4-2-3-1Juventus 4-2-3-1

4-5-1 Stade Brestois 294-5-1

Michele Di Gregorio6.1 46'
29-Michele Di Gregorio
Nicolò Savona6.1 62'
37-Nicolò Savona
Federico Gatti7.4 62'
4-Federico Gatti
Juan Cabal6.6
32-Juan Cabal
Andrea Cambiaso7.2 84'
27-Andrea Cambiaso
Manuel Locatelli6.2
5-Manuel Locatelli
Khépren Thuram6.6 85'
19-Khépren Thuram
Timothy Weah5.6 85'
22-Timothy Weah
Nicolò Fagioli6.0 62'
21-Nicolò Fagioli
Samuel Mbangula Tshifunda6.8 46'
51-Samuel Mbangula Tshifunda
Dušan Vlahović6.0
9-Dušan Vlahović
Grégoire Coudert6.3
30-Grégoire Coudert
Kenny Lala6.1
27-Kenny Lala
Brendan Chardonnet6.3
5-Brendan Chardonnet
Abdoulaye Niakhate·Ndiaye6.5 59'
3-Abdoulaye Niakhate·Ndiaye
Jordan Amavi6.6 78'
23-Jordan Amavi
Romain Del Castillo6.3 85'
10-Romain Del Castillo
Hugo Magnetti6.7 78'
8-Hugo Magnetti
Jonas Martin5.2 78'
28-Jonas Martin
Mahdi Camara8.3
45-Mahdi Camara
Jérémy Le Douaron6.5 78'
22-Jérémy Le Douaron
Ludovic Ajorque6.1 59'
19-Ludovic Ajorque

Thay người

85'

Khépren Thuram

19-Khépren Thuram

Tiền vệ

Vasilije Adžić

17-Vasilije Adžić

Tiền vệ

85'

Timothy Weah

22-Timothy Weah

Tiền vệ

Nikola Sekulov

49-Nikola Sekulov

Tiền đạo

84'

Andrea Cambiaso

27-Andrea Cambiaso

Hậu vệ

Jonas Jakob Rouhi

40-Jonas Jakob Rouhi

Hậu vệ

62'

Nicolò Savona

37-Nicolò Savona

Hậu vệ

Danilo

6-Danilo

Hậu vệ

62'

Federico Gatti

4-Federico Gatti

Hậu vệ

Gleison Bremer

3-Gleison Bremer

Hậu vệ

62'

Nicolò Fagioli

21-Nicolò Fagioli

Tiền vệ

Douglas Luiz

26-Douglas Luiz

Tiền vệ

46'

Michele Di Gregorio

29-Michele Di Gregorio

Thủ môn

Mattia Perin

36-Mattia Perin

Thủ môn

46'

Samuel Mbangula Tshifunda

51-Samuel Mbangula Tshifunda

Tiền vệ

Kenan Yıldız

15-Kenan Yıldız

Tiền đạo

85'

Romain Del Castillo

10-Romain Del Castillo

Tiền vệ

Ibrahim Yayiya Kanté

32-Ibrahim Yayiya Kanté

Tiền đạo

78'

Jordan Amavi

23-Jordan Amavi

Hậu vệ

Axel Camblan

11-Axel Camblan

Tiền vệ

78'

Hugo Magnetti

8-Hugo Magnetti

Tiền vệ

Hianga'a M'Bock

18-Hianga'a M'Bock

Tiền vệ

78'

Jonas Martin

28-Jonas Martin

Tiền vệ

Luck·Zogbe

12-Luck·Zogbe

Hậu vệ

78'

Jérémy Le Douaron

22-Jérémy Le Douaron

Tiền vệ

Karamoko Dembélé

70-Karamoko Dembélé

Tiền đạo

59'

Abdoulaye Niakhate·Ndiaye

3-Abdoulaye Niakhate·Ndiaye

Hậu vệ

Julien Le Cardinal

25-Julien Le Cardinal

Hậu vệ

59'

Ludovic Ajorque

19-Ludovic Ajorque

Tiền đạo

Mathias Pereira Lage

26-Mathias Pereira Lage

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Michele Di Gregorio
6.1

29-Michele Di Gregorio

46'

Thủ môn

Nicolò Savona
6.1

37-Nicolò Savona

62'

Hậu vệ

Federico Gatti
7.4

4-Federico Gatti

62'

Hậu vệ

Juan Cabal
6.6

32-Juan Cabal

Hậu vệ

Andrea Cambiaso
7.2

27-Andrea Cambiaso

84'

Hậu vệ

Manuel Locatelli
6.2

5-Manuel Locatelli

Tiền vệ

Khépren Thuram
6.6

19-Khépren Thuram

85'

Tiền vệ

Timothy Weah
5.6

22-Timothy Weah

85'

Tiền vệ

Nicolò Fagioli
6.0

21-Nicolò Fagioli

62'

Tiền vệ

Samuel Mbangula Tshifunda
6.8

51-Samuel Mbangula Tshifunda

46'

Tiền vệ

Dušan Vlahović
6.0

9-Dušan Vlahović

Tiền đạo

Grégoire Coudert
6.3

30-Grégoire Coudert

Thủ môn

Kenny Lala
6.1

27-Kenny Lala

Hậu vệ

Brendan Chardonnet
6.3

5-Brendan Chardonnet

Hậu vệ

Abdoulaye Niakhate·Ndiaye
6.5

3-Abdoulaye Niakhate·Ndiaye

59'

Hậu vệ

Jordan Amavi
6.6

23-Jordan Amavi

78'

Hậu vệ

Romain Del Castillo
6.3

10-Romain Del Castillo

85'

Tiền vệ

Hugo Magnetti
6.7

8-Hugo Magnetti

78'

Tiền vệ

Jonas Martin
5.2

28-Jonas Martin

78'

Tiền vệ

Mahdi Camara
8.3

45-Mahdi Camara

Tiền vệ

Jérémy Le Douaron
6.5

22-Jérémy Le Douaron

78'

Tiền vệ

Ludovic Ajorque
6.1

19-Ludovic Ajorque

59'

Tiền đạo

Dự bị

Gleison Bremer
6.2

3-Gleison Bremer

62'

Hậu vệ

Danilo
7.4

6-Danilo

62'

Hậu vệ

Kenan Yıldız
6.7

15-Kenan Yıldız

46'

Tiền đạo

Vasilije Adžić
6.6

17-Vasilije Adžić

85'

Tiền vệ

Carlo Pinsoglio

23-Carlo Pinsoglio

Thủ môn

Douglas Luiz
7.0

26-Douglas Luiz

62'

Tiền vệ

Mattia Perin
5.5

36-Mattia Perin

46'

Thủ môn

G. Daffara

38-G. Daffara

Thủ môn

Tommaso Barbieri

39-Tommaso Barbieri

Hậu vệ

Jonas Jakob Rouhi
6.7

40-Jonas Jakob Rouhi

84'

Hậu vệ

Nikola Sekulov
6.9

49-Nikola Sekulov

85'

Tiền đạo

Axel Camblan
8.3

11-Axel Camblan

78'

Tiền vệ

Luck·Zogbe
6.5

12-Luck·Zogbe

78'

Hậu vệ

Hianga'a M'Bock
6.8

18-Hianga'a M'Bock

78'

Tiền vệ

Pierre Lees Melou

20-Pierre Lees Melou

Tiền vệ

Julien Le Cardinal
6.7

25-Julien Le Cardinal

59'

Hậu vệ

Mathias Pereira Lage
6.3

26-Mathias Pereira Lage

59'

Tiền vệ

Ibrahim Yayiya Kanté

32-Ibrahim Yayiya Kanté

85'

Tiền đạo

Marco Bizot

40-Marco Bizot

Thủ môn

Karamoko Dembélé
6.1

70-Karamoko Dembélé

78'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Thiago Motta

Thiago Motta

 

Éric Roy

Éric Roy

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra