4-2-3-1Hull City 4-2-3-1

4-2-3-1 Queens Park Rangers4-2-3-1

Carl Rushworth5.9
22-Carl Rushworth
Cody Callum Pierre Drameh6.8
23-Cody Callum Pierre Drameh
Finley Burns6.9 82'
17-Finley Burns
Alfie Jones6.3
5-Alfie Jones
Sean McLoughlin6.7
6-Sean McLoughlin
Regan Slater5.4
27-Regan Slater
Steven Alzate7.6
19-Steven Alzate
Joe Gelhardt8.1
30-Joe Gelhardt
Gustavo Puerta6.4 68'
20-Gustavo Puerta
H. Vaughan7.1 68'
14-H. Vaughan
João Pedro5.8
12-João Pedro
Paul Nardi6.6
1-Paul Nardi
James·Dunne6.4
3-James·Dunne
Ronnie Edwards6.8
17-Ronnie Edwards
Morgan Fox6.8
15-Morgan Fox
Kenneth Paal8.4
22-Kenneth Paal
Samuel Field6.2
8-Samuel Field
Jonathan Varane6.0
40-Jonathan Varane
Paul Smyth5.9 75'
11-Paul Smyth
Kieran·Morgan5.4 75'
21-Kieran·Morgan
Ilias Chair6.3 57'
10-Ilias Chair
Rayan Jawad Kolli6.3 56'
26-Rayan Jawad Kolli

Thay người

82'

Finley Burns

17-Finley Burns

Hậu vệ

Matty Jacobs

29-Matty Jacobs

Hậu vệ

68'

Gustavo Puerta

20-Gustavo Puerta

Tiền vệ

Matt Crooks

24-Matt Crooks

Tiền vệ

68'

H. Vaughan

14-H. Vaughan

Tiền vệ

Mason Burstow

48-Mason Burstow

Tiền đạo

75'

Paul Smyth

11-Paul Smyth

Tiền vệ

Harrison Ashby

20-Harrison Ashby

Hậu vệ

75'

Kieran·Morgan

21-Kieran·Morgan

Tiền vệ

Nicolas Madsen

24-Nicolas Madsen

Tiền vệ

57'

Ilias Chair

10-Ilias Chair

Tiền vệ

Koki Saito

14-Koki Saito

Tiền đạo

56'

Rayan Jawad Kolli

26-Rayan Jawad Kolli

Tiền đạo

A. Lloyd

28-A. Lloyd

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Carl Rushworth
5.9

22-Carl Rushworth

Thủ môn

Cody Callum Pierre Drameh
6.8

23-Cody Callum Pierre Drameh

Hậu vệ

Finley Burns
6.9

17-Finley Burns

82'

Hậu vệ

Alfie Jones
6.3

5-Alfie Jones

Hậu vệ

Sean McLoughlin
6.7

6-Sean McLoughlin

Hậu vệ

Regan Slater
5.4

27-Regan Slater

Tiền vệ

Steven Alzate
7.6

19-Steven Alzate

Tiền vệ

Joe Gelhardt
8.1

30-Joe Gelhardt

Tiền vệ

Gustavo Puerta
6.4

20-Gustavo Puerta

68'

Tiền vệ

H. Vaughan
7.1

14-H. Vaughan

68'

Tiền vệ

João Pedro
5.8

12-João Pedro

Tiền đạo

Paul Nardi
6.6

1-Paul Nardi

Thủ môn

James·Dunne
6.4

3-James·Dunne

Hậu vệ

Ronnie Edwards
6.8

17-Ronnie Edwards

Hậu vệ

Morgan Fox
6.8

15-Morgan Fox

Hậu vệ

Kenneth Paal
8.4

22-Kenneth Paal

Hậu vệ

Samuel Field
6.2

8-Samuel Field

Tiền vệ

Jonathan Varane
6.0

40-Jonathan Varane

Tiền vệ

Paul Smyth
5.9

11-Paul Smyth

75'

Tiền vệ

Kieran·Morgan
5.4

21-Kieran·Morgan

75'

Tiền vệ

Ilias Chair
6.3

10-Ilias Chair

57'

Tiền vệ

Rayan Jawad Kolli
6.3

26-Rayan Jawad Kolli

56'

Tiền đạo

Dự bị

Ivor Pandur

1-Ivor Pandur

Thủ môn

Xavier Simons

18-Xavier Simons

Tiền vệ

Matt Crooks
6.9

24-Matt Crooks

68'

Tiền vệ

Andy Smith

26-Andy Smith

Hậu vệ

Matty Jacobs
6.7

29-Matty Jacobs

82'

Hậu vệ

Nordin Amrabat

37-Nordin Amrabat

Tiền đạo

Rocco Coyle

42-Rocco Coyle

Tiền vệ

Z. Myers

46-Z. Myers

Hậu vệ

Mason Burstow
6.7

48-Mason Burstow

68'

Tiền đạo

Jack Colback
5.8

4-Jack Colback

90+2'

Tiền vệ

Michael Frey

12-Michael Frey

Tiền đạo

Joe Walsh

13-Joe Walsh

Thủ môn

Koki Saito
8.6

14-Koki Saito

57'

Tiền đạo

Elijah Dixon-Bonner

19-Elijah Dixon-Bonner

Tiền vệ

Harrison Ashby
6.6

20-Harrison Ashby

75' 90+2'

Hậu vệ

Nicolas Madsen
6.1

24-Nicolas Madsen

75'

Tiền vệ

Daniel Bennie

27-Daniel Bennie

Tiền đạo

A. Lloyd
6.2

28-A. Lloyd

56'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Rubén Sellés

Rubén Sellés

 

Martí Cifuentes

Martí Cifuentes

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra