4-3-3Hibernian (w) 4-3-3

5-4-1 Partick Thistle (w)5-4-1

Erin Clachers6.1
1-Erin Clachers
Lauren Doran-Barr6.6
22-Lauren Doran-Barr
Poppy Jayne Lawson6.8
33-Poppy Jayne Lawson
Siobhan Hunter6.8
4-Siobhan Hunter
Stacey Papadopoulos6.8 84'
5-Stacey Papadopoulos
Kirsten Jane Reilly6.8
32-Kirsten Jane Reilly
Ciara Grant8.2 62'
6-Ciara Grant
Linzi Taylor6.8 68'
31-Linzi Taylor
Mya Christie5.8 68'
3-Mya Christie
Eilidh Adams6.2
9-Eilidh Adams
T. Bowie8.0
24-T. Bowie
C. Logan7.1
26-C. Logan
Caley Gibb6.7
19-Caley Gibb
Shona Cowan
20-Shona Cowan
Demi-Lee Falconer6.8
5-Demi-Lee Falconer
Cheryl McCulloch6.5
4-Cheryl McCulloch
Rosie Slater
2-Rosie Slater
T. Burchill6.0 84'
23-T. Burchill
Amy Bulloch6.8 67'
14-Amy Bulloch
Lucy Sinclair6.1
30-Lucy Sinclair
Cara Henderson8.3
9-Cara Henderson
Carla Jane Boyce5.2 67'
10-Carla Jane Boyce

Thay người

84'

Stacey Papadopoulos

5-Stacey Papadopoulos

Hậu vệ

Rosie Livingstone

18-Rosie Livingstone

Tiền đạo

68'

Linzi Taylor

31-Linzi Taylor

Tiền vệ

Rachael Boyle

23-Rachael Boyle

Tiền vệ

68'

Mya Christie

3-Mya Christie

Tiền đạo

Abbie Ferguson

7-Abbie Ferguson

Tiền vệ

62'

Ciara Grant

6-Ciara Grant

Tiền vệ

Michaela McAlonie

8-Michaela McAlonie

Tiền vệ

84'

T. Burchill

23-T. Burchill

Tiền vệ

R. Donaldson

12-R. Donaldson

Tiền vệ

67'

Amy Bulloch

14-Amy Bulloch

Tiền vệ

Georgia gray

22-Georgia gray

Tiền vệ

67'

Carla Jane Boyce

10-Carla Jane Boyce

Tiền đạo

Imogen Longcake

27-Imogen Longcake

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Erin Clachers
6.1

1-Erin Clachers

Thủ môn

Lauren Doran-Barr
6.6

22-Lauren Doran-Barr

Hậu vệ

Poppy Jayne Lawson
6.8

33-Poppy Jayne Lawson

Hậu vệ

Siobhan Hunter
6.8

4-Siobhan Hunter

Hậu vệ

Stacey Papadopoulos
6.8

5-Stacey Papadopoulos

84'

Hậu vệ

Kirsten Jane Reilly
6.8

32-Kirsten Jane Reilly

Tiền vệ

Ciara Grant
8.2

6-Ciara Grant

62'

Tiền vệ

Linzi Taylor
6.8

31-Linzi Taylor

68'

Tiền vệ

Mya Christie
5.8

3-Mya Christie

68'

Tiền đạo

Eilidh Adams
6.2

9-Eilidh Adams

Tiền đạo

T. Bowie
8.0

24-T. Bowie

Tiền đạo

C. Logan
7.1

26-C. Logan

Thủ môn

Caley Gibb
6.7

19-Caley Gibb

Hậu vệ

Shona Cowan

20-Shona Cowan

Hậu vệ

Demi-Lee Falconer
6.8

5-Demi-Lee Falconer

Hậu vệ

Cheryl McCulloch
6.5

4-Cheryl McCulloch

Hậu vệ

Rosie Slater

2-Rosie Slater

Hậu vệ

T. Burchill
6.0

23-T. Burchill

84'

Tiền vệ

Amy Bulloch
6.8

14-Amy Bulloch

67'

Tiền vệ

Lucy Sinclair
6.1

30-Lucy Sinclair

Tiền vệ

Cara Henderson
8.3

9-Cara Henderson

Tiền vệ

Carla Jane Boyce
5.2

10-Carla Jane Boyce

67'

Tiền đạo

Dự bị

Shannon Leishman

2-Shannon Leishman

Hậu vệ

Abbie Ferguson
5.9

7-Abbie Ferguson

68'

Tiền vệ

Michaela McAlonie
6.6

8-Michaela McAlonie

62'

Tiền vệ

K. McGovern

10-K. McGovern

Tiền đạo

Noa Schumacher

12-Noa Schumacher

Thủ môn

Rosie Livingstone
6.1

18-Rosie Livingstone

84'

Tiền đạo

Rachael Boyle
7.4

23-Rachael Boyle

68'

Tiền vệ

Kirsty Morrison

29-Kirsty Morrison

Tiền đạo

R. Donaldson
6.6

12-R. Donaldson

84'

Tiền vệ

Georgia gray
6.6

22-Georgia gray

67'

Tiền vệ

Abbie Ferns

25-Abbie Ferns

Thủ môn

Imogen Longcake
6.6

27-Imogen Longcake

67'

Tiền đạo

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra