3-1-4-2Huddersfield Town 3-1-4-2

3-4-2-1 Barnsley3-4-2-1

Jacob Chapman6.7
13-Jacob Chapman
Brodie Spencer6.7
17-Brodie Spencer
Matthew Pearson6.8
4-Matthew Pearson
Nigel Lonwijk6.4
23-Nigel Lonwijk
David Kasumu8.4
18-David Kasumu
Lasse Sorensen6.1
2-Lasse Sorensen
Ben Wiles8.8
8-Ben Wiles
Joe·Hodge6.0 71'
41-Joe·Hodge
Mikel Miller5.9
14-Mikel Miller
Bojan Radulovic 71'
9-Bojan Radulovic
Callum Marshall6.2 90+2'
7-Callum Marshall
Gabriel Slonina6.7
1-Gabriel Slonina
Maël Durand de Gevigney6.6
6-Maël Durand de Gevigney
Marc Roberts6.4
4-Marc Roberts
Joshua Earl6.7
32-Joshua Earl
Barry Cotter5.5 60'
2-Barry Cotter
Matthew Craig6.3 87'
18-Matthew Craig
Luca Connell6.1
48-Luca Connell
G. Gent6.1 60'
17-G. Gent
Stephen Humphrys5.9 60'
44-Stephen Humphrys
Davis Keillor-Dunn5.9 76'
40-Davis Keillor-Dunn
Sam Cosgrove5.1
9-Sam Cosgrove

Thay người

90+2'

Callum Marshall

7-Callum Marshall

Tiền đạo

Tom Lees

32-Tom Lees

Hậu vệ

71'

Joe·Hodge

41-Joe·Hodge

Tiền vệ

Herbie Kane

16-Herbie Kane

Tiền vệ

71'

Bojan Radulovic

9-Bojan Radulovic

Tiền đạo

Freddie Ladapo

19-Freddie Ladapo

Tiền đạo

87'

Matthew Craig

18-Matthew Craig

Tiền vệ

Jonathan Russell

3-Jonathan Russell

Tiền vệ

76'

Davis Keillor-Dunn

40-Davis Keillor-Dunn

Tiền vệ

Kyran Lofthouse

15-Kyran Lofthouse

Hậu vệ

60'

Barry Cotter

2-Barry Cotter

Tiền vệ

Corey O'Keeffe

7-Corey O'Keeffe

Hậu vệ

60'

G. Gent

17-G. Gent

Tiền vệ

Josh Benson

10-Josh Benson

Tiền vệ

60'

Stephen Humphrys

44-Stephen Humphrys

Tiền vệ

Fabio Jalo

11-Fabio Jalo

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Jacob Chapman
6.7

13-Jacob Chapman

Thủ môn

Brodie Spencer
6.7

17-Brodie Spencer

Hậu vệ

Matthew Pearson
6.8

4-Matthew Pearson

Hậu vệ

Nigel Lonwijk
6.4

23-Nigel Lonwijk

Hậu vệ

David Kasumu
8.4

18-David Kasumu

Tiền vệ

Lasse Sorensen
6.1

2-Lasse Sorensen

Tiền vệ

Ben Wiles
8.8

8-Ben Wiles

Tiền vệ

Joe·Hodge
6.0

41-Joe·Hodge

71'

Tiền vệ

Mikel Miller
5.9

14-Mikel Miller

Tiền vệ

Bojan Radulovic

9-Bojan Radulovic

71'

Tiền đạo

Callum Marshall
6.2

7-Callum Marshall

90+2'

Tiền đạo

Gabriel Slonina
6.7

1-Gabriel Slonina

Thủ môn

Maël Durand de Gevigney
6.6

6-Maël Durand de Gevigney

Hậu vệ

Marc Roberts
6.4

4-Marc Roberts

Hậu vệ

Joshua Earl
6.7

32-Joshua Earl

Hậu vệ

Barry Cotter
5.5

2-Barry Cotter

60'

Tiền vệ

Matthew Craig
6.3

18-Matthew Craig

87'

Tiền vệ

Luca Connell
6.1

48-Luca Connell

Tiền vệ

G. Gent
6.1

17-G. Gent

60'

Tiền vệ

Stephen Humphrys
5.9

44-Stephen Humphrys

60'

Tiền vệ

Davis Keillor-Dunn
5.9

40-Davis Keillor-Dunn

76'

Tiền vệ

Sam Cosgrove
5.1

9-Sam Cosgrove

Tiền đạo

Dự bị

Jonathan Hogg

6-Jonathan Hogg

Tiền vệ

Chris Maxwell

12-Chris Maxwell

Thủ môn

Jaheim·Headley

15-Jaheim·Headley

Hậu vệ

Herbie Kane
6.2

16-Herbie Kane

71'

Tiền vệ

Freddie Ladapo
6.7

19-Freddie Ladapo

71'

Tiền đạo

Antony Evans

21-Antony Evans

Tiền vệ

Tom Lees
6.6

32-Tom Lees

90+2'

Hậu vệ

Jonathan Russell
6.7

3-Jonathan Russell

87'

Tiền vệ

Donovan Pines

5-Donovan Pines

Hậu vệ

Corey O'Keeffe
6.0

7-Corey O'Keeffe

60'

Hậu vệ

Josh Benson
6.3

10-Josh Benson

60'

Tiền vệ

Fabio Jalo
6.8

11-Fabio Jalo

60'

Tiền đạo

Kyran Lofthouse
5.9

15-Kyran Lofthouse

76'

Hậu vệ

Ben Killip

23-Ben Killip

Thủ môn

Huấn luyện viên

Michael Duff

Michael Duff

 

Darrell Clarke

Darrell Clarke

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra