4-3-3KAA Gent 4-3-3

3-5-2 Molde3-5-2

Davy Roef6.8
33-Davy Roef
Hugo Gambor7.2
12-Hugo Gambor
Tsuyoshi Watanabe7.2
4-Tsuyoshi Watanabe
Stefan Mitrovic6.9
13-Stefan Mitrovic
Tiago Araújo7.0 73'
20-Tiago Araújo
Omri Gandelman6.9 72'
6-Omri Gandelman
Mathias Delorge-Knieper6.7
16-Mathias Delorge-Knieper
Sven Kums7.8 82'
24-Sven Kums
Noah Fadiga7.3 65'
22-Noah Fadiga
Andri Guojohnsen6.9
9-Andri Guojohnsen
Momodou Sonko7.0 65'
11-Momodou Sonko
Albert Posiadala6.6
22-Albert Posiadala
Casper Oyvann7.0
3-Casper Oyvann
Martin Bjornbak6.6 86'
2-Martin Bjornbak
Valdemar Lund·Jensen6.9
4-Valdemar Lund·Jensen
Halldor Stenevik6.6 68'
18-Halldor Stenevik
Mats Møller Dæhli7.2
17-Mats Møller Dæhli
Mads Enggard6.7 69'
10-Mads Enggard
Emil Breivik7.1 87'
16-Emil Breivik
Mathias Fjortoft Lovik6.5
31-Mathias Fjortoft Lovik
Magnus Eikrem7.0 87'
7-Magnus Eikrem
Ola Brynhildsen6.2
27-Ola Brynhildsen

Thay người

82'

Sven Kums

24-Sven Kums

Tiền vệ

Atsuki Ito

15-Atsuki Ito

Tiền vệ

73'

Tiago Araújo

20-Tiago Araújo

Hậu vệ

Archibald Norman Brown

3-Archibald Norman Brown

Hậu vệ

72'

Omri Gandelman

6-Omri Gandelman

Tiền vệ

max dean

21-max dean

Tiền đạo

65'

Noah Fadiga

22-Noah Fadiga

Tiền đạo

Matisse Samoise

18-Matisse Samoise

Tiền vệ

65'

Momodou Sonko

11-Momodou Sonko

Tiền đạo

Hélio Varela

29-Hélio Varela

Tiền đạo

87'

Emil Breivik

16-Emil Breivik

Tiền vệ

Sondre Granaas

23-Sondre Granaas

Tiền vệ

87'

Magnus Eikrem

7-Magnus Eikrem

Tiền đạo

Frederik Ihler

9-Frederik Ihler

Tiền đạo

86'

Martin Bjornbak

2-Martin Bjornbak

Hậu vệ

Isak Helstad Amundsen

26-Isak Helstad Amundsen

Hậu vệ

69'

Mads Enggard

10-Mads Enggard

Tiền vệ

Kristian·Eriksen

20-Kristian·Eriksen

Tiền vệ

68'

Halldor Stenevik

18-Halldor Stenevik

Tiền vệ

Kristoffer Haugen

28-Kristoffer Haugen

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Davy Roef
6.8

33-Davy Roef

Thủ môn

Hugo Gambor
7.2

12-Hugo Gambor

Hậu vệ

Tsuyoshi Watanabe
7.2

4-Tsuyoshi Watanabe

Hậu vệ

Stefan Mitrovic
6.9

13-Stefan Mitrovic

Hậu vệ

Tiago Araújo
7.0

20-Tiago Araújo

73'

Hậu vệ

Omri Gandelman
6.9

6-Omri Gandelman

72'

Tiền vệ

Mathias Delorge-Knieper
6.7

16-Mathias Delorge-Knieper

Tiền vệ

Sven Kums
7.8

24-Sven Kums

82'

Tiền vệ

Noah Fadiga
7.3

22-Noah Fadiga

65'

Tiền đạo

Andri Guojohnsen
6.9

9-Andri Guojohnsen

Tiền đạo

Momodou Sonko
7.0

11-Momodou Sonko

65'

Tiền đạo

Albert Posiadala
6.6

22-Albert Posiadala

Thủ môn

Casper Oyvann
7.0

3-Casper Oyvann

Hậu vệ

Martin Bjornbak
6.6

2-Martin Bjornbak

86'

Hậu vệ

Valdemar Lund·Jensen
6.9

4-Valdemar Lund·Jensen

Hậu vệ

Halldor Stenevik
6.6

18-Halldor Stenevik

68'

Tiền vệ

Mats Møller Dæhli
7.2

17-Mats Møller Dæhli

Tiền vệ

Mads Enggard
6.7

10-Mads Enggard

69'

Tiền vệ

Emil Breivik
7.1

16-Emil Breivik

87'

Tiền vệ

Mathias Fjortoft Lovik
6.5

31-Mathias Fjortoft Lovik

Tiền vệ

Magnus Eikrem
7.0

7-Magnus Eikrem

87'

Tiền đạo

Ola Brynhildsen
6.2

27-Ola Brynhildsen

Tiền đạo

Dự bị

Daniel Schmidt

1-Daniel Schmidt

Thủ môn

Archibald Norman Brown
7.5

3-Archibald Norman Brown

73'

Hậu vệ

Zalán Vancsa

7-Zalán Vancsa

Tiền vệ

Pieter Gerkens

8-Pieter Gerkens

Tiền vệ

Atsuki Ito
6.7

15-Atsuki Ito

82'

Tiền vệ

Matisse Samoise
6.7

18-Matisse Samoise

65'

Tiền vệ

Franck·Surdez

19-Franck·Surdez

Tiền đạo

max dean
6.7

21-max dean

72'

Tiền đạo

Jordan Torunarigha

23-Jordan Torunarigha

Hậu vệ

Núrio Furtuna

25-Núrio Furtuna

Hậu vệ

Hélio Varela
6.7

29-Hélio Varela

65'

Tiền đạo

René Vanden Borre

40-René Vanden Borre

Thủ môn

Frederik Ihler
6.6

9-Frederik Ihler

87'

Tiền đạo

Eirik Haugan

19-Eirik Haugan

Hậu vệ

Kristian·Eriksen
6.6

20-Kristian·Eriksen

69'

Tiền vệ

Sondre Granaas
6.6

23-Sondre Granaas

87'

Tiền vệ

Anders Hagelskjaer

25-Anders Hagelskjaer

Hậu vệ

Isak Helstad Amundsen
6.3

26-Isak Helstad Amundsen

86'

Hậu vệ

Kristoffer Haugen
6.3

28-Kristoffer Haugen

68'

Hậu vệ

Gustav Kjolstad Nyheim

29-Gustav Kjolstad Nyheim

Tiền đạo

Peder Hoel Lervik

32-Peder Hoel Lervik

Thủ môn

Niklas Ödegard

33-Niklas Ödegard

Tiền vệ

Sean McDermott

34-Sean McDermott

Thủ môn

Huấn luyện viên

Wouter Vrancken

Wouter Vrancken

 

Per-Mathias Høgmo

Per-Mathias Høgmo

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra