4-4-2IFK Norrkoping FK 4-4-2

4-2-3-1 Kalmar4-2-3-1

David Mitov Nilsson6.8
91-David Mitov Nilsson
Dino Salihovic6.3 89'
16-Dino Salihovic
Isak Ssewankambo7.0
6-Isak Ssewankambo
Max Watson6.7
19-Max Watson
Yahya·Kalley7.5
14-Yahya·Kalley
Moutaz Neffati6.8 85'
37-Moutaz Neffati
Arnór Traustason6.6
9-Arnór Traustason
Ismet Lushaku7.0
11-Ismet Lushaku
Carl Bjork6.3 85'
15-Carl Bjork
Kristoffer Khazeni6.6 46'
26-Kristoffer Khazeni
Christoffer Nyman8.7 85'
5-Christoffer Nyman
Samuel Brolin6.6
1-Samuel Brolin
Melker Hallberg6.0 69'
5-Melker Hallberg
Lars Saetra6.8
39-Lars Saetra
Vince Chijioke Osuji
4-Vince Chijioke Osuji
Johan Karlsson6.7 79'
13-Johan Karlsson
Romarinho6.8 69'
29-Romarinho
Robert Gojani6.5
23-Robert Gojani
Jacob Trenskow6.6
20-Jacob Trenskow
Jonathan Ring6.1 79'
11-Jonathan Ring
Max Svensson6.2 57'
28-Max Svensson
Dino Islamović6.3
9-Dino Islamović

Thay người

89'

Dino Salihovic

16-Dino Salihovic

Hậu vệ

Anton·Eriksson

24-Anton·Eriksson

Hậu vệ

85'

Moutaz Neffati

37-Moutaz Neffati

Tiền vệ

Laorent Shabani

17-Laorent Shabani

Tiền đạo

85'

Carl Bjork

15-Carl Bjork

Tiền vệ

Kevin Hoog·Jansson

25-Kevin Hoog·Jansson

Hậu vệ

85'

Christoffer Nyman

5-Christoffer Nyman

Tiền đạo

Tim Prica

22-Tim Prica

Tiền đạo

46'

Kristoffer Khazeni

26-Kristoffer Khazeni

Tiền đạo

Isak Andri Sigurgeirsson

8-Isak Andri Sigurgeirsson

Tiền đạo

79'

Johan Karlsson

13-Johan Karlsson

Hậu vệ

Rasmus Sjostedt

6-Rasmus Sjostedt

Hậu vệ

79'

Jonathan Ring

11-Jonathan Ring

Tiền vệ

Kevin Jensen

7-Kevin Jensen

Tiền đạo

69'

Melker Hallberg

5-Melker Hallberg

Hậu vệ

Ivan Inzoudine

12-Ivan Inzoudine

Hậu vệ

69'

Romarinho

29-Romarinho

Tiền vệ

Antonio Kujundžić

18-Antonio Kujundžić

Tiền vệ

57'

Max Svensson

28-Max Svensson

Tiền vệ

Simon Skrabb

10-Simon Skrabb

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

David Mitov Nilsson
6.8

91-David Mitov Nilsson

Thủ môn

Dino Salihovic
6.3

16-Dino Salihovic

89'

Hậu vệ

Isak Ssewankambo
7.0

6-Isak Ssewankambo

Hậu vệ

Max Watson
6.7

19-Max Watson

Hậu vệ

Yahya·Kalley
7.5

14-Yahya·Kalley

Hậu vệ

Moutaz Neffati
6.8

37-Moutaz Neffati

85'

Tiền vệ

Arnór Traustason
6.6

9-Arnór Traustason

Tiền vệ

Ismet Lushaku
7.0

11-Ismet Lushaku

Tiền vệ

Carl Bjork
6.3

15-Carl Bjork

85'

Tiền vệ

Kristoffer Khazeni
6.6

26-Kristoffer Khazeni

46'

Tiền đạo

Christoffer Nyman
8.7

5-Christoffer Nyman

85'

Tiền đạo

Samuel Brolin
6.6

1-Samuel Brolin

Thủ môn

Melker Hallberg
6.0

5-Melker Hallberg

69'

Hậu vệ

Lars Saetra
6.8

39-Lars Saetra

Hậu vệ

Vince Chijioke Osuji

4-Vince Chijioke Osuji

Hậu vệ

Johan Karlsson
6.7

13-Johan Karlsson

79'

Hậu vệ

Romarinho
6.8

29-Romarinho

69'

Tiền vệ

Robert Gojani
6.5

23-Robert Gojani

Tiền vệ

Jacob Trenskow
6.6

20-Jacob Trenskow

Tiền vệ

Jonathan Ring
6.1

11-Jonathan Ring

79'

Tiền vệ

Max Svensson
6.2

28-Max Svensson

57'

Tiền vệ

Dino Islamović
6.3

9-Dino Islamović

Tiền đạo

Dự bị

Marcus Baggesen

3-Marcus Baggesen

Hậu vệ

Isak Andri Sigurgeirsson
6.4

8-Isak Andri Sigurgeirsson

46'

Tiền đạo

Vito Hammershøj-Mistrati

10-Vito Hammershøj-Mistrati

Tiền vệ

Laorent Shabani
6.4

17-Laorent Shabani

85'

Tiền đạo

Jesper Ceesay

21-Jesper Ceesay

Tiền vệ

Tim Prica
6.8

22-Tim Prica

85'

Tiền đạo

Anton·Eriksson
6.8

24-Anton·Eriksson

89'

Hậu vệ

Kevin Hoog·Jansson
6.5

25-Kevin Hoog·Jansson

85'

Hậu vệ

David Andersson

40-David Andersson

Thủ môn

Alex Gersbach

3-Alex Gersbach

Hậu vệ

Rasmus Sjostedt
6.8

6-Rasmus Sjostedt

79'

Hậu vệ

Kevin Jensen
6.8

7-Kevin Jensen

79'

Tiền đạo

Simon Skrabb
6.8

10-Simon Skrabb

57'

Tiền đạo

Ivan Inzoudine
6.5

12-Ivan Inzoudine

69'

Hậu vệ

Antonio Kujundžić
6.3

18-Antonio Kujundžić

69'

Tiền vệ

Abdussalam Magashy

21-Abdussalam Magashy

Tiền vệ

Arash Motaraghebjafarpour

26-Arash Motaraghebjafarpour

Hậu vệ

Jakob Kindberg

30-Jakob Kindberg

Thủ môn

Huấn luyện viên

Martin Falk

Martin Falk

 

Toni Koskela

Toni Koskela

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra