3-5-2Huddersfield Town 3-5-2

5-3-2 Burton Albion5-3-2

Jacob Chapman6.3
13-Jacob Chapman
Tom Lees6.1 46'
32-Tom Lees
Michał Helik7.7
5-Michał Helik
Nigel Lonwijk6.1
23-Nigel Lonwijk
Brodie Spencer6.3 75'
17-Brodie Spencer
Ben Wiles8.8
8-Ben Wiles
David Kasumu6.7 76'
18-David Kasumu
Herbie Kane7.7
16-Herbie Kane
Josh Koroma7.9
10-Josh Koroma
Daniel Ward5.9 5'
25-Daniel Ward
Callum Marshall6.2
7-Callum Marshall
Max Crocombe7.6
1-Max Crocombe
Udoka Godwin-Malife5.8
2-Udoka Godwin-Malife
Terence Vancooten5.6
15-Terence Vancooten
Ryan Sweeney5.8
6-Ryan Sweeney
Jason Sraha6.4 59'
20-Jason Sraha
Jack Armer5.6
17-Jack Armer
Charlie Webster6.8 72'
8-Charlie Webster
Elliot Watt5.4
4-Elliot Watt
Kgagelo Chauke6.0
33-Kgagelo Chauke
Rumarn·Burrell6.6 90+6'
18-Rumarn·Burrell
Danilo Orsi5.6
9-Danilo Orsi

Thay người

76'

David Kasumu

18-David Kasumu

Tiền vệ

Joe·Hodge

41-Joe·Hodge

Tiền vệ

75'

Brodie Spencer

17-Brodie Spencer

Tiền vệ

Matthew Pearson

4-Matthew Pearson

Hậu vệ

46'

Tom Lees

32-Tom Lees

Hậu vệ

Oliver Turton

20-Oliver Turton

Hậu vệ

5'

Daniel Ward

25-Daniel Ward

Tiền đạo

Freddie Ladapo

19-Freddie Ladapo

Tiền đạo

90+6'

Rumarn·Burrell

18-Rumarn·Burrell

Tiền đạo

T. Kalinauskas

7-T. Kalinauskas

Tiền đạo

72'

Charlie Webster

8-Charlie Webster

Tiền vệ

C. Gilligan

25-C. Gilligan

Tiền vệ

59'

Jason Sraha

20-Jason Sraha

Hậu vệ

Dylan Williams

19-Dylan Williams

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Jacob Chapman
6.3

13-Jacob Chapman

Thủ môn

Tom Lees
6.1

32-Tom Lees

46'

Hậu vệ

Michał Helik
7.7

5-Michał Helik

Hậu vệ

Nigel Lonwijk
6.1

23-Nigel Lonwijk

Hậu vệ

Brodie Spencer
6.3

17-Brodie Spencer

75'

Tiền vệ

Ben Wiles
8.8

8-Ben Wiles

Tiền vệ

David Kasumu
6.7

18-David Kasumu

76'

Tiền vệ

Herbie Kane
7.7

16-Herbie Kane

Tiền vệ

Josh Koroma
7.9

10-Josh Koroma

Tiền vệ

Daniel Ward
5.9

25-Daniel Ward

5'

Tiền đạo

Callum Marshall
6.2

7-Callum Marshall

Tiền đạo

Max Crocombe
7.6

1-Max Crocombe

Thủ môn

Udoka Godwin-Malife
5.8

2-Udoka Godwin-Malife

Hậu vệ

Terence Vancooten
5.6

15-Terence Vancooten

Hậu vệ

Ryan Sweeney
5.8

6-Ryan Sweeney

Hậu vệ

Jason Sraha
6.4

20-Jason Sraha

59'

Hậu vệ

Jack Armer
5.6

17-Jack Armer

Hậu vệ

Charlie Webster
6.8

8-Charlie Webster

72'

Tiền vệ

Elliot Watt
5.4

4-Elliot Watt

Tiền vệ

Kgagelo Chauke
6.0

33-Kgagelo Chauke

Tiền vệ

Rumarn·Burrell
6.6

18-Rumarn·Burrell

90+6'

Tiền đạo

Danilo Orsi
5.6

9-Danilo Orsi

Tiền đạo

Dự bị

Matthew Pearson
6.0

4-Matthew Pearson

75'

Hậu vệ

Bojan Radulovic

9-Bojan Radulovic

61'

Tiền đạo

Chris Maxwell

12-Chris Maxwell

Thủ môn

Jaheim·Headley

15-Jaheim·Headley

Hậu vệ

Freddie Ladapo
6.2

19-Freddie Ladapo

5' 61'

Tiền đạo

Oliver Turton
7.5

20-Oliver Turton

46'

Hậu vệ

Joe·Hodge
6.3

41-Joe·Hodge

76'

Tiền vệ

T. Kalinauskas
6.8

7-T. Kalinauskas

90+6'

Tiền đạo

Harvey Isted

13-Harvey Isted

Thủ môn

Jack Cooper Love

16-Jack Cooper Love

Tiền đạo

Dylan Williams
6.0

19-Dylan Williams

59'

Hậu vệ

J. Larsson

22-J. Larsson

Tiền đạo

C. Gilligan
5.8

25-C. Gilligan

72'

Tiền vệ

Ben Whitfield

34-Ben Whitfield

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Michael Duff

Michael Duff

 

Gary Bowyer

Gary Bowyer

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra