Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Ivor Pandur5.5
1-Ivor Pandur
Lewie Coyle8.5
2-Lewie Coyle
Alfie Jones6.9
5-Alfie Jones
Charlie Hughes7.8
4-Charlie Hughes
Cody Callum Pierre Drameh7.3
23-Cody Callum Pierre Drameh
Xavier Simons7.9 82'
18-Xavier Simons
Regan Slater6.9
27-Regan Slater
Mason Burstow6.2 70'
48-Mason Burstow
Gustavo Puerta5.7 90'
20-Gustavo Puerta
Abdülkadir Ömür6.1
10-Abdülkadir Ömür
João Pedro7.5
12-João Pedro
Alex Palmer6.6
1-Alex Palmer
Darnell Furlong6.5
2-Darnell Furlong
Mason Holgate6.5
3-Mason Holgate
Torbjörn Heggem6.6
14-Torbjörn Heggem
Callum Styles6.4
4-Callum Styles
Alex Mowatt6.7 65'
27-Alex Mowatt
Jayson Molumby6.2
8-Jayson Molumby
Tom Fellows6.3 54'
31-Tom Fellows
Karlan Grant7.5 79'
18-Karlan Grant
Michael Johnston7.2 79'
22-Michael Johnston
Josh Maja8.2 54'
9-Josh Maja

Thay người

90'

Gustavo Puerta

9-Chris Bedia

20-Gustavo Puerta

82'

Xavier Simons

45-Kasey Palmer

18-Xavier Simons

70'

Mason Burstow

16-Ryan·Longman

48-Mason Burstow

79'

Karlan Grant

7-Jed Wallace

18-Karlan Grant

79'

Michael Johnston

17-Ousmane·Diakite

22-Michael Johnston

65'

Alex Mowatt

20-Uros Racic

27-Alex Mowatt

54'

Tom Fellows

19-Lewis Dobbin

31-Tom Fellows

54'

Josh Maja

11-Grady Diangana

9-Josh Maja

Đội hình xuất phát

Ivor Pandur
5.5

1-Ivor Pandur

Thủ môn

Lewie Coyle
8.5

2-Lewie Coyle

Hậu vệ

Alfie Jones
6.9

5-Alfie Jones

Hậu vệ

Charlie Hughes
7.8

4-Charlie Hughes

Hậu vệ

Cody Callum Pierre Drameh
7.3

23-Cody Callum Pierre Drameh

Hậu vệ

Xavier Simons
7.9

18-Xavier Simons

82'

Tiền vệ

Regan Slater
6.9

27-Regan Slater

Tiền vệ

Mason Burstow
6.2

48-Mason Burstow

70'

Tiền vệ

Gustavo Puerta
5.7

20-Gustavo Puerta

90'

Tiền vệ

Abdülkadir Ömür
6.1

10-Abdülkadir Ömür

Tiền vệ

João Pedro
7.5

12-João Pedro

Tiền đạo

Alex Palmer
6.6

1-Alex Palmer

Thủ môn

Darnell Furlong
6.5

2-Darnell Furlong

Hậu vệ

Mason Holgate
6.5

3-Mason Holgate

Hậu vệ

Torbjörn Heggem
6.6

14-Torbjörn Heggem

Hậu vệ

Callum Styles
6.4

4-Callum Styles

Hậu vệ

Alex Mowatt
6.7

27-Alex Mowatt

65'

Tiền vệ

Jayson Molumby
6.2

8-Jayson Molumby

Tiền vệ

Tom Fellows
6.3

31-Tom Fellows

54'

Tiền vệ

Karlan Grant
7.5

18-Karlan Grant

79'

Tiền vệ

Michael Johnston
7.2

22-Michael Johnston

79'

Tiền vệ

Josh Maja
8.2

9-Josh Maja

54'

Tiền đạo

Dự bị

Ryan John Giles

3-Ryan John Giles

Hậu vệ

Sean McLoughlin

6-Sean McLoughlin

Hậu vệ

Chris Bedia
6.6

9-Chris Bedia

90'

Tiền đạo

Doğukan Sinik

11-Doğukan Sinik

Tiền đạo

Ryan·Longman
6.7

16-Ryan·Longman

70'

Tiền đạo

Finley Burns

17-Finley Burns

Hậu vệ

Matty Jacobs

29-Matty Jacobs

Hậu vệ

Anthony Racioppi

31-Anthony Racioppi

Thủ môn

Kasey Palmer
6.2

45-Kasey Palmer

82'

Tiền vệ

Jed Wallace
6.7

7-Jed Wallace

79'

Tiền vệ

John Swift

10-John Swift

Tiền vệ

Grady Diangana
6.4

11-Grady Diangana

54'

Tiền vệ

Ousmane·Diakite
6.7

17-Ousmane·Diakite

79'

Tiền vệ

Lewis Dobbin
6.3

19-Lewis Dobbin

54'

Tiền đạo

Uros Racic
6.5

20-Uros Racic

65'

Tiền vệ

Joe Wildsmith

23-Joe Wildsmith

Thủ môn

Deago Nelson

40-Deago Nelson

Hậu vệ

Devante Cole

44-Devante Cole

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Rubén Sellés

Rubén Sellés

 

Chris Brunt

Chris Brunt

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn