4-2-3-1IK Sirius FK 4-2-3-1

3-4-3 Elfsborg3-4-3

Jakob Tannander6.2
30-Jakob Tannander
Henrik Castegren7.7
4-Henrik Castegren
Patrick Nwadike6.0 88'
2-Patrick Nwadike
Malcolm Jeng8.0
31-Malcolm Jeng
Dennis Widgren6.8
21-Dennis Widgren
Leo Walta8.6 78'
14-Leo Walta
Adam Vikman8.1 87'
18-Adam Vikman
Joakim Persson8.8
7-Joakim Persson
Melker Heier8.7 90+1'
10-Melker Heier
Noel Milleskog8.6 78'
19-Noel Milleskog
Yousef Salech7.5
9-Yousef Salech
Isak Pettersson5.0
31-Isak Pettersson
Sebastian Holmen6.7
8-Sebastian Holmen
Gustav Henriksson6.3 75'
4-Gustav Henriksson
Terry Yegbe6.3
2-Terry Yegbe
Simon Hedlund6.9
15-Simon Hedlund
B.Zeneli5.9 75'
27-B.Zeneli
Jens Thomasen6.4 60'
7-Jens Thomasen
Niklas Hult6.2 81'
23-Niklas Hult
Arbër Zeneli6.1
9-Arbër Zeneli
Emil Holten7.6 60'
12-Emil Holten
Ahmed Qasem6.0
18-Ahmed Qasem

Thay người

90+1'

Melker Heier

10-Melker Heier

Tiền vệ

Tobias Carlsson

5-Tobias Carlsson

Hậu vệ

88'

Patrick Nwadike

2-Patrick Nwadike

Hậu vệ

Andreas Pyndt Andersen

8-Andreas Pyndt Andersen

Tiền vệ

87'

Adam Vikman

18-Adam Vikman

Tiền vệ

Andreas Murbeck

15-Andreas Murbeck

Hậu vệ

78'

Leo Walta

14-Leo Walta

Tiền vệ

Marcus Lindberg

17-Marcus Lindberg

Tiền đạo

78'

Noel Milleskog

19-Noel Milleskog

Tiền vệ

S. Mamatsashvili

33-S. Mamatsashvili

Hậu vệ

81'

Niklas Hult

23-Niklas Hult

Tiền vệ

Rami Kaib

19-Rami Kaib

Hậu vệ

75'

Gustav Henriksson

4-Gustav Henriksson

Hậu vệ

Per Frick

17-Per Frick

Tiền đạo

75'

B.Zeneli

27-B.Zeneli

Tiền vệ

Jalal·Abdullai

14-Jalal·Abdullai

Tiền đạo

60'

Jens Thomasen

7-Jens Thomasen

Tiền vệ

Timothy Ouma

16-Timothy Ouma

Tiền vệ

60'

Emil Holten

12-Emil Holten

Tiền đạo

Michael Baidoo

10-Michael Baidoo

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Jakob Tannander
6.2

30-Jakob Tannander

Thủ môn

Henrik Castegren
7.7

4-Henrik Castegren

Hậu vệ

Patrick Nwadike
6.0

2-Patrick Nwadike

88'

Hậu vệ

Malcolm Jeng
8.0

31-Malcolm Jeng

Hậu vệ

Dennis Widgren
6.8

21-Dennis Widgren

Hậu vệ

Leo Walta
8.6

14-Leo Walta

78'

Tiền vệ

Adam Vikman
8.1

18-Adam Vikman

87'

Tiền vệ

Joakim Persson
8.8

7-Joakim Persson

Tiền vệ

Melker Heier
8.7

10-Melker Heier

90+1'

Tiền vệ

Noel Milleskog
8.6

19-Noel Milleskog

78'

Tiền vệ

Yousef Salech
7.5

9-Yousef Salech

Tiền đạo

Isak Pettersson
5.0

31-Isak Pettersson

Thủ môn

Sebastian Holmen
6.7

8-Sebastian Holmen

Hậu vệ

Gustav Henriksson
6.3

4-Gustav Henriksson

75'

Hậu vệ

Terry Yegbe
6.3

2-Terry Yegbe

Hậu vệ

Simon Hedlund
6.9

15-Simon Hedlund

Tiền vệ

B.Zeneli
5.9

27-B.Zeneli

75'

Tiền vệ

Jens Thomasen
6.4

7-Jens Thomasen

60'

Tiền vệ

Niklas Hult
6.2

23-Niklas Hult

81'

Tiền vệ

Arbër Zeneli
6.1

9-Arbër Zeneli

Tiền đạo

Emil Holten
7.6

12-Emil Holten

60'

Tiền đạo

Ahmed Qasem
6.0

18-Ahmed Qasem

Tiền đạo

Dự bị

Tobias Carlsson
6.5

5-Tobias Carlsson

90+1'

Hậu vệ

Andreas Pyndt Andersen
6.6

8-Andreas Pyndt Andersen

88'

Tiền vệ

Filip Olsson

11-Filip Olsson

Tiền vệ

Jakob Voelkerling Persson

13-Jakob Voelkerling Persson

Hậu vệ

Andreas Murbeck
6.2

15-Andreas Murbeck

87'

Hậu vệ

Marcus Lindberg
6.5

17-Marcus Lindberg

78'

Tiền đạo

Victor·Ekstrom

20-Victor·Ekstrom

Hậu vệ

S. Mamatsashvili
6.8

33-S. Mamatsashvili

78'

Hậu vệ

David Celic

34-David Celic

Thủ môn

Andri Fannar Baldursson

6-Andri Fannar Baldursson

Tiền vệ

Michael Baidoo
6.1

10-Michael Baidoo

60'

Tiền vệ

Johan Larsson

13-Johan Larsson

Hậu vệ

Jalal·Abdullai
6.8

14-Jalal·Abdullai

75'

Tiền đạo

Timothy Ouma
6.7

16-Timothy Ouma

60'

Tiền vệ

Per Frick
6.7

17-Per Frick

75'

Tiền đạo

Rami Kaib
6.1

19-Rami Kaib

81'

Hậu vệ

ibrahim buhari

29-ibrahim buhari

Hậu vệ

Marcus·Bundgaard Sorensen

30-Marcus·Bundgaard Sorensen

Thủ môn

Huấn luyện viên

Andreas Engelmark

Andreas Engelmark

 

Oscar Hiljemark

Oscar Hiljemark

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra