4-2-3-1Jagiellonia Bialystok 4-2-3-1

4-1-4-1 Lechia Gdansk4-1-4-1

Sławomir Abramowicz6.7
50-Sławomir Abramowicz
Michal Sáček6.7
16-Michal Sáček
Mateusz Skrzypczak7.3
72-Mateusz Skrzypczak
Dušan Stojinović6.6
3-Dušan Stojinović
João Moutinho7.9
44-João Moutinho
Taras Romanczuk7.3
6-Taras Romanczuk
Jarosław Kubicki6.9 56'
14-Jarosław Kubicki
Villar6.3 83'
20-Villar
Tomas Silva7.9 56'
82-Tomas Silva
Kristoffer Normann Hansen5.0 67'
99-Kristoffer Normann Hansen
Mohamed Lamine Diaby6.7 82'
9-Mohamed Lamine Diaby
Szymon Weirauch5.6
1-Szymon Weirauch
Dominik Pila6.1
11-Dominik Pila
Bujar Pllana5.2
44-Bujar Pllana
Elias Olsson5.6 84'
3-Elias Olsson
Conrado6.4
20-Conrado
Ivan Zhelizko6.1
5-Ivan Zhelizko
Camilo Mena5.6
7-Camilo Mena
Rifet Kapic6.1
8-Rifet Kapic
Anton Tsarenko7.0 77'
17-Anton Tsarenko
Maksym Khlan7.8
30-Maksym Khlan
Bogdan V'Yunnik7.8 77'
9-Bogdan V'Yunnik

Thay người

83'

Villar

20-Villar

Tiền vệ

Aurelien Nguiamba

39-Aurelien Nguiamba

Tiền vệ

82'

Mohamed Lamine Diaby

9-Mohamed Lamine Diaby

Tiền đạo

Alan Rybak

51-Alan Rybak

Tiền đạo

67'

Kristoffer Normann Hansen

99-Kristoffer Normann Hansen

Tiền vệ

peter kovacik

22-peter kovacik

Tiền vệ

56'

Jarosław Kubicki

14-Jarosław Kubicki

Tiền vệ

Marcin Listkowski

29-Marcin Listkowski

Tiền đạo

56'

Tomas Silva

82-Tomas Silva

Tiền vệ

Jesús Imaz

11-Jesús Imaz

Tiền đạo

84'

Elias Olsson

3-Elias Olsson

Hậu vệ

Serhii Buletsa

19-Serhii Buletsa

Tiền vệ

77'

Anton Tsarenko

17-Anton Tsarenko

Tiền vệ

Tomasz Neugebauer

99-Tomasz Neugebauer

Tiền vệ

77'

Bogdan V'Yunnik

9-Bogdan V'Yunnik

Tiền đạo

Kacper Sezonienko

79-Kacper Sezonienko

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Sławomir Abramowicz
6.7

50-Sławomir Abramowicz

Thủ môn

Michal Sáček
6.7

16-Michal Sáček

Hậu vệ

Mateusz Skrzypczak
7.3

72-Mateusz Skrzypczak

Hậu vệ

Dušan Stojinović
6.6

3-Dušan Stojinović

Hậu vệ

João Moutinho
7.9

44-João Moutinho

Hậu vệ

Taras Romanczuk
7.3

6-Taras Romanczuk

Tiền vệ

Jarosław Kubicki
6.9

14-Jarosław Kubicki

56'

Tiền vệ

Villar
6.3

20-Villar

83'

Tiền vệ

Tomas Silva
7.9

82-Tomas Silva

56'

Tiền vệ

Kristoffer Normann Hansen
5.0

99-Kristoffer Normann Hansen

67'

Tiền vệ

Mohamed Lamine Diaby
6.7

9-Mohamed Lamine Diaby

82'

Tiền đạo

Szymon Weirauch
5.6

1-Szymon Weirauch

Thủ môn

Dominik Pila
6.1

11-Dominik Pila

Hậu vệ

Bujar Pllana
5.2

44-Bujar Pllana

Hậu vệ

Elias Olsson
5.6

3-Elias Olsson

84'

Hậu vệ

Conrado
6.4

20-Conrado

Hậu vệ

Ivan Zhelizko
6.1

5-Ivan Zhelizko

Tiền vệ

Camilo Mena
5.6

7-Camilo Mena

Tiền vệ

Rifet Kapic
6.1

8-Rifet Kapic

Tiền vệ

Anton Tsarenko
7.0

17-Anton Tsarenko

77'

Tiền vệ

Maksym Khlan
7.8

30-Maksym Khlan

Tiền vệ

Bogdan V'Yunnik
7.8

9-Bogdan V'Yunnik

77'

Tiền đạo

Dự bị

Max Stryjek

1-Max Stryjek

Thủ môn

Jetmir Haliti

4-Jetmir Haliti

Hậu vệ

Cezary Polak

5-Cezary Polak

Hậu vệ

Jesús Imaz
7.7

11-Jesús Imaz

56'

Tiền đạo

peter kovacik
6.7

22-peter kovacik

67'

Tiền vệ

Marcin Listkowski
6.4

29-Marcin Listkowski

56'

Tiền đạo

Aurelien Nguiamba
6.7

39-Aurelien Nguiamba

83'

Tiền vệ

Alan Rybak
6.9

51-Alan Rybak

82'

Tiền đạo

Eryk Kozłowski

85-Eryk Kozłowski

Tiền vệ

Andrei Chindriş

4-Andrei Chindriş

Hậu vệ

Karl wendt

6-Karl wendt

Tiền vệ

Louis D'Arrigo

16-Louis D'Arrigo

Tiền vệ

Serhii Buletsa
6.2

19-Serhii Buletsa

84'

Tiền vệ

Miłosz Kałahur

23-Miłosz Kałahur

Hậu vệ

Bogdan Sarnavskiy

29-Bogdan Sarnavskiy

Thủ môn

Kacper Sezonienko
6.9

79-Kacper Sezonienko

77'

Tiền đạo

Loup Gueho

94-Loup Gueho

Hậu vệ

Tomasz Neugebauer
6.8

99-Tomasz Neugebauer

77'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Adrian Siemieniec

Adrian Siemieniec

 

John Carver

John Carver

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra