3-1-4-2Huddersfield Town 3-1-4-2

5-3-2 Exeter City5-3-2

Jacob Chapman6.5
13-Jacob Chapman
Matthew Pearson7.6
4-Matthew Pearson
Tom Lees7.4
32-Tom Lees
Nigel Lonwijk7.3
23-Nigel Lonwijk
David Kasumu7.6
18-David Kasumu
Brodie Spencer6.8
17-Brodie Spencer
Ben Wiles8.5 80'
8-Ben Wiles
Herbie Kane6.4 81'
16-Herbie Kane
Mikel Miller5.9
14-Mikel Miller
Daniel Ward6.5 68'
25-Daniel Ward
Callum Marshall6.7 89'
7-Callum Marshall
Joseph Whitworth5.8
1-Joseph Whitworth
Jack McMillan6.5
2-Jack McMillan
Pierce Sweeney6.1
26-Pierce Sweeney
Tristan Crama7.7
4-Tristan Crama
Ben Purrington6.5
3-Ben Purrington
Ilmari Niskanen6.1 80'
14-Ilmari Niskanen
Jack Aitchison5.8 80'
10-Jack Aitchison
Ryan Woods6.7 85'
6-Ryan Woods
K. Doyle5.8 69'
20-K. Doyle
Millenic Alli6.1 69'
11-Millenic Alli
Josh Magennis5.6
27-Josh Magennis

Thay người

89'

Callum Marshall

7-Callum Marshall

Tiền đạo

Freddie Ladapo

19-Freddie Ladapo

Tiền đạo

81'

Herbie Kane

16-Herbie Kane

Tiền vệ

Antony Evans

21-Antony Evans

Tiền vệ

80'

Ben Wiles

8-Ben Wiles

Tiền vệ

Jonathan Hogg

6-Jonathan Hogg

Tiền vệ

68'

Daniel Ward

25-Daniel Ward

Tiền đạo

Rhys Healey

11-Rhys Healey

Tiền đạo

85'

Ryan Woods

6-Ryan Woods

Tiền vệ

Reece Cole

12-Reece Cole

Tiền vệ

80'

Ilmari Niskanen

14-Ilmari Niskanen

Hậu vệ

Mustapha Carayol

29-Mustapha Carayol

Tiền vệ

80'

Jack Aitchison

10-Jack Aitchison

Tiền vệ

Jay Bird

31-Jay Bird

Tiền đạo

69'

K. Doyle

20-K. Doyle

Tiền vệ

edward francis

8-edward francis

Tiền vệ

69'

Millenic Alli

11-Millenic Alli

Tiền đạo

S. Cox

19-S. Cox

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Jacob Chapman
6.5

13-Jacob Chapman

Thủ môn

Matthew Pearson
7.6

4-Matthew Pearson

Hậu vệ

Tom Lees
7.4

32-Tom Lees

Hậu vệ

Nigel Lonwijk
7.3

23-Nigel Lonwijk

Hậu vệ

David Kasumu
7.6

18-David Kasumu

Tiền vệ

Brodie Spencer
6.8

17-Brodie Spencer

Tiền vệ

Ben Wiles
8.5

8-Ben Wiles

80'

Tiền vệ

Herbie Kane
6.4

16-Herbie Kane

81'

Tiền vệ

Mikel Miller
5.9

14-Mikel Miller

Tiền vệ

Daniel Ward
6.5

25-Daniel Ward

68'

Tiền đạo

Callum Marshall
6.7

7-Callum Marshall

89'

Tiền đạo

Joseph Whitworth
5.8

1-Joseph Whitworth

Thủ môn

Jack McMillan
6.5

2-Jack McMillan

Hậu vệ

Pierce Sweeney
6.1

26-Pierce Sweeney

Hậu vệ

Tristan Crama
7.7

4-Tristan Crama

Hậu vệ

Ben Purrington
6.5

3-Ben Purrington

Hậu vệ

Ilmari Niskanen
6.1

14-Ilmari Niskanen

80'

Hậu vệ

Jack Aitchison
5.8

10-Jack Aitchison

80'

Tiền vệ

Ryan Woods
6.7

6-Ryan Woods

85'

Tiền vệ

K. Doyle
5.8

20-K. Doyle

69'

Tiền vệ

Millenic Alli
6.1

11-Millenic Alli

69'

Tiền đạo

Josh Magennis
5.6

27-Josh Magennis

Tiền đạo

Dự bị

Jonathan Hogg
6.5

6-Jonathan Hogg

80'

Tiền vệ

Rhys Healey
6.6

11-Rhys Healey

68'

Tiền đạo

Chris Maxwell

12-Chris Maxwell

Thủ môn

Jaheim·Headley

15-Jaheim·Headley

Hậu vệ

Freddie Ladapo
6.7

19-Freddie Ladapo

89'

Tiền đạo

Oliver Turton

20-Oliver Turton

Hậu vệ

Antony Evans
6.6

21-Antony Evans

81'

Tiền vệ

Jack Fitzwater

5-Jack Fitzwater

Hậu vệ

edward francis
6.6

8-edward francis

69'

Tiền vệ

Reece Cole
6.7

12-Reece Cole

85'

Tiền vệ

S. Cox
6.0

19-S. Cox

69'

Tiền đạo

Mustapha Carayol
6.2

29-Mustapha Carayol

80'

Tiền vệ

Jay Bird
6.6

31-Jay Bird

80'

Tiền đạo

Shaun·MacDonald

37-Shaun·MacDonald

Thủ môn

Huấn luyện viên

Michael Duff

Michael Duff

 

Gary Caldwell

Gary Caldwell

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra