Holstein Kiel

Silkeborg

Lasse·Rosenboom 71'
23-Lasse·Rosenboom
Marvin Schulz
15-Marvin Schulz
Thomas Dahne
21-Thomas Dahne
Nicolai·Remberg
22-Nicolai·Remberg
Finn Dominik Porath 46'
8-Finn Dominik Porath
Benedikt Pichler 46'
9-Benedikt Pichler
Marco Komenda
3-Marco Komenda
Marko Ivezic
6-Marko Ivezic
Patrick Erras 76'
4-Patrick Erras
Alexander Bernhardsson 63'
11-Alexander Bernhardsson
Jann-Fiete Arp 63'
20-Jann-Fiete Arp
Rasmus Thelander
15-Rasmus Thelander
Andreas Poulsen
2-Andreas Poulsen
pelle mattson
6-pelle mattson
Pedro Luis Machado Ganchas
4-Pedro Luis Machado Ganchas
Jens Martin Gammelby
19-Jens Martin Gammelby
Mads Lautrup
33-Mads Lautrup
Frederik Carlsen 47'
11-Frederik Carlsen
Callum McCowatt 47'
17-Callum McCowatt
Nicolai Oppen Larsen 47'
1-Nicolai Oppen Larsen
Tonni Adamsen
23-Tonni Adamsen
Oskar boesen 47'
41-Oskar boesen

Thay người

76'

Patrick Erras

4-Patrick Erras

Tiền vệ

mihailo trkulja

45-mihailo trkulja

Hậu vệ

71'

Lasse·Rosenboom

23-Lasse·Rosenboom

Hậu vệ

Timo Becker

17-Timo Becker

Hậu vệ

63'

Alexander Bernhardsson

11-Alexander Bernhardsson

Tiền vệ

Steven Skrzybski

7-Steven Skrzybski

Tiền đạo

63'

Jann-Fiete Arp

20-Jann-Fiete Arp

Tiền đạo

Magnus Knudsen

24-Magnus Knudsen

Tiền vệ

46'

Finn Dominik Porath

8-Finn Dominik Porath

Tiền vệ

Shuto Machino

18-Shuto Machino

Tiền đạo

46'

Benedikt Pichler

9-Benedikt Pichler

Tiền đạo

Phil·Harres

19-Phil·Harres

Tiền đạo

47'

Frederik Carlsen

11-Frederik Carlsen

Tiền vệ

alexander simmelhack

9-alexander simmelhack

Tiền đạo

47'

Callum McCowatt

17-Callum McCowatt

Tiền vệ

Younes Bakiz

10-Younes Bakiz

Tiền đạo

47'

Nicolai Oppen Larsen

1-Nicolai Oppen Larsen

Thủ môn

Aske Leth Andresen

30-Aske Leth Andresen

Thủ môn

47'

Oskar boesen

41-Oskar boesen

Tiền đạo

Jeppe Andersen

8-Jeppe Andersen

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Lasse·Rosenboom

23-Lasse·Rosenboom

71'

Hậu vệ

Marvin Schulz

15-Marvin Schulz

Tiền vệ

Thomas Dahne

21-Thomas Dahne

Thủ môn

Nicolai·Remberg

22-Nicolai·Remberg

Tiền vệ

Finn Dominik Porath

8-Finn Dominik Porath

46'

Tiền vệ

Benedikt Pichler

9-Benedikt Pichler

46'

Tiền đạo

Marco Komenda

3-Marco Komenda

Tiền vệ

Marko Ivezic

6-Marko Ivezic

Tiền vệ

Patrick Erras

4-Patrick Erras

76'

Tiền vệ

Alexander Bernhardsson

11-Alexander Bernhardsson

63'

Tiền vệ

Jann-Fiete Arp

20-Jann-Fiete Arp

63'

Tiền đạo

Rasmus Thelander

15-Rasmus Thelander

Hậu vệ

Andreas Poulsen

2-Andreas Poulsen

Hậu vệ

pelle mattson

6-pelle mattson

Tiền vệ

Pedro Luis Machado Ganchas

4-Pedro Luis Machado Ganchas

Hậu vệ

Jens Martin Gammelby

19-Jens Martin Gammelby

Hậu vệ

Mads Lautrup

33-Mads Lautrup

Tiền vệ

Frederik Carlsen

11-Frederik Carlsen

47'

Tiền vệ

Callum McCowatt

17-Callum McCowatt

47'

Tiền vệ

Nicolai Oppen Larsen

1-Nicolai Oppen Larsen

47'

Thủ môn

Tonni Adamsen

23-Tonni Adamsen

Tiền đạo

Oskar boesen

41-Oskar boesen

47'

Tiền đạo

Dự bị

Steven Skrzybski

7-Steven Skrzybski

63'

Tiền đạo

Timo Becker

17-Timo Becker

71'

Hậu vệ

Shuto Machino

18-Shuto Machino

46'

Tiền đạo

Phil·Harres

19-Phil·Harres

46'

Tiền đạo

Magnus Knudsen

24-Magnus Knudsen

63'

Tiền vệ

Marcel Engelhardt

31-Marcel Engelhardt

Thủ môn

mihailo trkulja

45-mihailo trkulja

76'

Hậu vệ

Jeppe Andersen

8-Jeppe Andersen

47'

Tiền vệ

alexander simmelhack

9-alexander simmelhack

47'

Tiền đạo

Younes Bakiz

10-Younes Bakiz

47'

Tiền đạo

Mads Larsen

20-Mads Larsen

47'

Tiền vệ

Aske Leth Andresen

30-Aske Leth Andresen

47'

Thủ môn

marcus ryberg

35-marcus ryberg

Tiền vệ

mikkel oxenberg

36-mikkel oxenberg

 

sebastian lausten

40-sebastian lausten

 

Huấn luyện viên

Marcel Rapp

Marcel Rapp

 

Kent Nielsen

Kent Nielsen

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra