4-3-3Jong Ajax (Youth) 4-3-3

4-3-3 ADO Den Haag4-3-3

Diant Ramaj7.8
1-Diant Ramaj
Gerald·Alders6.4 46'
2-Gerald·Alders
aaron bouwman8.0
3-aaron bouwman
Dies·Janse7.9
4-Dies·Janse
Lucas Jetten7.7 82'
5-Lucas Jetten
M. Verkuijl7.5
6-M. Verkuijl
Jorthy Mokio6.1 64'
8-Jorthy Mokio
S. Steur6.3 72'
10-S. Steur
Jan Jakub Faberski6.1
7-Jan Jakub Faberski
Yoram Boerhout5.2
9-Yoram Boerhout
Jaydon Banel6.9 46'
11-Jaydon Banel
Kilian Nikiema7.3
23-Kilian Nikiema
Steven Van Der Sloot5.3
2-Steven Van Der Sloot
Diogo Tomas6.5
45-Diogo Tomas
Matteo Waem6.3
4-Matteo Waem
Sekou Sylla6.3 56'
5-Sekou Sylla
Juho Kilo6.0
25-Juho Kilo
Lasse Vigen Christensen5.9 74'
21-Lasse Vigen Christensen
Jari·Vlak6.1
8-Jari·Vlak
Daryl van Mieghem6.3
7-Daryl van Mieghem
Lee Bonis6.2
9-Lee Bonis
Joel Ideho6.9 90+4'
11-Joel Ideho

Thay người

82'

Lucas Jetten

5-Lucas Jetten

Hậu vệ

Nick·Verschuren

16-Nick·Verschuren

Hậu vệ

72'

S. Steur

10-S. Steur

Tiền vệ

R. Speksnijder

20-R. Speksnijder

Tiền vệ

64'

Jorthy Mokio

8-Jorthy Mokio

Tiền vệ

Kayden Wolff

22-Kayden Wolff

Tiền đạo

46'

Gerald·Alders

2-Gerald·Alders

Hậu vệ

Diyae Edinne Jermoumi

15-Diyae Edinne Jermoumi

Hậu vệ

46'

Jaydon Banel

11-Jaydon Banel

Tiền đạo

David Kalokoh

21-David Kalokoh

Tiền đạo

90+4'

Joel Ideho

11-Joel Ideho

Tiền đạo

Kursad Surmeli

6-Kursad Surmeli

Tiền vệ

74'

Lasse Vigen Christensen

21-Lasse Vigen Christensen

Tiền vệ

F. de Bruin

16-F. de Bruin

Tiền vệ

56'

Sekou Sylla

5-Sekou Sylla

Hậu vệ

R. Boakye

36-R. Boakye

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Diant Ramaj
7.8

1-Diant Ramaj

Thủ môn

Gerald·Alders
6.4

2-Gerald·Alders

46'

Hậu vệ

aaron bouwman
8.0

3-aaron bouwman

Hậu vệ

Dies·Janse
7.9

4-Dies·Janse

Hậu vệ

Lucas Jetten
7.7

5-Lucas Jetten

82'

Hậu vệ

M. Verkuijl
7.5

6-M. Verkuijl

Tiền vệ

Jorthy Mokio
6.1

8-Jorthy Mokio

64'

Tiền vệ

S. Steur
6.3

10-S. Steur

72'

Tiền vệ

Jan Jakub Faberski
6.1

7-Jan Jakub Faberski

Tiền đạo

Yoram Boerhout
5.2

9-Yoram Boerhout

Tiền đạo

Jaydon Banel
6.9

11-Jaydon Banel

46'

Tiền đạo

Kilian Nikiema
7.3

23-Kilian Nikiema

Thủ môn

Steven Van Der Sloot
5.3

2-Steven Van Der Sloot

Hậu vệ

Diogo Tomas
6.5

45-Diogo Tomas

Hậu vệ

Matteo Waem
6.3

4-Matteo Waem

Hậu vệ

Sekou Sylla
6.3

5-Sekou Sylla

56'

Hậu vệ

Juho Kilo
6.0

25-Juho Kilo

Tiền vệ

Lasse Vigen Christensen
5.9

21-Lasse Vigen Christensen

74'

Tiền vệ

Jari·Vlak
6.1

8-Jari·Vlak

Tiền vệ

Daryl van Mieghem
6.3

7-Daryl van Mieghem

Tiền đạo

Lee Bonis
6.2

9-Lee Bonis

Tiền đạo

Joel Ideho
6.9

11-Joel Ideho

90+4'

Tiền đạo

Dự bị

Charlie Terence Setford

12-Charlie Terence Setford

Thủ môn

Diyae Edinne Jermoumi
7.5

15-Diyae Edinne Jermoumi

46'

Hậu vệ

Nick·Verschuren
6.1

16-Nick·Verschuren

82'

Hậu vệ

Julian Brandes

17-Julian Brandes

Tiền vệ

Rida Chahid

18-Rida Chahid

Hậu vệ

Nassef Chourak

19-Nassef Chourak

Tiền vệ

R. Speksnijder
6.8

20-R. Speksnijder

72'

Tiền vệ

David Kalokoh
6.9

21-David Kalokoh

46'

Tiền đạo

Kayden Wolff
6.5

22-Kayden Wolff

64'

Tiền đạo

Paul Peters Reverson

30-Paul Peters Reverson

Thủ môn

Hugo Wentges

1-Hugo Wentges

Thủ môn

Kursad Surmeli

6-Kursad Surmeli

90+4'

Tiền vệ

Alex Schalk

10-Alex Schalk

Tiền đạo

F. de Bruin
6.0

16-F. de Bruin

74'

Tiền vệ

Elias Mohammed

17-Elias Mohammed

Tiền vệ

D. Lourens

22-D. Lourens

Tiền đạo

Tim Coremans

28-Tim Coremans

Thủ môn

Maikey Houwaart

32-Maikey Houwaart

Tiền đạo

Lorenzo Maasland

35-Lorenzo Maasland

Tiền đạo

R. Boakye

36-R. Boakye

56'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Frank Peereboom

Frank Peereboom

 

Darije Kalezić

Darije Kalezić

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra