4-3-3Hull City 4-3-3

4-3-3 Sunderland4-3-3

Ivor Pandur6.9
1-Ivor Pandur
Lewie Coyle7.5
2-Lewie Coyle
Alfie Jones6.9
5-Alfie Jones
Charlie Hughes6.6 85'
4-Charlie Hughes
Cody Callum Pierre Drameh5.9
23-Cody Callum Pierre Drameh
Marvin Mehlem6.3 69'
8-Marvin Mehlem
Xavier Simons6.0 85'
18-Xavier Simons
Gustavo Puerta6.1 69'
20-Gustavo Puerta
mohamed belloumi5.9
33-mohamed belloumi
Chris Bedia6.8
9-Chris Bedia
Abu Kamara6.0 65'
44-Abu Kamara
Anthony·Patterson6.3
1-Anthony·Patterson
Trai Hume7.1
32-Trai Hume
Chris Mepham7.3
26-Chris Mepham
Luke O'Nien7.6
13-Luke O'Nien
Dennis Cirkin7.0
3-Dennis Cirkin
C. Rigg6.1
11-C. Rigg
Daniel Neill7.8
4-Daniel Neill
Jobe Bellingham7.5
7-Jobe Bellingham
Patrick Roberts6.9 85'
10-Patrick Roberts
Wilson Isidor8.1 75'
18-Wilson Isidor
Romaine Mundle6.6
14-Romaine Mundle

Thay người

85'

Charlie Hughes

4-Charlie Hughes

Hậu vệ

João Pedro

12-João Pedro

Tiền đạo

85'

Xavier Simons

18-Xavier Simons

Tiền vệ

Oscar·Zambrano

25-Oscar·Zambrano

Tiền vệ

69'

Marvin Mehlem

8-Marvin Mehlem

Tiền vệ

Kasey Palmer

45-Kasey Palmer

Tiền vệ

69'

Gustavo Puerta

20-Gustavo Puerta

Tiền vệ

Regan Slater

27-Regan Slater

Tiền vệ

65'

Abu Kamara

44-Abu Kamara

Tiền đạo

Liam Millar

7-Liam Millar

Tiền đạo

85'

Patrick Roberts

10-Patrick Roberts

Tiền đạo

Alan Browne

8-Alan Browne

Tiền vệ

75'

Wilson Isidor

18-Wilson Isidor

Tiền đạo

Aaron Connolly

24-Aaron Connolly

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Ivor Pandur
6.9

1-Ivor Pandur

Thủ môn

Lewie Coyle
7.5

2-Lewie Coyle

Hậu vệ

Alfie Jones
6.9

5-Alfie Jones

Hậu vệ

Charlie Hughes
6.6

4-Charlie Hughes

85'

Hậu vệ

Cody Callum Pierre Drameh
5.9

23-Cody Callum Pierre Drameh

Hậu vệ

Marvin Mehlem
6.3

8-Marvin Mehlem

69'

Tiền vệ

Xavier Simons
6.0

18-Xavier Simons

85'

Tiền vệ

Gustavo Puerta
6.1

20-Gustavo Puerta

69'

Tiền vệ

mohamed belloumi
5.9

33-mohamed belloumi

Tiền đạo

Chris Bedia
6.8

9-Chris Bedia

Tiền đạo

Abu Kamara
6.0

44-Abu Kamara

65'

Tiền đạo

Anthony·Patterson
6.3

1-Anthony·Patterson

Thủ môn

Trai Hume
7.1

32-Trai Hume

Hậu vệ

Chris Mepham
7.3

26-Chris Mepham

Hậu vệ

Luke O'Nien
7.6

13-Luke O'Nien

Hậu vệ

Dennis Cirkin
7.0

3-Dennis Cirkin

Hậu vệ

C. Rigg
6.1

11-C. Rigg

Tiền vệ

Daniel Neill
7.8

4-Daniel Neill

Tiền vệ

Jobe Bellingham
7.5

7-Jobe Bellingham

Tiền vệ

Patrick Roberts
6.9

10-Patrick Roberts

85'

Tiền đạo

Wilson Isidor
8.1

18-Wilson Isidor

75'

Tiền đạo

Romaine Mundle
6.6

14-Romaine Mundle

Tiền đạo

Dự bị

Ryan John Giles

3-Ryan John Giles

Hậu vệ

Sean McLoughlin

6-Sean McLoughlin

Hậu vệ

Liam Millar
6.3

7-Liam Millar

65'

Tiền đạo

João Pedro
6.8

12-João Pedro

85'

Tiền đạo

Oscar·Zambrano
5.9

25-Oscar·Zambrano

85'

Tiền vệ

Regan Slater
6.7

27-Regan Slater

69'

Tiền vệ

Anthony Racioppi

31-Anthony Racioppi

Thủ môn

Kasey Palmer
6.3

45-Kasey Palmer

69'

Tiền vệ

Mason Burstow

48-Mason Burstow

Tiền đạo

Alan Browne
6.8

8-Alan Browne

85'

Tiền vệ

Nazariy Rusyn

15-Nazariy Rusyn

Tiền đạo

Simon Moore

21-Simon Moore

Thủ môn

Adil Aouchiche

22-Adil Aouchiche

Tiền vệ

Aaron Connolly
6.0

24-Aaron Connolly

75'

Tiền đạo

M. Aleksić

30-M. Aleksić

Tiền đạo

Leo Fuhr Hjelde

33-Leo Fuhr Hjelde

Hậu vệ

T. Watson

40-T. Watson

Tiền đạo

Zac Johnson

41-Zac Johnson

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Rubén Sellés

Rubén Sellés

 

Régis Le Bris

Régis Le Bris

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra