4-4-1-1Jagiellonia Bialystok 4-4-1-1

4-2-3-1 FK Panevezys4-2-3-1

Sławomir Abramowicz6.4
50-Sławomir Abramowicz
Michal Sáček 62'
16-Michal Sáček
Mateusz Skrzypczak
72-Mateusz Skrzypczak
Adrián Diéguez
17-Adrián Diéguez
João Moutinho 72'
44-João Moutinho
D. Marczuk
7-D. Marczuk
Taras Romanczuk 61'
6-Taras Romanczuk
Jarosław Kubicki
14-Jarosław Kubicki
Kristoffer Normann Hansen 72'
99-Kristoffer Normann Hansen
Jesús Imaz 61'
11-Jesús Imaz
Afimico Pululu6.9
10-Afimico Pululu
Vytautas Černiauskas5.1
1-Vytautas Černiauskas
Rokas Rasimavičius
32-Rokas Rasimavičius
Kaspars Dubra6.6 78'
4-Kaspars Dubra
Linas Klimavičius
2-Linas Klimavičius
Róbert Mazáň 70'
72-Róbert Mazáň
Jovan Čađenović
20-Jovan Čađenović
Nicolas Gorobsov
5-Nicolas Gorobsov
Ernestas Veliulis 62'
7-Ernestas Veliulis
Lucas de Vega Lima 62'
10-Lucas de Vega Lima
Cheikhou Dieng
21-Cheikhou Dieng
Noel Mbo 70'
36-Noel Mbo

Thay người

72'

João Moutinho

44-João Moutinho

Hậu vệ

Jakub Lewicki

36-Jakub Lewicki

Hậu vệ

72'

Kristoffer Normann Hansen

99-Kristoffer Normann Hansen

Tiền vệ

Villar

20-Villar

Tiền vệ

62'

Michal Sáček

16-Michal Sáček

Hậu vệ

Dušan Stojinović

3-Dušan Stojinović

Hậu vệ

61'

Taras Romanczuk

6-Taras Romanczuk

Tiền vệ

Aurelien Nguiamba

39-Aurelien Nguiamba

Tiền vệ

61'

Jesús Imaz

11-Jesús Imaz

Tiền vệ

Nene

8-Nene

Tiền vệ

78'

Kaspars Dubra

4-Kaspars Dubra

Hậu vệ

Malcolm Cacutalua

15-Malcolm Cacutalua

Hậu vệ

70'

Róbert Mazáň

72-Róbert Mazáň

Hậu vệ

Markas Beneta

29-Markas Beneta

Hậu vệ

70'

Noel Mbo

36-Noel Mbo

Tiền đạo

Sivert·Gussias

28-Sivert·Gussias

Tiền đạo

62'

Ernestas Veliulis

7-Ernestas Veliulis

Tiền vệ

Jeffrey Sarpong

23-Jeffrey Sarpong

Tiền vệ

62'

Lucas de Vega Lima

10-Lucas de Vega Lima

Tiền vệ

Federico Palacios

31-Federico Palacios

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Sławomir Abramowicz
6.4

50-Sławomir Abramowicz

Thủ môn

Michal Sáček

16-Michal Sáček

62'

Hậu vệ

Mateusz Skrzypczak

72-Mateusz Skrzypczak

Hậu vệ

Adrián Diéguez

17-Adrián Diéguez

Hậu vệ

João Moutinho

44-João Moutinho

72'

Hậu vệ

D. Marczuk

7-D. Marczuk

Tiền vệ

Taras Romanczuk

6-Taras Romanczuk

61'

Tiền vệ

Jarosław Kubicki

14-Jarosław Kubicki

Tiền vệ

Kristoffer Normann Hansen

99-Kristoffer Normann Hansen

72'

Tiền vệ

Jesús Imaz

11-Jesús Imaz

61'

Tiền vệ

Afimico Pululu
6.9

10-Afimico Pululu

Tiền đạo

Vytautas Černiauskas
5.1

1-Vytautas Černiauskas

Thủ môn

Rokas Rasimavičius

32-Rokas Rasimavičius

Hậu vệ

Kaspars Dubra
6.6

4-Kaspars Dubra

78'

Hậu vệ

Linas Klimavičius

2-Linas Klimavičius

Hậu vệ

Róbert Mazáň

72-Róbert Mazáň

70'

Hậu vệ

Jovan Čađenović

20-Jovan Čađenović

Tiền vệ

Nicolas Gorobsov

5-Nicolas Gorobsov

Tiền vệ

Ernestas Veliulis

7-Ernestas Veliulis

62'

Tiền vệ

Lucas de Vega Lima

10-Lucas de Vega Lima

62'

Tiền vệ

Cheikhou Dieng

21-Cheikhou Dieng

Tiền vệ

Noel Mbo

36-Noel Mbo

70'

Tiền đạo

Dự bị

Max Stryjek

1-Max Stryjek

Thủ môn

Dušan Stojinović

3-Dušan Stojinović

62'

Hậu vệ

Jetmir Haliti

4-Jetmir Haliti

Hậu vệ

Nene

8-Nene

61'

Tiền vệ

Mohamed Lamine Diaby

9-Mohamed Lamine Diaby

Tiền đạo

Paweł Olszewski

19-Paweł Olszewski

Hậu vệ

Villar

20-Villar

72'

Tiền vệ

Jakub Lewicki

36-Jakub Lewicki

72'

Hậu vệ

Aurelien Nguiamba

39-Aurelien Nguiamba

61'

Tiền vệ

Alan Rybak

51-Alan Rybak

Tiền đạo

Wojciech Laski

77-Wojciech Laski

Tiền vệ

Daniel Bukel

13-Daniel Bukel

Thủ môn

Malcolm Cacutalua

15-Malcolm Cacutalua

78'

Hậu vệ

nojus luksys

17-nojus luksys

Tiền vệ

Emil Tîmbur

22-Emil Tîmbur

Thủ môn

Jeffrey Sarpong

23-Jeffrey Sarpong

62'

Tiền vệ

Domantas Vaicekauskas

25-Domantas Vaicekauskas

Tiền vệ

Sivert·Gussias
8.3

28-Sivert·Gussias

70'

Tiền đạo

Markas Beneta
5.9

29-Markas Beneta

70'

Hậu vệ

Federico Palacios

31-Federico Palacios

62'

Tiền vệ

Andrii Karvatskyi

97-Andrii Karvatskyi

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Adrian Siemieniec

Adrian Siemieniec

 

Roland Vrabec

Roland Vrabec

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra