4-2-3-1Jagiellonia Bialystok 4-2-3-1

4-3-2-1 Legia Warszawa4-3-2-1

Sławomir Abramowicz8.5
50-Sławomir Abramowicz
Michal Sáček6.6
16-Michal Sáček
Mateusz Skrzypczak6.2 12'
72-Mateusz Skrzypczak
Adrián Diéguez6.6
17-Adrián Diéguez
João Moutinho6.2 33'
44-João Moutinho
Taras Romanczuk6.1
6-Taras Romanczuk
Jarosław Kubicki7.7
14-Jarosław Kubicki
Villar6.6 46'
20-Villar
Jesús Imaz7.7 83'
11-Jesús Imaz
Darko Churlinov6.6 83'
21-Darko Churlinov
Afimico Pululu5.7
10-Afimico Pululu
Kacper Tobiasz8.1
1-Kacper Tobiasz
Paweł Wszołek5.9
13-Paweł Wszołek
Radovan Pankov6.8 87'
12-Radovan Pankov
Steve·Kapuadi6.8
3-Steve·Kapuadi
Rúben Vinagre7.7
19-Rúben Vinagre
Bartosz Kapustka8.0
67-Bartosz Kapustka
M. Oyedele6.3 87'
6-M. Oyedele
Ryoya Morishita7.6 87'
25-Ryoya Morishita
Kacper Chodyna6.0
11-Kacper Chodyna
Lucas Lima Linhares5.7 68'
82-Lucas Lima Linhares
Tomáš Pekhart6.7 54'
7-Tomáš Pekhart

Thay người

83'

Jesús Imaz

11-Jesús Imaz

Tiền vệ

Marcin Listkowski

29-Marcin Listkowski

Tiền đạo

83'

Darko Churlinov

21-Darko Churlinov

Tiền vệ

Mohamed Lamine Diaby

9-Mohamed Lamine Diaby

Tiền đạo

46'

Villar

20-Villar

Tiền vệ

peter kovacik

22-peter kovacik

Tiền vệ

33'

João Moutinho

44-João Moutinho

Hậu vệ

Cezary Polak

5-Cezary Polak

Hậu vệ

12'

Mateusz Skrzypczak

72-Mateusz Skrzypczak

Hậu vệ

Dušan Stojinović

3-Dušan Stojinović

Hậu vệ

87'

Radovan Pankov

12-Radovan Pankov

Hậu vệ

Artur Jędrzejczyk

55-Artur Jędrzejczyk

Hậu vệ

87'

M. Oyedele

6-M. Oyedele

Tiền vệ

Rafał Augustyniak

8-Rafał Augustyniak

Tiền vệ

87'

Ryoya Morishita

25-Ryoya Morishita

Tiền vệ

W. Urbański

53-W. Urbański

Tiền vệ

68'

Lucas Lima Linhares

82-Lucas Lima Linhares

Tiền vệ

M. Alfarela

17-M. Alfarela

Tiền đạo

54'

Tomáš Pekhart

7-Tomáš Pekhart

Tiền đạo

Marc Gual

28-Marc Gual

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Sławomir Abramowicz
8.5

50-Sławomir Abramowicz

Thủ môn

Michal Sáček
6.6

16-Michal Sáček

Hậu vệ

Mateusz Skrzypczak
6.2

72-Mateusz Skrzypczak

12'

Hậu vệ

Adrián Diéguez
6.6

17-Adrián Diéguez

Hậu vệ

João Moutinho
6.2

44-João Moutinho

33'

Hậu vệ

Taras Romanczuk
6.1

6-Taras Romanczuk

Tiền vệ

Jarosław Kubicki
7.7

14-Jarosław Kubicki

Tiền vệ

Villar
6.6

20-Villar

46'

Tiền vệ

Jesús Imaz
7.7

11-Jesús Imaz

83'

Tiền vệ

Darko Churlinov
6.6

21-Darko Churlinov

83'

Tiền vệ

Afimico Pululu
5.7

10-Afimico Pululu

Tiền đạo

Kacper Tobiasz
8.1

1-Kacper Tobiasz

Thủ môn

Paweł Wszołek
5.9

13-Paweł Wszołek

Hậu vệ

Radovan Pankov
6.8

12-Radovan Pankov

87'

Hậu vệ

Steve·Kapuadi
6.8

3-Steve·Kapuadi

Hậu vệ

Rúben Vinagre
7.7

19-Rúben Vinagre

Hậu vệ

Bartosz Kapustka
8.0

67-Bartosz Kapustka

Tiền vệ

M. Oyedele
6.3

6-M. Oyedele

87'

Tiền vệ

Ryoya Morishita
7.6

25-Ryoya Morishita

87'

Tiền vệ

Kacper Chodyna
6.0

11-Kacper Chodyna

Tiền vệ

Lucas Lima Linhares
5.7

82-Lucas Lima Linhares

68'

Tiền vệ

Tomáš Pekhart
6.7

7-Tomáš Pekhart

54'

Tiền đạo

Dự bị

Max Stryjek

1-Max Stryjek

Thủ môn

Dušan Stojinović
6.6

3-Dušan Stojinović

12'

Hậu vệ

Cezary Polak
5.7

5-Cezary Polak

33'

Hậu vệ

Mohamed Lamine Diaby
6.1

9-Mohamed Lamine Diaby

83'

Tiền đạo

peter kovacik
6.1

22-peter kovacik

46'

Tiền vệ

Marcin Listkowski
6.8

29-Marcin Listkowski

83'

Tiền đạo

Aurelien Nguiamba

39-Aurelien Nguiamba

Tiền vệ

Alan Rybak

51-Alan Rybak

Tiền đạo

Tomas Silva

82-Tomas Silva

Tiền vệ

Rafał Augustyniak
6.2

8-Rafał Augustyniak

87'

Tiền vệ

M. Alfarela
6.0

17-M. Alfarela

68'

Tiền đạo

Patryk Kun

23-Patryk Kun

Tiền vệ

Jan Ziółkowski

24-Jan Ziółkowski

Hậu vệ

Gabriel Kobylak

27-Gabriel Kobylak

Thủ môn

Marc Gual
8.7

28-Marc Gual

54'

Tiền đạo

W. Urbański
6.5

53-W. Urbański

87'

Tiền vệ

Artur Jędrzejczyk
6.7

55-Artur Jędrzejczyk

87'

Hậu vệ

Jean-Pierre Nsame

77-Jean-Pierre Nsame

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Adrian Siemieniec

Adrian Siemieniec

 

Gonçalo Feio

Gonçalo Feio

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra