsten Pratt
18-Kirsten Pratt
E. Ross6.8
8-E. Ross
G. Carter6.0
5-G. Carter
Cassie Cowper6.8
31-Cassie Cowper
D. Taylor5.3
14-D. Taylor
T. Robb7.7 82'
21-T. Robb
Erin Henderson6.6 89'
20-Erin Henderson
L. Brown5.8 89'
15-L. Brown
Jade McLaren5.6
6-Jade McLaren
Neve Guthrie5.5 82'
9-Neve Guthrie
A. Codegoni6.2 59'
23-A. Codegoni

Thay người

83'

T. Bowie

24-T. Bowie

Tiền đạo

Mya Christie

3-Mya Christie

Tiền vệ

77'

Linzi Taylor

31-Linzi Taylor

Tiền vệ

Rachael Boyle

23-Rachael Boyle

Tiền vệ

77'

Kirsty Morrison

29-Kirsty Morrison

Tiền đạo

Rosie Livingstone

18-Rosie Livingstone

Tiền đạo

65'

Michaela McAlonie

8-Michaela McAlonie

Tiền vệ

Kirsten Jane Reilly

32-Kirsten Jane Reilly

Tiền vệ

64'

K. McGovern

10-K. McGovern

Tiền đạo

Eilidh Adams

9-Eilidh Adams

Tiền đạo

89'

Erin Henderson

20-Erin Henderson

Tiền vệ

F. Bruce

16-F. Bruce

Tiền vệ

89'

L. Brown

15-L. Brown

Tiền vệ

E. McHattie

4-E. McHattie

Tiền vệ

82'

T. Robb

21-T. Robb

Tiền vệ

C. Delworth

17-C. Delworth

Hậu vệ

82'

Neve Guthrie

9-Neve Guthrie

Tiền vệ

H. Daniel

11-H. Daniel

Tiền đạo

59'

A. Codegoni

23-A. Codegoni

Tiền đạo

Rachel Murchie

12-Rachel Murchie

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Erin Clachers
6.7

1-Erin Clachers

Thủ môn

Lauren Doran-Barr
7.7

22-Lauren Doran-Barr

Hậu vệ

Ellis Notley
6.7

16-Ellis Notley

Hậu vệ

Siobhan Hunter
6.7

4-Siobhan Hunter

Hậu vệ

Stacey Papadopoulos
6.9

5-Stacey Papadopoulos

Hậu vệ

Linzi Taylor
6.4

31-Linzi Taylor

77'

Tiền vệ

Ciara Grant
6.8

6-Ciara Grant

Tiền vệ

Michaela McAlonie
6.7

8-Michaela McAlonie

65'

Tiền vệ

Kirsty Morrison
6.3

29-Kirsty Morrison

77'

Tiền đạo

K. McGovern
8.3

10-K. McGovern

64'

Tiền đạo

T. Bowie
6.1

24-T. Bowie

83'

Tiền đạo

Kirsten Pratt

18-Kirsten Pratt

Thủ môn

E. Ross
6.8

8-E. Ross

Hậu vệ

G. Carter
6.0

5-G. Carter

Hậu vệ

Cassie Cowper
6.8

31-Cassie Cowper

Hậu vệ

D. Taylor
5.3

14-D. Taylor

Hậu vệ

T. Robb
7.7

21-T. Robb

82'

Tiền vệ

Erin Henderson
6.6

20-Erin Henderson

89'

Tiền vệ

L. Brown
5.8

15-L. Brown

89'

Tiền vệ

Jade McLaren
5.6

6-Jade McLaren

Tiền vệ

Neve Guthrie
5.5

9-Neve Guthrie

82'

Tiền vệ

A. Codegoni
6.2

23-A. Codegoni

59'

Tiền đạo

Dự bị

Shannon Leishman

2-Shannon Leishman

Hậu vệ

Mya Christie

3-Mya Christie

83'

Tiền vệ

Eilidh Adams
6.1

9-Eilidh Adams

64'

Tiền đạo

Noa Schumacher

12-Noa Schumacher

Thủ môn

Liana Tweedie

15-Liana Tweedie

Tiền đạo

Rosie Livingstone
8.0

18-Rosie Livingstone

77'

Tiền đạo

Rachael Boyle
5.9

23-Rachael Boyle

77'

Tiền vệ

Kirsten Jane Reilly
6.8

32-Kirsten Jane Reilly

65'

Tiền vệ

Poppy Jayne Lawson

33-Poppy Jayne Lawson

Hậu vệ

C. Creamer

3-C. Creamer

Hậu vệ

E. McHattie

4-E. McHattie

89'

Tiền vệ

Nyla Murphy

7-Nyla Murphy

Tiền đạo

M. Stewart

10-M. Stewart

Tiền vệ

H. Daniel
6.8

11-H. Daniel

82'

Tiền đạo

Rachel Murchie

12-Rachel Murchie

59'

Tiền đạo

F. Bruce

16-F. Bruce

89'

Tiền vệ

C. Delworth

17-C. Delworth

82'

Hậu vệ

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra