Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 4-1-2-1-2

Jacob Chapman7.8
13-Jacob Chapman
Tom Lees6.7 64'
32-Tom Lees
Michał Helik6.5
5-Michał Helik
Nigel Lonwijk6.7 4'
23-Nigel Lonwijk
Brodie Spencer6.3
17-Brodie Spencer
Ben Wiles7.5
8-Ben Wiles
Joe·Hodge6.1 64'
41-Joe·Hodge
Herbie Kane5.6
16-Herbie Kane
Josh Koroma7.2 73'
10-Josh Koroma
Callum Marshall6.9
7-Callum Marshall
Bojan Radulovic6.4
9-Bojan Radulovic
Dillon Phillips8.1
20-Dillon Phillips
Joe Rafferty6.5
2-Joe Rafferty
Hakeem Odofin6.3
22-Hakeem Odofin
Zak Jules5.9
16-Zak Jules
Reece James6.1
6-Reece James
Cameron Humphreys5.3
24-Cameron Humphreys
Alex MacDonald6.4 58'
14-Alex MacDonald
Joe Powell5.2
7-Joe Powell
Shaun McWilliams6.8 86'
17-Shaun McWilliams
Sam Nombe6.8
8-Sam Nombe
Mallik Wilks6.6 78'
12-Mallik Wilks

Thay người

73'

Josh Koroma

26-Ruben Roosken

10-Josh Koroma

64'

Tom Lees

4-Matthew Pearson

32-Tom Lees

64'

Joe·Hodge

21-Antony Evans

41-Joe·Hodge

4'

Nigel Lonwijk

20-Oliver Turton

23-Nigel Lonwijk

86'

Shaun McWilliams

11-Andre Green

17-Shaun McWilliams

78'

Mallik Wilks

9-Jonson Clarke-Harris

12-Mallik Wilks

58'

Alex MacDonald

3-Cohen Bramall

14-Alex MacDonald

Đội hình xuất phát

Jacob Chapman
7.8

13-Jacob Chapman

Thủ môn

Tom Lees
6.7

32-Tom Lees

64'

Hậu vệ

Michał Helik
6.5

5-Michał Helik

Hậu vệ

Nigel Lonwijk
6.7

23-Nigel Lonwijk

4'

Hậu vệ

Brodie Spencer
6.3

17-Brodie Spencer

Tiền vệ

Ben Wiles
7.5

8-Ben Wiles

Tiền vệ

Joe·Hodge
6.1

41-Joe·Hodge

64'

Tiền vệ

Herbie Kane
5.6

16-Herbie Kane

Tiền vệ

Josh Koroma
7.2

10-Josh Koroma

73'

Tiền vệ

Callum Marshall
6.9

7-Callum Marshall

Tiền đạo

Bojan Radulovic
6.4

9-Bojan Radulovic

Tiền đạo

Dillon Phillips
8.1

20-Dillon Phillips

Thủ môn

Joe Rafferty
6.5

2-Joe Rafferty

Hậu vệ

Hakeem Odofin
6.3

22-Hakeem Odofin

Hậu vệ

Zak Jules
5.9

16-Zak Jules

Hậu vệ

Reece James
6.1

6-Reece James

Hậu vệ

Cameron Humphreys
5.3

24-Cameron Humphreys

Tiền vệ

Alex MacDonald
6.4

14-Alex MacDonald

58'

Tiền vệ

Joe Powell
5.2

7-Joe Powell

Tiền vệ

Shaun McWilliams
6.8

17-Shaun McWilliams

86'

Tiền vệ

Sam Nombe
6.8

8-Sam Nombe

Tiền đạo

Mallik Wilks
6.6

12-Mallik Wilks

78'

Tiền đạo

Dự bị

Matthew Pearson
6.5

4-Matthew Pearson

64'

Hậu vệ

Jonathan Hogg

6-Jonathan Hogg

Tiền vệ

Chris Maxwell

12-Chris Maxwell

Thủ môn

Freddie Ladapo

19-Freddie Ladapo

Tiền đạo

Oliver Turton
7.6

20-Oliver Turton

4'

Hậu vệ

Antony Evans
6.8

21-Antony Evans

64'

Tiền vệ

Ruben Roosken
6.8

26-Ruben Roosken

73'

Hậu vệ

Cameron Dawson

1-Cameron Dawson

Thủ môn

Cohen Bramall
6.7

3-Cohen Bramall

58'

Hậu vệ

Liam Kelly

4-Liam Kelly

Tiền vệ

Jonson Clarke-Harris
6.0

9-Jonson Clarke-Harris

78'

Tiền đạo

Jordan Hugill

10-Jordan Hugill

Tiền đạo

Andre Green
6.7

11-Andre Green

86'

Tiền đạo

Ciaran·McGuckin

34-Ciaran·McGuckin

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Michael Duff

Michael Duff

 

Steve Evans

Steve Evans

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn