4-2-3-1Jagiellonia Bialystok 4-2-3-1

3-4-2-1 CS Petrocub3-4-2-1

Sławomir Abramowicz6.8
50-Sławomir Abramowicz
Michal Sáček7.4
16-Michal Sáček
Dušan Stojinović7.2
3-Dušan Stojinović
Adrián Diéguez7.2
17-Adrián Diéguez
João Moutinho7.1
44-João Moutinho
Taras Romanczuk7.2
6-Taras Romanczuk
Jarosław Kubicki6.9 61'
14-Jarosław Kubicki
Kristoffer Normann Hansen6.9 61'
99-Kristoffer Normann Hansen
Jesús Imaz6.0
11-Jesús Imaz
Darko Churlinov7.0 78'
21-Darko Churlinov
Afimico Pululu8.0 87'
10-Afimico Pululu
silivu smalenea7.1
1-silivu smalenea
Sergiu Platica6.5
11-Sergiu Platica
Victor Mudrac6.9
4-Victor Mudrac
Donalio Melachio Douanla6.2
20-Donalio Melachio Douanla
Ion Jardan6.8 81'
90-Ion Jardan
Vasile Jardan6.9 81'
30-Vasile Jardan
Teodor lungu6.8
39-Teodor lungu
Dumitru Demian6.7
8-Dumitru Demian
Vladimir Ambros6.9 46'
9-Vladimir Ambros
Marin Caruntu6.7
22-Marin Caruntu
Vsevolod Nihaev6.6 60'
17-Vsevolod Nihaev

Thay người

87'

Afimico Pululu

10-Afimico Pululu

Tiền đạo

Aurelien Nguiamba

39-Aurelien Nguiamba

Tiền vệ

78'

Darko Churlinov

21-Darko Churlinov

Tiền vệ

Marcin Listkowski

29-Marcin Listkowski

Tiền đạo

61'

Jarosław Kubicki

14-Jarosław Kubicki

Tiền vệ

Nene

8-Nene

Tiền vệ

61'

Kristoffer Normann Hansen

99-Kristoffer Normann Hansen

Tiền vệ

Villar

20-Villar

Tiền vệ

81'

Ion Jardan

90-Ion Jardan

Tiền vệ

Manuel Nana Agyemang

55-Manuel Nana Agyemang

Hậu vệ

81'

Vasile Jardan

30-Vasile Jardan

Tiền vệ

Gilbert Djangmah Narh

5-Gilbert Djangmah Narh

Hậu vệ

60'

Vsevolod Nihaev

17-Vsevolod Nihaev

Tiền đạo

B. Diallo

6-B. Diallo

Tiền vệ

46'

Vladimir Ambros

9-Vladimir Ambros

Tiền vệ

Mihai Lupan

23-Mihai Lupan

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Sławomir Abramowicz
6.8

50-Sławomir Abramowicz

Thủ môn

Michal Sáček
7.4

16-Michal Sáček

Hậu vệ

Dušan Stojinović
7.2

3-Dušan Stojinović

Hậu vệ

Adrián Diéguez
7.2

17-Adrián Diéguez

Hậu vệ

João Moutinho
7.1

44-João Moutinho

Hậu vệ

Taras Romanczuk
7.2

6-Taras Romanczuk

Tiền vệ

Jarosław Kubicki
6.9

14-Jarosław Kubicki

61'

Tiền vệ

Kristoffer Normann Hansen
6.9

99-Kristoffer Normann Hansen

61'

Tiền vệ

Jesús Imaz
6.0

11-Jesús Imaz

Tiền vệ

Darko Churlinov
7.0

21-Darko Churlinov

78'

Tiền vệ

Afimico Pululu
8.0

10-Afimico Pululu

87'

Tiền đạo

silivu smalenea
7.1

1-silivu smalenea

Thủ môn

Sergiu Platica
6.5

11-Sergiu Platica

Hậu vệ

Victor Mudrac
6.9

4-Victor Mudrac

Hậu vệ

Donalio Melachio Douanla
6.2

20-Donalio Melachio Douanla

Hậu vệ

Ion Jardan
6.8

90-Ion Jardan

81'

Tiền vệ

Vasile Jardan
6.9

30-Vasile Jardan

81'

Tiền vệ

Teodor lungu
6.8

39-Teodor lungu

Tiền vệ

Dumitru Demian
6.7

8-Dumitru Demian

Tiền vệ

Vladimir Ambros
6.9

9-Vladimir Ambros

46'

Tiền vệ

Marin Caruntu
6.7

22-Marin Caruntu

Tiền vệ

Vsevolod Nihaev
6.6

17-Vsevolod Nihaev

60'

Tiền đạo

Dự bị

Max Stryjek

1-Max Stryjek

Thủ môn

Jetmir Haliti

4-Jetmir Haliti

Hậu vệ

Cezary Polak

5-Cezary Polak

Hậu vệ

Nene
6.8

8-Nene

61'

Tiền vệ

Villar
6.8

20-Villar

61' 87'

Tiền vệ

peter kovacik
6.3

22-peter kovacik

87'

Tiền vệ

Marcin Listkowski
6.3

29-Marcin Listkowski

78'

Tiền đạo

Aurelien Nguiamba
6.8

39-Aurelien Nguiamba

87'

Tiền vệ

alan rybak

51-alan rybak

Tiền đạo

M. Piekutowski

66-M. Piekutowski

Thủ môn

Tomas Silva

82-Tomas Silva

Tiền vệ

Gilbert Djangmah Narh
6.6

5-Gilbert Djangmah Narh

81'

Hậu vệ

B. Diallo
6.5

6-B. Diallo

60'

Tiền vệ

Maxim Potirniche

21-Maxim Potirniche

Hậu vệ

Mihai Lupan
6.2

23-Mihai Lupan

46'

Tiền vệ

victor dodon

31-victor dodon

Thủ môn

D. Coval

32-D. Coval

Thủ môn

Manuel Nana Agyemang
6.5

55-Manuel Nana Agyemang

81'

Hậu vệ

Ion Bors

66-Ion Bors

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Adrian Siemieniec

Adrian Siemieniec

 

Andrei Martin

Andrei Martin

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra