4-2-3-1Hunan Billows 4-2-3-1

4-1-3-2 Nantong Haimen Codion4-1-3-2

Bai Shuo6.7
1-Bai Shuo
Yin Ruirui6.0 46'
51-Yin Ruirui
Geng Zhiqing6.4
37-Geng Zhiqing
Wang Bojun6.5 46'
32-Wang Bojun
Liu Jing6.9
16-Liu Jing
Haochuan Liao6.5 86'
23-Haochuan Liao
Jiang Zhe8.4
5-Jiang Zhe
Chen Fangzhou6.1 46'
3-Chen Fangzhou
Zu Pengchao5.8 70'
27-Zu Pengchao
Nuaili Ziming5.2
8-Nuaili Ziming
Liu Xinyu6.1 68'
19-Liu Xinyu
Zhao Dongxu5.9
1-Zhao Dongxu
Yin Hanlong6.1
60-Yin Hanlong
Qi Dan6.9
32-Qi Dan
Yu Jiawei7.5 46'
3-Yu Jiawei
Luo Hanbowen5.3
2-Luo Hanbowen
Li Xiancheng5.2
10-Li Xiancheng
Zheng Lei5.9 64'
19-Zheng Lei
Cheng Xin8.1
50-Cheng Xin
Dai Yuanji7.3
59-Dai Yuanji
Wang Bowen6.1 64'
43-Wang Bowen
Yan Ge6.1
9-Yan Ge

Thay người

86'

Haochuan Liao

23-Haochuan Liao

Tiền vệ

Lü Yuefeng

21-Lü Yuefeng

Tiền vệ

70'

Zu Pengchao

27-Zu Pengchao

Tiền vệ

Liao Wei

17-Liao Wei

Tiền vệ

68'

Liu Xinyu

19-Liu Xinyu

Tiền đạo

Qeyser Tursun

22-Qeyser Tursun

Tiền vệ

46'

Yin Ruirui

51-Yin Ruirui

Hậu vệ

Yu Bo

53-Yu Bo

Hậu vệ

46'

Wang Bojun

32-Wang Bojun

Hậu vệ

Hu Yongfa

2-Hu Yongfa

Hậu vệ

46'

Chen Fangzhou

3-Chen Fangzhou

Tiền vệ

Han Dong

14-Han Dong

Tiền đạo

64'

Zheng Lei

19-Zheng Lei

Tiền vệ

Jin Hang

29-Jin Hang

Tiền vệ

64'

Wang Bowen

43-Wang Bowen

Tiền đạo

Cao Yuetao

45-Cao Yuetao

Tiền đạo

46'

Yu Jiawei

3-Yu Jiawei

Hậu vệ

Bai Xianyi

17-Bai Xianyi

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Bai Shuo
6.7

1-Bai Shuo

Thủ môn

Yin Ruirui
6.0

51-Yin Ruirui

46'

Hậu vệ

Geng Zhiqing
6.4

37-Geng Zhiqing

Hậu vệ

Wang Bojun
6.5

32-Wang Bojun

46'

Hậu vệ

Liu Jing
6.9

16-Liu Jing

Hậu vệ

Haochuan Liao
6.5

23-Haochuan Liao

86'

Tiền vệ

Jiang Zhe
8.4

5-Jiang Zhe

Tiền vệ

Chen Fangzhou
6.1

3-Chen Fangzhou

46'

Tiền vệ

Zu Pengchao
5.8

27-Zu Pengchao

70'

Tiền vệ

Nuaili Ziming
5.2

8-Nuaili Ziming

Tiền vệ

Liu Xinyu
6.1

19-Liu Xinyu

68'

Tiền đạo

Zhao Dongxu
5.9

1-Zhao Dongxu

Thủ môn

Yin Hanlong
6.1

60-Yin Hanlong

Hậu vệ

Qi Dan
6.9

32-Qi Dan

Hậu vệ

Yu Jiawei
7.5

3-Yu Jiawei

46'

Hậu vệ

Luo Hanbowen
5.3

2-Luo Hanbowen

Hậu vệ

Li Xiancheng
5.2

10-Li Xiancheng

Tiền vệ

Zheng Lei
5.9

19-Zheng Lei

64'

Tiền vệ

Cheng Xin
8.1

50-Cheng Xin

Tiền vệ

Dai Yuanji
7.3

59-Dai Yuanji

Tiền vệ

Wang Bowen
6.1

43-Wang Bowen

64'

Tiền đạo

Yan Ge
6.1

9-Yan Ge

Tiền đạo

Dự bị

Hu Yongfa
6.7

2-Hu Yongfa

46'

Hậu vệ

Bughrahan Iskandar

13-Bughrahan Iskandar

Tiền đạo

Han Dong
6.1

14-Han Dong

46'

Tiền đạo

Liao Wei
6.3

17-Liao Wei

70'

Tiền vệ

Sun Zewen

18-Sun Zewen

Tiền đạo

Kamiran Halimurat

20-Kamiran Halimurat

Tiền vệ

Lü Yuefeng
6.6

21-Lü Yuefeng

86'

Tiền vệ

Qeyser Tursun
6.2

22-Qeyser Tursun

68'

Tiền vệ

Chenguang Li

25-Chenguang Li

Hậu vệ

Dong Jianhong

28-Dong Jianhong

Thủ môn

Yu Bo
5.8

53-Yu Bo

46'

Hậu vệ

Liu Guanjun

56-Liu Guanjun

Hậu vệ

Bai Xianyi
6.9

17-Bai Xianyi

46'

Tiền vệ

Jin Hang
6.6

29-Jin Hang

64'

Tiền vệ

Guo Kainan

41-Guo Kainan

Hậu vệ

Tan Jingbo

42-Tan Jingbo

Tiền vệ

Cao Yuetao
7.7

45-Cao Yuetao

64'

Tiền đạo

Xue Tianyi

47-Xue Tianyi

Hậu vệ

Chen Weijing

49-Chen Weijing

Tiền vệ

Cheng Yi

53-Cheng Yi

Tiền vệ

Liang Zhenfu

55-Liang Zhenfu

Thủ môn

Sun Qi'nan

56-Sun Qi'nan

Hậu vệ

Luo Gaoju

58-Luo Gaoju

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Lu Qiang

Lu Qiang

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra