3-4-3Indy Eleven 3-4-3

4-4-2 Rhode Island4-4-2

Hunter Sulte7.8
99-Hunter Sulte
Benjamin Ofeimu6.8
30-Benjamin Ofeimu
callum page chapman
5-callum page chapman
Adrian Diz Pe6.3
15-Adrian Diz Pe
logan neidlinger
37-logan neidlinger
Cam Lindley6.2 15'
6-Cam Lindley
Aodhan Quinn6.3
14-Aodhan Quinn
aedan stanley6.8
3-aedan stanley
Douglas·Martinez 66'
42-Douglas·Martinez
Sebastian Guenzatti 86'
13-Sebastian Guenzatti
Augustine Williams 90+4'
9-Augustine Williams
Jackson Lee
22-Jackson Lee
C. Smith5.7 68'
4-C. Smith
Grant Stoneman
5-Grant Stoneman
frank nodarse 80'
15-frank nodarse
gabriel alves 46'
16-gabriel alves
Marc Ybarra6.0 61'
23-Marc Ybarra
Karifa Yao5.6
24-Karifa Yao
Conor McGlynn6.5 46'
28-Conor McGlynn
joe brito 72'
18-joe brito
Mark Doyle6.5
14-Mark Doyle
Josh Williams
9-Josh Williams

Thay người

90+4'

Augustine Williams

9-Augustine Williams

Tiền đạo

Tyler Gibson

22-Tyler Gibson

Tiền vệ

86'

Sebastian Guenzatti

13-Sebastian Guenzatti

Tiền đạo

Jack Blake

8-Jack Blake

Tiền vệ

66'

Douglas·Martinez

42-Douglas·Martinez

Tiền đạo

Romario Williams

10-Romario Williams

Tiền đạo

15'

Cam Lindley

6-Cam Lindley

Tiền vệ

laurence wootton

16-laurence wootton

Tiền vệ

80'

frank nodarse

15-frank nodarse

Hậu vệ

Stephen Turnbull

3-Stephen Turnbull

Hậu vệ

72'

joe brito

18-joe brito

 

Albert Dikwa

10-Albert Dikwa

Tiền đạo

68'

C. Smith

4-C. Smith

Tiền đạo

Noah Fuson

11-Noah Fuson

Tiền đạo

61'

Marc Ybarra

23-Marc Ybarra

Tiền vệ

clay holstad

12-clay holstad

Tiền vệ

46'

gabriel alves

16-gabriel alves

Tiền vệ

Jojea Kwizera

17-Jojea Kwizera

Tiền đạo

46'

Conor McGlynn

28-Conor McGlynn

 

Zachary Herivaux

20-Zachary Herivaux

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Hunter Sulte
7.8

99-Hunter Sulte

Thủ môn

Benjamin Ofeimu
6.8

30-Benjamin Ofeimu

Hậu vệ

callum page chapman

5-callum page chapman

Hậu vệ

Adrian Diz Pe
6.3

15-Adrian Diz Pe

Hậu vệ

logan neidlinger

37-logan neidlinger

Hậu vệ

Cam Lindley
6.2

6-Cam Lindley

15'

Tiền vệ

Aodhan Quinn
6.3

14-Aodhan Quinn

Tiền vệ

aedan stanley
6.8

3-aedan stanley

Hậu vệ

Douglas·Martinez

42-Douglas·Martinez

66'

Tiền đạo

Sebastian Guenzatti

13-Sebastian Guenzatti

86'

Tiền đạo

Augustine Williams

9-Augustine Williams

90+4'

Tiền đạo

Jackson Lee

22-Jackson Lee

Thủ môn

C. Smith
5.7

4-C. Smith

68'

Tiền đạo

Grant Stoneman

5-Grant Stoneman

Tiền vệ

frank nodarse

15-frank nodarse

80'

Hậu vệ

gabriel alves

16-gabriel alves

46'

Tiền vệ

Marc Ybarra
6.0

23-Marc Ybarra

61'

Tiền vệ

Karifa Yao
5.6

24-Karifa Yao

Hậu vệ

Conor McGlynn
6.5

28-Conor McGlynn

46'

 

joe brito

18-joe brito

72'

 

Mark Doyle
6.5

14-Mark Doyle

Tiền đạo

Josh Williams

9-Josh Williams

Tiền đạo

Dự bị

yannik oettl

1-yannik oettl

Thủ môn

josh brien o

2-josh brien o

Hậu vệ

Jack Blake
6.5

8-Jack Blake

86'

Tiền vệ

Romario Williams
6.7

10-Romario Williams

66'

Tiền đạo

laurence wootton

16-laurence wootton

15'

Tiền vệ

Benjamin Mines

20-Benjamin Mines

Tiền vệ

Tyler Gibson
6.5

22-Tyler Gibson

90+4'

Tiền vệ

Koke Vegas

1-Koke Vegas

Thủ môn

Stephen Turnbull
6.7

3-Stephen Turnbull

80'

Hậu vệ

Albert Dikwa
6.8

10-Albert Dikwa

72'

Tiền đạo

Noah Fuson

11-Noah Fuson

68'

Tiền đạo

clay holstad

12-clay holstad

61'

Tiền vệ

Jojea Kwizera
6.8

17-Jojea Kwizera

46'

Tiền đạo

Zachary Herivaux
6.7

20-Zachary Herivaux

46'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Sean McAuley

Sean McAuley

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra