Đội hình

Đội hình: 4-5-1

Đội hình: 4-2-3-1

Ivor Pandur6.8
1-Ivor Pandur
Lewie Coyle7.5
2-Lewie Coyle
Charlie Hughes6.7
4-Charlie Hughes
Sean McLoughlin6.8
6-Sean McLoughlin
Ryan John Giles7.1
3-Ryan John Giles
Gustavo Puerta6.7 62'
20-Gustavo Puerta
Regan Slater7.1
27-Regan Slater
Abu Kamara6.1 85'
44-Abu Kamara
Kasey Palmer6.7 74'
45-Kasey Palmer
Ryan·Longman6.8 61'
16-Ryan·Longman
Chris Bedia6.0 74'
9-Chris Bedia
Aynsley Pears8.3
1-Aynsley Pears
Callum Brittain6.5
2-Callum Brittain
Dominic Hyam6.5
5-Dominic Hyam
Danny Batth6.7
15-Danny Batth
Lewis Baker6.9
42-Lewis Baker
Sondre Tronstad6.6
6-Sondre Tronstad
Ryan Hedges5.8
19-Ryan Hedges
Tyrhys Dolan5.9 67'
10-Tyrhys Dolan
Todd Cantwell5.9 85'
8-Todd Cantwell
Owen Beck6.5
24-Owen Beck
Yuki Ohashi6.0 84'
23-Yuki Ohashi

Thay người

85'

Abu Kamara

8-Marvin Mehlem

44-Abu Kamara

74'

Kasey Palmer

12-João Pedro

45-Kasey Palmer

74'

Chris Bedia

10-Abdülkadir Ömür

9-Chris Bedia

62'

Gustavo Puerta

19-Steven Alzate

20-Gustavo Puerta

61'

Ryan·Longman

48-Mason Burstow

16-Ryan·Longman

85'

Todd Cantwell

11-Joe Rankin-Costello

8-Todd Cantwell

84'

Yuki Ohashi

9-Makhtar Gueye

23-Yuki Ohashi

67'

Tyrhys Dolan

33-Amario Cozier-Duberry

10-Tyrhys Dolan

Đội hình xuất phát

Ivor Pandur
6.8

1-Ivor Pandur

Thủ môn

Lewie Coyle
7.5

2-Lewie Coyle

Hậu vệ

Charlie Hughes
6.7

4-Charlie Hughes

Hậu vệ

Sean McLoughlin
6.8

6-Sean McLoughlin

Hậu vệ

Ryan John Giles
7.1

3-Ryan John Giles

Hậu vệ

Gustavo Puerta
6.7

20-Gustavo Puerta

62'

Tiền vệ

Regan Slater
7.1

27-Regan Slater

Tiền vệ

Abu Kamara
6.1

44-Abu Kamara

85'

Tiền vệ

Kasey Palmer
6.7

45-Kasey Palmer

74'

Tiền vệ

Ryan·Longman
6.8

16-Ryan·Longman

61'

Tiền vệ

Chris Bedia
6.0

9-Chris Bedia

74'

Tiền đạo

Aynsley Pears
8.3

1-Aynsley Pears

Thủ môn

Callum Brittain
6.5

2-Callum Brittain

Hậu vệ

Dominic Hyam
6.5

5-Dominic Hyam

Hậu vệ

Danny Batth
6.7

15-Danny Batth

Hậu vệ

Lewis Baker
6.9

42-Lewis Baker

Hậu vệ

Sondre Tronstad
6.6

6-Sondre Tronstad

Tiền vệ

Ryan Hedges
5.8

19-Ryan Hedges

Tiền vệ

Tyrhys Dolan
5.9

10-Tyrhys Dolan

67'

Tiền vệ

Todd Cantwell
5.9

8-Todd Cantwell

85'

Tiền vệ

Owen Beck
6.5

24-Owen Beck

Tiền vệ

Yuki Ohashi
6.0

23-Yuki Ohashi

84'

Tiền đạo

Dự bị

Marvin Mehlem

8-Marvin Mehlem

85'

Tiền vệ

Abdülkadir Ömür
6.6

10-Abdülkadir Ömür

74'

Tiền vệ

João Pedro
6.7

12-João Pedro

74'

Tiền đạo

Finley Burns

17-Finley Burns

Hậu vệ

Steven Alzate
6.2

19-Steven Alzate

62'

Tiền vệ

Cody Callum Pierre Drameh

23-Cody Callum Pierre Drameh

Hậu vệ

Matty Jacobs

29-Matty Jacobs

Hậu vệ

Anthony Racioppi

31-Anthony Racioppi

Thủ môn

Mason Burstow
6.8

48-Mason Burstow

61'

Tiền đạo

Kyle McFadzean

4-Kyle McFadzean

Hậu vệ

Makhtar Gueye
6.3

9-Makhtar Gueye

84'

Tiền đạo

Joe Rankin-Costello
6.7

11-Joe Rankin-Costello

85'

Tiền vệ

Joe Hilton

13-Joe Hilton

Thủ môn

Harry Leonard

20-Harry Leonard

Tiền đạo

John Buckley

21-John Buckley

Tiền vệ

Amario Cozier-Duberry
6.5

33-Amario Cozier-Duberry

67'

Tiền vệ

Matthew Litherland

40-Matthew Litherland

Hậu vệ

Harley Paul O'Grady-Macken

41-Harley Paul O'Grady-Macken

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Rubén Sellés

Rubén Sellés

 

John Eustace

John Eustace

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn