Humble Lions

Arnett Gardens

chandol anderson
4-chandol anderson
glenroy samuel
33-glenroy samuel
lincoln thompson
18-lincoln thompson
Kemar beckford
11-Kemar beckford
Karim bryan 74'
8-Karim bryan
Ricardo campbell
28-Ricardo campbell
Afiba chambers
25-Afiba chambers
Cleo clarke 46'
10-Cleo clarke
Andre clennon 46'
14-Andre clennon
Jay jameison
3-Jay jameison
Odane murray
12-Odane murray
Kimani arbourine 59'
12-Kimani arbourine
odal brown 78'
30-odal brown
Warner brown 78'
9-Warner brown
Deandre cunninggham
23-Deandre cunninggham
Shamarie dyer
33-Shamarie dyer
Marlon martin
8-Marlon martin
Jamone shepherd 59'
7-Jamone shepherd
Shai smith
27-Shai smith
jaheim thomas 73'
18-jaheim thomas
croccifixio thompson
45-croccifixio thompson
shane watson
3-shane watson

Thay người

74'

Karim bryan

8-Karim bryan

 

javon smith

26-javon smith

Hậu vệ

46'

Cleo clarke

10-Cleo clarke

Tiền đạo

Christian jermaine

9-Christian jermaine

Hậu vệ

46'

Andre clennon

14-Andre clennon

Tiền vệ

Roshane sharpe

7-Roshane sharpe

Tiền vệ

78'

odal brown

30-odal brown

Tiền đạo

joel jones

6-joel jones

Tiền vệ

78'

Warner brown

9-Warner brown

Tiền đạo

Marlon allen

15-Marlon allen

Tiền đạo

73'

jaheim thomas

18-jaheim thomas

 

rushike kelson

10-rushike kelson

 

59'

Kimani arbourine

12-Kimani arbourine

Tiền vệ

keneldo brown

31-keneldo brown

 

59'

Jamone shepherd

7-Jamone shepherd

Tiền vệ

Nickache Murray

26-Nickache Murray

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

chandol anderson

4-chandol anderson

Tiền vệ

glenroy samuel

33-glenroy samuel

Thủ môn

lincoln thompson

18-lincoln thompson

Tiền vệ

Kemar beckford

11-Kemar beckford

Tiền đạo

Karim bryan

8-Karim bryan

74'

 

Ricardo campbell

28-Ricardo campbell

Hậu vệ

Afiba chambers

25-Afiba chambers

Tiền đạo

Cleo clarke

10-Cleo clarke

46'

Tiền đạo

Andre clennon

14-Andre clennon

46'

Tiền vệ

Jay jameison

3-Jay jameison

Hậu vệ

Odane murray

12-Odane murray

Tiền vệ

Kimani arbourine

12-Kimani arbourine

59'

Tiền vệ

odal brown

30-odal brown

78'

Tiền đạo

Warner brown

9-Warner brown

78'

Tiền đạo

Deandre cunninggham

23-Deandre cunninggham

 

Shamarie dyer

33-Shamarie dyer

Hậu vệ

Marlon martin

8-Marlon martin

 

Jamone shepherd

7-Jamone shepherd

59'

Tiền vệ

Shai smith

27-Shai smith

Tiền đạo

jaheim thomas

18-jaheim thomas

73'

 

croccifixio thompson

45-croccifixio thompson

Thủ môn

shane watson

3-shane watson

Hậu vệ

Dự bị

Fabian pascoe

6-Fabian pascoe

Tiền vệ

Roshane sharpe

7-Roshane sharpe

46'

Tiền vệ

Christian jermaine

9-Christian jermaine

46'

Hậu vệ

Javay duncan

15-Javay duncan

 

James thomas

20-James thomas

Tiền đạo

Javane thompson

22-Javane thompson

 

javon smith

26-javon smith

74'

Hậu vệ

livingston walker

27-livingston walker

Tiền vệ

Peter Harrison

30-Peter Harrison

Thủ môn

Chavany·Willis

4-Chavany·Willis

Tiền vệ

joel jones

6-joel jones

78'

Tiền vệ

rushike kelson

10-rushike kelson

73'

 

Marlon allen

15-Marlon allen

78'

Tiền đạo

Rushane thompson

22-Rushane thompson

Tiền đạo

Alvin strachan

25-Alvin strachan

Tiền vệ

Nickache Murray

26-Nickache Murray

59'

Tiền vệ

keneldo brown

31-keneldo brown

59'

 

Roje williams

55-Roje williams

Thủ môn

Huấn luyện viên

Jerome Waite

Jerome Waite

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra