3-5-2Holstein Kiel 3-5-2

3-4-2-1 1. FC Heidenheim 18463-4-2-1

Timon Weiner7.7
1-Timon Weiner
Marko Ivezic6.0
6-Marko Ivezic
Patrick Erras6.6
4-Patrick Erras
Max·Geschwill6.5
14-Max·Geschwill
Timo Becker6.3 46'
17-Timo Becker
Armin Gigovic6.2 46'
37-Armin Gigovic
Magnus Knudsen6.3
24-Magnus Knudsen
Nicolai·Remberg5.7
22-Nicolai·Remberg
Tymoteusz Puchacz5.3 78'
27-Tymoteusz Puchacz
Steven Skrzybski6.7 78'
7-Steven Skrzybski
Phil·Harres6.6 85'
19-Phil·Harres
Kevin Müller7.3
1-Kevin Müller
Patrick Mainka6.5
6-Patrick Mainka
Benedikt Gimber6.8 74'
5-Benedikt Gimber
Tim Siersleben6.7 46'
4-Tim Siersleben
Haktab Omar Traore5.6
23-Haktab Omar Traore
Niklas Dorsch6.1 74'
39-Niklas Dorsch
Jan Schoppner5.7
3-Jan Schoppner
Jonas Föhrenbach6.0
19-Jonas Föhrenbach
Paul Wanner6.0 85'
10-Paul Wanner
Leonardo Weschenfelder Scienza6.6
8-Leonardo Weschenfelder Scienza
Marvin Pieringer6.2 85'
18-Marvin Pieringer

Thay người

85'

Phil·Harres

19-Phil·Harres

Tiền đạo

Benedikt Pichler

9-Benedikt Pichler

Tiền đạo

78'

Tymoteusz Puchacz

27-Tymoteusz Puchacz

Tiền vệ

Marco Komenda

3-Marco Komenda

Hậu vệ

78'

Steven Skrzybski

7-Steven Skrzybski

Tiền đạo

Marvin Schulz

15-Marvin Schulz

Tiền vệ

46'

Timo Becker

17-Timo Becker

Tiền vệ

Lasse·Rosenboom

23-Lasse·Rosenboom

Hậu vệ

46'

Armin Gigovic

37-Armin Gigovic

Tiền vệ

Finn Dominik Porath

8-Finn Dominik Porath

Tiền vệ

85'

Paul Wanner

10-Paul Wanner

Tiền vệ

Adrian Beck

21-Adrian Beck

Tiền vệ

85'

Marvin Pieringer

18-Marvin Pieringer

Tiền đạo

Sirlord Conteh

31-Sirlord Conteh

Tiền đạo

74'

Benedikt Gimber

5-Benedikt Gimber

Hậu vệ

Mikkel Kaufmann

29-Mikkel Kaufmann

Tiền đạo

74'

Niklas Dorsch

39-Niklas Dorsch

Tiền vệ

Maximilian·Breunig

14-Maximilian·Breunig

Tiền đạo

46'

Tim Siersleben

4-Tim Siersleben

Hậu vệ

Mathias Honsak

17-Mathias Honsak

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Timon Weiner
7.7

1-Timon Weiner

Thủ môn

Marko Ivezic
6.0

6-Marko Ivezic

Hậu vệ

Patrick Erras
6.6

4-Patrick Erras

Hậu vệ

Max·Geschwill
6.5

14-Max·Geschwill

Hậu vệ

Timo Becker
6.3

17-Timo Becker

46'

Tiền vệ

Armin Gigovic
6.2

37-Armin Gigovic

46'

Tiền vệ

Magnus Knudsen
6.3

24-Magnus Knudsen

Tiền vệ

Nicolai·Remberg
5.7

22-Nicolai·Remberg

Tiền vệ

Tymoteusz Puchacz
5.3

27-Tymoteusz Puchacz

78'

Tiền vệ

Steven Skrzybski
6.7

7-Steven Skrzybski

78'

Tiền đạo

Phil·Harres
6.6

19-Phil·Harres

85'

Tiền đạo

Kevin Müller
7.3

1-Kevin Müller

Thủ môn

Patrick Mainka
6.5

6-Patrick Mainka

Hậu vệ

Benedikt Gimber
6.8

5-Benedikt Gimber

74'

Hậu vệ

Tim Siersleben
6.7

4-Tim Siersleben

46'

Hậu vệ

Haktab Omar Traore
5.6

23-Haktab Omar Traore

Tiền vệ

Niklas Dorsch
6.1

39-Niklas Dorsch

74'

Tiền vệ

Jan Schoppner
5.7

3-Jan Schoppner

Tiền vệ

Jonas Föhrenbach
6.0

19-Jonas Föhrenbach

Tiền vệ

Paul Wanner
6.0

10-Paul Wanner

85'

Tiền vệ

Leonardo Weschenfelder Scienza
6.6

8-Leonardo Weschenfelder Scienza

Tiền vệ

Marvin Pieringer
6.2

18-Marvin Pieringer

85'

Tiền đạo

Dự bị

Marco Komenda
6.5

3-Marco Komenda

78'

Hậu vệ

Finn Dominik Porath
5.5

8-Finn Dominik Porath

46'

Tiền vệ

Benedikt Pichler
6.0

9-Benedikt Pichler

85'

Tiền đạo

Marvin Schulz
6.7

15-Marvin Schulz

78'

Tiền vệ

Shuto Machino

18-Shuto Machino

Tiền đạo

Thomas Dahne

21-Thomas Dahne

Thủ môn

Lasse·Rosenboom
6.8

23-Lasse·Rosenboom

46'

Hậu vệ

Marcel Engelhardt

31-Marcel Engelhardt

Thủ môn

Dominik Javorcek

33-Dominik Javorcek

Hậu vệ

Stefan Schimmer

9-Stefan Schimmer

Tiền đạo

Maximilian·Breunig
6.1

14-Maximilian·Breunig

74'

Tiền đạo

Mathias Honsak
6.3

17-Mathias Honsak

46'

Tiền vệ

Luca Kerber

20-Luca Kerber

Tiền vệ

Adrian Beck
6.3

21-Adrian Beck

85'

Tiền vệ

Vitus Eicher

22-Vitus Eicher

Thủ môn

Mikkel Kaufmann
6.6

29-Mikkel Kaufmann

74'

Tiền đạo

Norman Theuerkauf

30-Norman Theuerkauf

Hậu vệ

Sirlord Conteh
6.5

31-Sirlord Conteh

85'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Marcel Rapp

Marcel Rapp

 

Frank Schmidt

Frank Schmidt

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra