Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-1-4-2

Steve Clark6.8
12-Steve Clark
Griffin·Dorsey7.0
25-Griffin·Dorsey
Erik Sviatchenko6.7
28-Erik Sviatchenko
Micael dos Santos Silva6.4
31-Micael dos Santos Silva
Franco Escobar7.0 78'
2-Franco Escobar
Artur8.1
6-Artur
Adalberto Carrasquilla8.1 70'
20-Adalberto Carrasquilla
Sebastian Kowalczyk6.8 78'
27-Sebastian Kowalczyk
Amine Bassi6.3
8-Amine Bassi
Ibrahim Aliyu6.0 70'
18-Ibrahim Aliyu
Ezequiel Ponce5.8 83'
10-Ezequiel Ponce
Yohei Takaoka6.1
1-Yohei Takaoka
Mathías Laborda6.7
2-Mathías Laborda
Ranko Veselinovic7.5
4-Ranko Veselinovic
Bjorn Utvik6.6
15-Bjorn Utvik
Andrés Cubas6.3 46'
20-Andrés Cubas
Ryan Raposo6.6 60'
7-Ryan Raposo
Sebastian Berhalter6.0
16-Sebastian Berhalter
Pedro Vite5.9 46'
45-Pedro Vite
Sam Adekugbe6.2 70'
3-Sam Adekugbe
Ryan Gauld6.3 87'
25-Ryan Gauld
Fafà Picault6.6
11-Fafà Picault

Thay người

83'

Ezequiel Ponce

11-Sebastián Ferreira

10-Ezequiel Ponce

78'

Franco Escobar

5-Daniel Steres

2-Franco Escobar

78'

Sebastian Kowalczyk

14-Orrin McKinze Gaines II.

27-Sebastian Kowalczyk

70'

Adalberto Carrasquilla

35-Brooklyn Raines

20-Adalberto Carrasquilla

70'

Ibrahim Aliyu

15-Latif Blessing

18-Ibrahim Aliyu

87'

Ryan Gauld

6-Tristan Blackmon

25-Ryan Gauld

70'

Sam Adekugbe

18-É. Ocampo

3-Sam Adekugbe

60'

Ryan Raposo

24-Brian White

7-Ryan Raposo

46'

Andrés Cubas

13-Ralph Priso

20-Andrés Cubas

46'

Pedro Vite

8-Alessandro Schöpf

45-Pedro Vite

Đội hình xuất phát

Steve Clark
6.8

12-Steve Clark

Thủ môn

Griffin·Dorsey
7.0

25-Griffin·Dorsey

Hậu vệ

Erik Sviatchenko
6.7

28-Erik Sviatchenko

Hậu vệ

Micael dos Santos Silva
6.4

31-Micael dos Santos Silva

Hậu vệ

Franco Escobar
7.0

2-Franco Escobar

78'

Hậu vệ

Artur
8.1

6-Artur

Tiền vệ

Adalberto Carrasquilla
8.1

20-Adalberto Carrasquilla

70'

Tiền vệ

Sebastian Kowalczyk
6.8

27-Sebastian Kowalczyk

78'

Tiền vệ

Amine Bassi
6.3

8-Amine Bassi

Tiền vệ

Ibrahim Aliyu
6.0

18-Ibrahim Aliyu

70'

Tiền vệ

Ezequiel Ponce
5.8

10-Ezequiel Ponce

83'

Tiền đạo

Yohei Takaoka
6.1

1-Yohei Takaoka

Thủ môn

Mathías Laborda
6.7

2-Mathías Laborda

Hậu vệ

Ranko Veselinovic
7.5

4-Ranko Veselinovic

Hậu vệ

Bjorn Utvik
6.6

15-Bjorn Utvik

Hậu vệ

Andrés Cubas
6.3

20-Andrés Cubas

46'

Tiền vệ

Ryan Raposo
6.6

7-Ryan Raposo

60'

Tiền vệ

Sebastian Berhalter
6.0

16-Sebastian Berhalter

Tiền vệ

Pedro Vite
5.9

45-Pedro Vite

46'

Tiền vệ

Sam Adekugbe
6.2

3-Sam Adekugbe

70'

Tiền vệ

Ryan Gauld
6.3

25-Ryan Gauld

87'

Tiền đạo

Fafà Picault
6.6

11-Fafà Picault

Tiền đạo

Dự bị

Bradley Smith

3-Bradley Smith

Hậu vệ

Ethan Bartlow

4-Ethan Bartlow

Hậu vệ

Daniel Steres
6.3

5-Daniel Steres

78'

Hậu vệ

Sebastián Ferreira

11-Sebastián Ferreira

83'

Tiền đạo

Andrew Tarbell

13-Andrew Tarbell

Thủ môn

Orrin McKinze Gaines II.
6.7

14-Orrin McKinze Gaines II.

78'

Tiền đạo

Latif Blessing
6.3

15-Latif Blessing

70'

Tiền vệ

Ján Greguš

21-Ján Greguš

Tiền vệ

Brooklyn Raines
6.4

35-Brooklyn Raines

70'

Tiền vệ

Tristan Blackmon
6.3

6-Tristan Blackmon

87'

Hậu vệ

Alessandro Schöpf
6.6

8-Alessandro Schöpf

46'

Tiền vệ

Belal Halbouni

12-Belal Halbouni

Hậu vệ

Ralph Priso
6.7

13-Ralph Priso

46'

Tiền vệ

É. Ocampo
6.5

18-É. Ocampo

70'

Hậu vệ

Déiber Caicedo

23-Déiber Caicedo

Tiền đạo

Brian White
8.3

24-Brian White

60'

Tiền đạo

L. Johnson

28-L. Johnson

Tiền đạo

Isaac Boehmer

32-Isaac Boehmer

Thủ môn

Huấn luyện viên

Ben Olsen

Ben Olsen

 

Vanni Sartini

Vanni Sartini

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn