4-4-2IFK Goteborg 4-4-2

4-2-3-1 IK Sirius FK4-2-3-1

Jakob Karlstrom6.9
12-Jakob Karlstrom
Sebastian Ohlsson6.3
5-Sebastian Ohlsson
Gustav Svensson6.0
13-Gustav Svensson
Jonas Bager6.3 84'
8-Jonas Bager
Anders Trondsen6.8 66'
6-Anders Trondsen
Emil Salomonsson5.5 66'
2-Emil Salomonsson
David Kruse6.2
15-David Kruse
Kolbeinn Thordarson6.3 85'
23-Kolbeinn Thordarson
Paulos Abraham7.7
11-Paulos Abraham
Ramon-Pascal Lundqvist6.6
30-Ramon-Pascal Lundqvist
Gustaf·Norlin6.0
14-Gustaf·Norlin
Jakob Tannander7.7
30-Jakob Tannander
Jakob Voelkerling Persson6.1
13-Jakob Voelkerling Persson
Patrick Nwadike6.3
2-Patrick Nwadike
Malcolm Jeng6.7
31-Malcolm Jeng
Dennis Widgren6.1
21-Dennis Widgren
Leo Walta6.5
14-Leo Walta
Adam Vikman6.1
18-Adam Vikman
Joakim Persson8.1 72'
7-Joakim Persson
Marcus Lindberg6.7
17-Marcus Lindberg
Melker Heier6.2
10-Melker Heier
Noel Milleskog5.5 85'
19-Noel Milleskog

Thay người

85'

Kolbeinn Thordarson

23-Kolbeinn Thordarson

Tiền vệ

Adam Carlen

21-Adam Carlen

Tiền vệ

84'

Jonas Bager

8-Jonas Bager

Hậu vệ

August Erlingmark

3-August Erlingmark

Tiền vệ

66'

Anders Trondsen

6-Anders Trondsen

Hậu vệ

Oscar Wendt

17-Oscar Wendt

Hậu vệ

66'

Emil Salomonsson

2-Emil Salomonsson

Tiền vệ

Linus Carlstrand

16-Linus Carlstrand

Tiền đạo

85'

Noel Milleskog

19-Noel Milleskog

Tiền đạo

August Ljungberg

36-August Ljungberg

Tiền vệ

72'

Joakim Persson

7-Joakim Persson

Tiền vệ

Yousef Salech

9-Yousef Salech

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Jakob Karlstrom
6.9

12-Jakob Karlstrom

Thủ môn

Sebastian Ohlsson
6.3

5-Sebastian Ohlsson

Hậu vệ

Gustav Svensson
6.0

13-Gustav Svensson

Hậu vệ

Jonas Bager
6.3

8-Jonas Bager

84'

Hậu vệ

Anders Trondsen
6.8

6-Anders Trondsen

66'

Hậu vệ

Emil Salomonsson
5.5

2-Emil Salomonsson

66'

Tiền vệ

David Kruse
6.2

15-David Kruse

Tiền vệ

Kolbeinn Thordarson
6.3

23-Kolbeinn Thordarson

85'

Tiền vệ

Paulos Abraham
7.7

11-Paulos Abraham

Tiền vệ

Ramon-Pascal Lundqvist
6.6

30-Ramon-Pascal Lundqvist

Tiền đạo

Gustaf·Norlin
6.0

14-Gustaf·Norlin

Tiền đạo

Jakob Tannander
7.7

30-Jakob Tannander

Thủ môn

Jakob Voelkerling Persson
6.1

13-Jakob Voelkerling Persson

Hậu vệ

Patrick Nwadike
6.3

2-Patrick Nwadike

Hậu vệ

Malcolm Jeng
6.7

31-Malcolm Jeng

Hậu vệ

Dennis Widgren
6.1

21-Dennis Widgren

Hậu vệ

Leo Walta
6.5

14-Leo Walta

Tiền vệ

Adam Vikman
6.1

18-Adam Vikman

Tiền vệ

Joakim Persson
8.1

7-Joakim Persson

72'

Tiền vệ

Marcus Lindberg
6.7

17-Marcus Lindberg

Tiền vệ

Melker Heier
6.2

10-Melker Heier

Tiền vệ

Noel Milleskog
5.5

19-Noel Milleskog

85'

Tiền đạo

Dự bị

August Erlingmark
6.5

3-August Erlingmark

84'

Tiền vệ

Linus Carlstrand
8.4

16-Linus Carlstrand

66'

Tiền đạo

Oscar Wendt
7.1

17-Oscar Wendt

66'

Hậu vệ

Adam Carlen
6.3

21-Adam Carlen

85'

Tiền vệ

Elis Bishesari

25-Elis Bishesari

Thủ môn

benjamin brantlind

26-benjamin brantlind

Tiền vệ

Lucas Kåhed

28-Lucas Kåhed

Tiền vệ

Thomas Santos

29-Thomas Santos

Hậu vệ

N. Tolf

33-N. Tolf

Tiền vệ

Yousef Salech
6.8

9-Yousef Salech

72'

Tiền đạo

Filip Olsson

11-Filip Olsson

Tiền vệ

Andreas Murbeck

15-Andreas Murbeck

Hậu vệ

Victor·Ekstrom

20-Victor·Ekstrom

Hậu vệ

H. Andersson Mella

26-H. Andersson Mella

Tiền vệ

David Celic

34-David Celic

Thủ môn

August Ljungberg

36-August Ljungberg

85'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Stefan Billborn

Stefan Billborn

 

Andreas Engelmark

Andreas Engelmark

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra