HNK Vukovar 1991

NK Orijent Rijeka

noah vuko 46'
17-noah vuko
Ivan mandic
95-Ivan mandic
Mario tadic
34-Mario tadic
Paul Bismarck Tabinas
26-Paul Bismarck Tabinas
vanja pelko 72'
29-vanja pelko
Kristijan Pavicic 82'
16-Kristijan Pavicic
tino jukic
2-tino jukic
Robin gonzalez
10-Robin gonzalez
Niko garic 63'
21-Niko garic
Toni Lun Bončina
9-Toni Lun Bončina
mateo andacic 72'
22-mateo andacic
dino curac
1-dino curac
Filip zrilic 78'
21-Filip zrilic
Karlo Valjan 65'
10-Karlo Valjan
mario tadejevic
28-mario tadejevic
Sanin Muminovic
14-Sanin Muminovic
adriano milanovic
22-adriano milanovic
Nikola medojevic
8-Nikola medojevic
Li Sirong 46'
23-Li Sirong
borna kovacevic 90+4'
7-borna kovacevic
noa zuliani
15-noa zuliani
Noel·Bodetic
3-Noel·Bodetic

Thay người

82'

Kristijan Pavicic

16-Kristijan Pavicic

Hậu vệ

Martin Majnovics

13-Martin Majnovics

Hậu vệ

72'

vanja pelko

29-vanja pelko

 

Keyendrah Simmonds

11-Keyendrah Simmonds

Tiền đạo

72'

mateo andacic

22-mateo andacic

Tiền vệ

Darío Serra Alvarez

48-Darío Serra Alvarez

Tiền đạo

63'

Niko garic

21-Niko garic

Tiền vệ

Jakov Biljan

6-Jakov Biljan

Tiền vệ

46'

noah vuko

17-noah vuko

Tiền đạo

miran horvat

8-miran horvat

Tiền đạo

90+4'

borna kovacevic

7-borna kovacevic

Tiền vệ

borna panic

6-borna panic

Tiền vệ

78'

Filip zrilic

21-Filip zrilic

Hậu vệ

domagoj prpic

4-domagoj prpic

Hậu vệ

65'

Karlo Valjan

10-Karlo Valjan

Tiền vệ

Baboucarr faal

16-Baboucarr faal

 

46'

Li Sirong

23-Li Sirong

Hậu vệ

Andrija Bubnjar

9-Andrija Bubnjar

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

noah vuko

17-noah vuko

46'

Tiền đạo

Ivan mandic

95-Ivan mandic

Thủ môn

Mario tadic

34-Mario tadic

Tiền đạo

Paul Bismarck Tabinas

26-Paul Bismarck Tabinas

Hậu vệ

vanja pelko

29-vanja pelko

72'

 

Kristijan Pavicic

16-Kristijan Pavicic

82'

Hậu vệ

tino jukic

2-tino jukic

 

Robin gonzalez

10-Robin gonzalez

 

Niko garic

21-Niko garic

63'

Tiền vệ

Toni Lun Bončina

9-Toni Lun Bončina

Tiền vệ

mateo andacic

22-mateo andacic

72'

Tiền vệ

dino curac

1-dino curac

Thủ môn

Filip zrilic

21-Filip zrilic

78'

Hậu vệ

Karlo Valjan

10-Karlo Valjan

65'

Tiền vệ

mario tadejevic

28-mario tadejevic

Hậu vệ

Sanin Muminovic

14-Sanin Muminovic

Tiền vệ

adriano milanovic

22-adriano milanovic

Hậu vệ

Nikola medojevic

8-Nikola medojevic

Tiền vệ

Li Sirong

23-Li Sirong

46'

Hậu vệ

borna kovacevic

7-borna kovacevic

90+4'

Tiền vệ

noa zuliani

15-noa zuliani

Hậu vệ

Noel·Bodetic

3-Noel·Bodetic

Hậu vệ

Dự bị

Ivan Marijanović

1-Ivan Marijanović

Thủ môn

Jakov Biljan

6-Jakov Biljan

63'

Tiền vệ

miran horvat

8-miran horvat

46'

Tiền đạo

Keyendrah Simmonds

11-Keyendrah Simmonds

72'

Tiền đạo

Martin Majnovics

13-Martin Majnovics

82'

Hậu vệ

noel durkovic

15-noel durkovic

 

marlon trujillo

19-marlon trujillo

Tiền vệ

Karlo bungic

23-Karlo bungic

 

Darío Serra Alvarez

48-Darío Serra Alvarez

72'

Tiền đạo

domagoj prpic

4-domagoj prpic

78'

Hậu vệ

borna panic

6-borna panic

90+4'

Tiền vệ

Andrija Bubnjar

9-Andrija Bubnjar

46'

Tiền vệ

nikolas zoran

13-nikolas zoran

Tiền vệ

Baboucarr faal

16-Baboucarr faal

65'

 

dorian anusic

19-dorian anusic

Hậu vệ

Vice Baždarić

30-Vice Baždarić

Thủ môn

Huấn luyện viên

Gordon Schildenfeld

Gordon Schildenfeld

 

Alen Susnic

Alen Susnic

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra