4-3-3Hibernian (w) 4-3-3

4-2-3-1 Spartans (w)4-2-3-1

Erin Clachers
1-Erin Clachers
Lauren Doran-Barr6.9 73'
22-Lauren Doran-Barr
Poppy Jayne Lawson7.5 73'
33-Poppy Jayne Lawson
Siobhan Hunter7.3
4-Siobhan Hunter
Rachael Boyle6.7
23-Rachael Boyle
Michaela McAlonie8.5
8-Michaela McAlonie
Kirsten Jane Reilly8.3
32-Kirsten Jane Reilly
Ciara Grant8.6 58'
6-Ciara Grant
Kirsty Morrison8.8 83'
29-Kirsty Morrison
Eilidh adams8.0
9-Eilidh adams
T. Bowie6.8 58'
24-T. Bowie
Alicia Yates5.2
1-Alicia Yates
Ronaigh Douglas5.8
6-Ronaigh Douglas
K. Fraser5.6
20-K. Fraser
Robyn McCafferty5.2
5-Robyn McCafferty
Sarah Clelland5.8 76'
3-Sarah Clelland
Tegan Reynolds6.0 76'
14-Tegan Reynolds
G. Chomczuk5.5
19-G. Chomczuk
Cacee McKenna 46'
16-Cacee McKenna
Erin Rennie 46'
12-Erin Rennie
Aimee Anderson6.0
9-Aimee Anderson
Hannah Jordan6.2 62'
10-Hannah Jordan

Thay người

83'

Kirsty Morrison

29-Kirsty Morrison

Tiền đạo

Shannon Leishman

2-Shannon Leishman

Hậu vệ

73'

Lauren Doran-Barr

22-Lauren Doran-Barr

Hậu vệ

Stacey Papadopoulos

5-Stacey Papadopoulos

Hậu vệ

73'

Poppy Jayne Lawson

33-Poppy Jayne Lawson

Hậu vệ

Ellis Notley

16-Ellis Notley

Tiền vệ

58'

Ciara Grant

6-Ciara Grant

Tiền vệ

Linzi Taylor

31-Linzi Taylor

Tiền vệ

58'

T. Bowie

24-T. Bowie

Tiền đạo

Abbie Ferguson

7-Abbie Ferguson

Tiền vệ

76'

Sarah Clelland

3-Sarah Clelland

Hậu vệ

T. Browning

4-T. Browning

Hậu vệ

76'

Tegan Reynolds

14-Tegan Reynolds

Tiền vệ

Keeley Brayshaw

15-Keeley Brayshaw

Tiền vệ

62'

Hannah Jordan

10-Hannah Jordan

Tiền đạo

E. Beaton-Hill

23-E. Beaton-Hill

Tiền vệ

46'

Cacee McKenna

16-Cacee McKenna

Tiền vệ

M. Bates

11-M. Bates

Tiền đạo

46'

Erin Rennie

12-Erin Rennie

Tiền vệ

Eilidh Davies

17-Eilidh Davies

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Erin Clachers

1-Erin Clachers

Thủ môn

Lauren Doran-Barr
6.9

22-Lauren Doran-Barr

73'

Hậu vệ

Poppy Jayne Lawson
7.5

33-Poppy Jayne Lawson

73'

Hậu vệ

Siobhan Hunter
7.3

4-Siobhan Hunter

Hậu vệ

Rachael Boyle
6.7

23-Rachael Boyle

Hậu vệ

Michaela McAlonie
8.5

8-Michaela McAlonie

Tiền vệ

Kirsten Jane Reilly
8.3

32-Kirsten Jane Reilly

Tiền vệ

Ciara Grant
8.6

6-Ciara Grant

58'

Tiền vệ

Kirsty Morrison
8.8

29-Kirsty Morrison

83'

Tiền đạo

Eilidh adams
8.0

9-Eilidh adams

Tiền đạo

T. Bowie
6.8

24-T. Bowie

58'

Tiền đạo

Alicia Yates
5.2

1-Alicia Yates

Thủ môn

Ronaigh Douglas
5.8

6-Ronaigh Douglas

Hậu vệ

K. Fraser
5.6

20-K. Fraser

Hậu vệ

Robyn McCafferty
5.2

5-Robyn McCafferty

Hậu vệ

Sarah Clelland
5.8

3-Sarah Clelland

76'

Hậu vệ

Tegan Reynolds
6.0

14-Tegan Reynolds

76'

Tiền vệ

G. Chomczuk
5.5

19-G. Chomczuk

Tiền vệ

Cacee McKenna

16-Cacee McKenna

46'

Tiền vệ

Erin Rennie

12-Erin Rennie

46'

Tiền vệ

Aimee Anderson
6.0

9-Aimee Anderson

Tiền vệ

Hannah Jordan
6.2

10-Hannah Jordan

62'

Tiền đạo

Dự bị

Shannon Leishman

2-Shannon Leishman

83'

Hậu vệ

Stacey Papadopoulos

5-Stacey Papadopoulos

73'

Hậu vệ

Abbie Ferguson
6.7

7-Abbie Ferguson

58'

Tiền vệ

Noa Schumacher

12-Noa Schumacher

Thủ môn

Liana Tweedie

15-Liana Tweedie

Tiền đạo

Ellis Notley

16-Ellis Notley

73'

Tiền vệ

Linzi Taylor
6.6

31-Linzi Taylor

58'

Tiền vệ

T. Browning

4-T. Browning

76'

Hậu vệ

M. Bates
6.6

11-M. Bates

46'

Tiền đạo

Keeley Brayshaw

15-Keeley Brayshaw

76'

Tiền vệ

Eilidh Davies
6.6

17-Eilidh Davies

46'

Tiền vệ

E. Beaton-Hill

23-E. Beaton-Hill

62'

Tiền vệ

Emma Thomson

25-Emma Thomson

Thủ môn

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra