4-3-3Jong Ajax (Youth) 4-3-3

4-3-3 VVV Venlo4-3-3

Charlie Terence Setford6.4
1-Charlie Terence Setford
Gerald·Alders6.8 84'
2-Gerald·Alders
aaron bouwman6.8
3-aaron bouwman
Dies·Janse6.8
4-Dies·Janse
Lucas Jetten6.7
5-Lucas Jetten
S. Steur6.7 84'
8-S. Steur
Jorthy Mokio6.8
6-Jorthy Mokio
Kristian Nokkvi·Hlynsson6.5 46'
10-Kristian Nokkvi·Hlynsson
Jan Jakub Faberski6.3
7-Jan Jakub Faberski
D. Konadu6.5 46'
9-D. Konadu
Jaydon Banel6.6
11-Jaydon Banel
Delano van Crooy5.9
23-Delano van Crooy
E. Gyamfi6.7
19-E. Gyamfi
Yousri El Anbri6.3 78'
35-Yousri El Anbri
Gabin Blancquart6.5
33-Gabin Blancquart
Simon Janssen6.4
5-Simon Janssen
Naim Matoug6.7
26-Naim Matoug
Tim Braem6.5
29-Tim Braem
Elias Sierra6.8
8-Elias Sierra
Martijn Berden6.4 70'
17-Martijn Berden
Konstantinos Doumtsios8.2
9-Konstantinos Doumtsios
Thijme Verheijen6.5 86'
11-Thijme Verheijen

Thay người

84'

Gerald·Alders

2-Gerald·Alders

Hậu vệ

Yoram Boerhout

23-Yoram Boerhout

Tiền đạo

84'

S. Steur

8-S. Steur

Tiền vệ

Nassef Chourak

19-Nassef Chourak

Tiền vệ

46'

Kristian Nokkvi·Hlynsson

10-Kristian Nokkvi·Hlynsson

Tiền vệ

David Kalokoh

21-David Kalokoh

Tiền đạo

46'

D. Konadu

9-D. Konadu

Tiền đạo

R. Speksnijder

20-R. Speksnijder

Tiền vệ

86'

Thijme Verheijen

11-Thijme Verheijen

Tiền đạo

Yahcuroo Roemer

14-Yahcuroo Roemer

Tiền đạo

78'

Yousri El Anbri

35-Yousri El Anbri

Hậu vệ

Tijn Joosten

27-Tijn Joosten

Hậu vệ

70'

Martijn Berden

17-Martijn Berden

Tiền đạo

Lasse·Wehmeyer

7-Lasse·Wehmeyer

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Charlie Terence Setford
6.4

1-Charlie Terence Setford

Thủ môn

Gerald·Alders
6.8

2-Gerald·Alders

84'

Hậu vệ

aaron bouwman
6.8

3-aaron bouwman

Hậu vệ

Dies·Janse
6.8

4-Dies·Janse

Hậu vệ

Lucas Jetten
6.7

5-Lucas Jetten

Hậu vệ

S. Steur
6.7

8-S. Steur

84'

Tiền vệ

Jorthy Mokio
6.8

6-Jorthy Mokio

Tiền vệ

Kristian Nokkvi·Hlynsson
6.5

10-Kristian Nokkvi·Hlynsson

46'

Tiền vệ

Jan Jakub Faberski
6.3

7-Jan Jakub Faberski

Tiền đạo

D. Konadu
6.5

9-D. Konadu

46'

Tiền đạo

Jaydon Banel
6.6

11-Jaydon Banel

Tiền đạo

Delano van Crooy
5.9

23-Delano van Crooy

Thủ môn

E. Gyamfi
6.7

19-E. Gyamfi

Hậu vệ

Yousri El Anbri
6.3

35-Yousri El Anbri

78'

Hậu vệ

Gabin Blancquart
6.5

33-Gabin Blancquart

Hậu vệ

Simon Janssen
6.4

5-Simon Janssen

Hậu vệ

Naim Matoug
6.7

26-Naim Matoug

Tiền vệ

Tim Braem
6.5

29-Tim Braem

Tiền vệ

Elias Sierra
6.8

8-Elias Sierra

Tiền vệ

Martijn Berden
6.4

17-Martijn Berden

70'

Tiền đạo

Konstantinos Doumtsios
8.2

9-Konstantinos Doumtsios

Tiền đạo

Thijme Verheijen
6.5

11-Thijme Verheijen

86'

Tiền đạo

Dự bị

Paul Peters Reverson

12-Paul Peters Reverson

Thủ môn

Nick·Verschuren

15-Nick·Verschuren

Hậu vệ

P. Ugwu

16-P. Ugwu

Hậu vệ

Julian Brandes

17-Julian Brandes

Tiền vệ

Rida Chahid

18-Rida Chahid

Hậu vệ

Nassef Chourak

19-Nassef Chourak

84'

Tiền vệ

R. Speksnijder

20-R. Speksnijder

46'

Tiền vệ

David Kalokoh

21-David Kalokoh

46'

Tiền đạo

Kayden Wolff

22-Kayden Wolff

Tiền đạo

Yoram Boerhout

23-Yoram Boerhout

84'

Tiền đạo

Jan de Boer

1-Jan de Boer

Thủ môn

Lasse·Wehmeyer

7-Lasse·Wehmeyer

70'

Tiền đạo

P. Pöpperl

10-P. Pöpperl

Tiền vệ

Yahcuroo Roemer

14-Yahcuroo Roemer

86'

Tiền đạo

Pim·Doesburg

18-Pim·Doesburg

Tiền đạo

Max de Waal

21-Max de Waal

Tiền vệ

Mohammed·Odriss

24-Mohammed·Odriss

Tiền vệ

Zidane Taylan

25-Zidane Taylan

Thủ môn

Tijn Joosten

27-Tijn Joosten

78'

Hậu vệ

Jens Jenniskens

30-Jens Jenniskens

Hậu vệ

Darrel Lemmert

36-Darrel Lemmert

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Frank Peereboom

Frank Peereboom

 

John Lammers

John Lammers

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra