3-4-3Istra 1961 Pula 3-4-3

4-2-3-1 ZNK Osijek4-2-3-1

Lovro Majkić6.7
21-Lovro Majkić
Advan Kadušić6.9
97-Advan Kadušić
Iurie Iovu6.1
20-Iurie Iovu
Ville Koski6.5
5-Ville Koski
Moris Valincic7.9 74'
23-Moris Valincic
Dario Marešić6.7
4-Dario Marešić
beyatt lekweiry6.1 65'
31-beyatt lekweiry
Marcel Heister6.7
26-Marcel Heister
Mateo Lisica7.9 85'
11-Mateo Lisica
Salim Fago Lawal8.0 65'
70-Salim Fago Lawal
Matej Vuk5.2
22-Matej Vuk
Marko Malenica5.8
31-Marko Malenica
emin hasic6.2
33-emin hasic
Alessandro Tuia6.4
13-Alessandro Tuia
Luka Jelenic6.6 28'
26-Luka Jelenic
Roko Jurišić6.5
22-Roko Jurišić
Marko Soldo6.1
14-Marko Soldo
Tiago Dantas6.6
20-Tiago Dantas
Domagoj Bukvic5.9 59'
39-Domagoj Bukvic
Simun Mikolcic6.1 46'
98-Simun Mikolcic
Petar Pusic5.6 76'
66-Petar Pusic
Arnel Jakupović 46'
17-Arnel Jakupović

Thay người

85'

Mateo Lisica

11-Mateo Lisica

Tiền đạo

Irfan Ramic

36-Irfan Ramic

Tiền đạo

74'

Moris Valincic

23-Moris Valincic

Hậu vệ

Stephane keller

17-Stephane keller

Hậu vệ

65'

beyatt lekweiry

31-beyatt lekweiry

Tiền vệ

Antonio Mauric

8-Antonio Mauric

Hậu vệ

65'

Salim Fago Lawal

70-Salim Fago Lawal

Tiền đạo

Giorgi Gagua

29-Giorgi Gagua

Tiền vệ

76'

Petar Pusic

66-Petar Pusic

Tiền vệ

Filip Zivkovic

24-Filip Zivkovic

Tiền đạo

59'

Domagoj Bukvic

39-Domagoj Bukvic

Tiền vệ

Hernani

27-Hernani

Tiền đạo

46'

Simun Mikolcic

98-Simun Mikolcic

Tiền vệ

Vedran Jugović

7-Vedran Jugović

Tiền vệ

46'

Arnel Jakupović

17-Arnel Jakupović

Tiền đạo

Kemal Ademi

9-Kemal Ademi

Tiền đạo

28'

Luka Jelenic

26-Luka Jelenic

Hậu vệ

Nail Omerovic

36-Nail Omerovic

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Lovro Majkić
6.7

21-Lovro Majkić

Thủ môn

Advan Kadušić
6.9

97-Advan Kadušić

Hậu vệ

Iurie Iovu
6.1

20-Iurie Iovu

Hậu vệ

Ville Koski
6.5

5-Ville Koski

Tiền vệ

Moris Valincic
7.9

23-Moris Valincic

74'

Hậu vệ

Dario Marešić
6.7

4-Dario Marešić

Hậu vệ

beyatt lekweiry
6.1

31-beyatt lekweiry

65'

Tiền vệ

Marcel Heister
6.7

26-Marcel Heister

Tiền vệ

Mateo Lisica
7.9

11-Mateo Lisica

85'

Tiền đạo

Salim Fago Lawal
8.0

70-Salim Fago Lawal

65'

Tiền đạo

Matej Vuk
5.2

22-Matej Vuk

Tiền đạo

Marko Malenica
5.8

31-Marko Malenica

Thủ môn

emin hasic
6.2

33-emin hasic

Hậu vệ

Alessandro Tuia
6.4

13-Alessandro Tuia

Hậu vệ

Luka Jelenic
6.6

26-Luka Jelenic

28'

Hậu vệ

Roko Jurišić
6.5

22-Roko Jurišić

Tiền vệ

Marko Soldo
6.1

14-Marko Soldo

Tiền đạo

Tiago Dantas
6.6

20-Tiago Dantas

Tiền vệ

Domagoj Bukvic
5.9

39-Domagoj Bukvic

59'

Tiền vệ

Simun Mikolcic
6.1

98-Simun Mikolcic

46'

Tiền vệ

Petar Pusic
5.6

66-Petar Pusic

76'

Tiền vệ

Arnel Jakupović

17-Arnel Jakupović

46'

Tiền đạo

Dự bị

Marijan Ćorić

1-Marijan Ćorić

Thủ môn

Antonio Mauric
6.1

8-Antonio Mauric

65'

Hậu vệ

Luka Bogdan

16-Luka Bogdan

Hậu vệ

Stephane keller

17-Stephane keller

74'

Hậu vệ

Giorgi Gagua
6.5

29-Giorgi Gagua

65'

Tiền vệ

Irfan Ramic

36-Irfan Ramic

85'

Tiền đạo

jan kunst paus

40-jan kunst paus

Thủ môn

Marin Zgomba

41-Marin Zgomba

Tiền đạo

Andres·Ferro

44-Andres·Ferro

Hậu vệ

Elias Filet

75-Elias Filet

Tiền đạo

nikola cavlina

1-nikola cavlina

Thủ môn

Kresimir vrbanac

4-Kresimir vrbanac

Hậu vệ

Vedran Jugović
6.5

7-Vedran Jugović

46'

Tiền vệ

Kemal Ademi
6.3

9-Kemal Ademi

46'

Tiền đạo

Lima pedro

10-Lima pedro

Tiền vệ

Ricuenio Kewal

11-Ricuenio Kewal

Tiền đạo

Tin Sajko

15-Tin Sajko

Thủ môn

Filip Zivkovic
6.8

24-Filip Zivkovic

76'

Tiền đạo

Hernani
5.5

27-Hernani

59'

Tiền đạo

Nail Omerovic
6.6

36-Nail Omerovic

28'

Tiền đạo

ivan baric

46-ivan baric

Tiền vệ

ivan cvijanovic

55-ivan cvijanovic

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Gonzalo García

Gonzalo García

 

Federico Coppitelli

Federico Coppitelli

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra