3-1-4-2Hibernian (w) 3-1-4-2

4-3-2-1 Motherwell (w)4-3-2-1

Noa Schumacher
12-Noa Schumacher
Lauren Doran-Barr6.9
22-Lauren Doran-Barr
Linzi Taylor6.2
31-Linzi Taylor
Shannon Leishman 60'
2-Shannon Leishman
Ciara Grant8.4
6-Ciara Grant
Rosie Livingstone7.5 60'
18-Rosie Livingstone
Kirsten Jane Reilly6.8
32-Kirsten Jane Reilly
Michaela McAlonie6.7 75'
8-Michaela McAlonie
T. Bowie5.6 86'
24-T. Bowie
K. McGovern5.7 86'
10-K. McGovern
Eilidh Adams7.2
9-Eilidh Adams
Emily Mutch5.2
13-Emily Mutch
Jenna Penman6.1
3-Jenna Penman
Joanne Addie6.5 83'
5-Joanne Addie
Chelsie Watson6.8
4-Chelsie Watson
Katie Gardner Rice5.5 90+1'
8-Katie Gardner Rice
Gillian Inglis6.3 61'
14-Gillian Inglis
S. McGoldrick6.7 61'
22-S. McGoldrick
Laura McCartney6.3 90+1'
26-Laura McCartney
Bailley Collins5.8
7-Bailley Collins
Louisa Boyes6.3
19-Louisa Boyes
L. Berry5.9
9-L. Berry

Thay người

86'

T. Bowie

24-T. Bowie

Tiền vệ

Abbie Ferguson

7-Abbie Ferguson

Tiền vệ

86'

K. McGovern

10-K. McGovern

Tiền đạo

Kirsty Morrison

29-Kirsty Morrison

Tiền đạo

75'

Michaela McAlonie

8-Michaela McAlonie

Tiền vệ

Rachael Boyle

23-Rachael Boyle

Tiền vệ

60'

Shannon Leishman

2-Shannon Leishman

Hậu vệ

Siobhan Hunter

4-Siobhan Hunter

Hậu vệ

60'

Rosie Livingstone

18-Rosie Livingstone

Tiền vệ

Stacey Papadopoulos

5-Stacey Papadopoulos

Hậu vệ

90+1'

Katie Gardner Rice

8-Katie Gardner Rice

Hậu vệ

Rachel Todd

12-Rachel Todd

Tiền vệ

90+1'

Laura McCartney

26-Laura McCartney

Tiền vệ

Lucy Ronald

6-Lucy Ronald

Tiền vệ

83'

Joanne Addie

5-Joanne Addie

Hậu vệ

S. Gibb

23-S. Gibb

Tiền vệ

61'

Gillian Inglis

14-Gillian Inglis

Tiền vệ

A. Sharkey

17-A. Sharkey

Tiền đạo

61'

S. McGoldrick

22-S. McGoldrick

Tiền vệ

mason clark

16-mason clark

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Noa Schumacher

12-Noa Schumacher

Thủ môn

Lauren Doran-Barr
6.9

22-Lauren Doran-Barr

Hậu vệ

Linzi Taylor
6.2

31-Linzi Taylor

Hậu vệ

Shannon Leishman

2-Shannon Leishman

60'

Hậu vệ

Ciara Grant
8.4

6-Ciara Grant

Tiền vệ

Rosie Livingstone
7.5

18-Rosie Livingstone

60'

Tiền vệ

Kirsten Jane Reilly
6.8

32-Kirsten Jane Reilly

Tiền vệ

Michaela McAlonie
6.7

8-Michaela McAlonie

75'

Tiền vệ

T. Bowie
5.6

24-T. Bowie

86'

Tiền vệ

K. McGovern
5.7

10-K. McGovern

86'

Tiền đạo

Eilidh Adams
7.2

9-Eilidh Adams

Tiền đạo

Emily Mutch
5.2

13-Emily Mutch

Thủ môn

Jenna Penman
6.1

3-Jenna Penman

Hậu vệ

Joanne Addie
6.5

5-Joanne Addie

83'

Hậu vệ

Chelsie Watson
6.8

4-Chelsie Watson

Hậu vệ

Katie Gardner Rice
5.5

8-Katie Gardner Rice

90+1'

Hậu vệ

Gillian Inglis
6.3

14-Gillian Inglis

61'

Tiền vệ

S. McGoldrick
6.7

22-S. McGoldrick

61'

Tiền vệ

Laura McCartney
6.3

26-Laura McCartney

90+1'

Tiền vệ

Bailley Collins
5.8

7-Bailley Collins

Tiền vệ

Louisa Boyes
6.3

19-Louisa Boyes

Tiền vệ

L. Berry
5.9

9-L. Berry

Tiền đạo

Dự bị

Erin Clachers

1-Erin Clachers

Thủ môn

Mya Christie

3-Mya Christie

Tiền vệ

Siobhan Hunter
7.5

4-Siobhan Hunter

60'

Hậu vệ

Stacey Papadopoulos
6.7

5-Stacey Papadopoulos

60'

Hậu vệ

Abbie Ferguson
6.6

7-Abbie Ferguson

86'

Tiền vệ

Rachael Boyle
5.9

23-Rachael Boyle

75'

Tiền vệ

Kirsty Morrison

29-Kirsty Morrison

86'

Tiền đạo

Poppy Jayne Lawson

33-Poppy Jayne Lawson

Hậu vệ

R. Cameron

1-R. Cameron

Thủ môn

Lucy Ronald

6-Lucy Ronald

90+1'

Tiền vệ

Rachel Todd

12-Rachel Todd

90+1'

Tiền vệ

mason clark

16-mason clark

61'

Tiền đạo

A. Sharkey

17-A. Sharkey

61'

Tiền đạo

S. Gibb

23-S. Gibb

83'

Tiền vệ

Sophie Black

40-Sophie Black

Tiền vệ

Lucy Barclay

43-Lucy Barclay

Hậu vệ

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra