4-2-3-1KAA Gent 4-2-3-1

5-3-2 Omonia Nicosia FC5-3-2

Davy Roef7.8
33-Davy Roef
Matisse Samoise8.1 75'
18-Matisse Samoise
Tsuyoshi Watanabe7.6
4-Tsuyoshi Watanabe
Jordan Torunarigha7.0
23-Jordan Torunarigha
Tiago Araújo7.3 85'
20-Tiago Araújo
Atsuki Ito6.8
15-Atsuki Ito
Mathias Delorge-Knieper7.0 85'
16-Mathias Delorge-Knieper
Franck·Surdez6.6
19-Franck·Surdez
Omri Gandelman8.3
6-Omri Gandelman
Momodou Sonko6.7 75'
11-Momodou Sonko
Andri Guojohnsen6.5 75'
9-Andri Guojohnsen
Fabiano7.0
40-Fabiano
Giannis Masouras6.6 77'
17-Giannis Masouras
Alpha Richard·Diounkou7.3
2-Alpha Richard·Diounkou
Ádám Lang7.1
22-Ádám Lang
Nikolas Panagiotou6.5
30-Nikolas Panagiotou
Amine Khammas6.6 85'
24-Amine Khammas
Novica Eraković6.8 64'
80-Novica Eraković
Mateo Marić6.3 77'
20-Mateo Marić
Charalambos Charalambous6.3
76-Charalambos Charalambous
Andronikos Kakoullis6.7
9-Andronikos Kakoullis
Saidou Moubarak6.7 64'
99-Saidou Moubarak

Thay người

85'

Tiago Araújo

20-Tiago Araújo

Hậu vệ

Archibald Norman Brown

3-Archibald Norman Brown

Hậu vệ

85'

Mathias Delorge-Knieper

16-Mathias Delorge-Knieper

Tiền vệ

Pieter Gerkens

8-Pieter Gerkens

Tiền vệ

75'

Matisse Samoise

18-Matisse Samoise

Hậu vệ

Gilles De Meyer

35-Gilles De Meyer

Hậu vệ

75'

Momodou Sonko

11-Momodou Sonko

Tiền vệ

Noah Fadiga

22-Noah Fadiga

Hậu vệ

75'

Andri Guojohnsen

9-Andri Guojohnsen

Tiền đạo

max dean

21-max dean

Tiền đạo

85'

Amine Khammas

24-Amine Khammas

Hậu vệ

Fotis Kitsos

3-Fotis Kitsos

Hậu vệ

77'

Giannis Masouras

17-Giannis Masouras

Hậu vệ

Loizos Loizou

75-Loizos Loizou

Tiền đạo

77'

Mateo Marić

20-Mateo Marić

Tiền vệ

Ioannis Kousoulos

31-Ioannis Kousoulos

Tiền vệ

64'

Novica Eraković

80-Novica Eraković

Tiền vệ

Mariusz Stępiński

14-Mariusz Stępiński

Tiền đạo

64'

Saidou Moubarak

99-Saidou Moubarak

Tiền đạo

Veljko Simić

21-Veljko Simić

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Davy Roef
7.8

33-Davy Roef

Thủ môn

Matisse Samoise
8.1

18-Matisse Samoise

75'

Hậu vệ

Tsuyoshi Watanabe
7.6

4-Tsuyoshi Watanabe

Hậu vệ

Jordan Torunarigha
7.0

23-Jordan Torunarigha

Hậu vệ

Tiago Araújo
7.3

20-Tiago Araújo

85'

Hậu vệ

Atsuki Ito
6.8

15-Atsuki Ito

Tiền vệ

Mathias Delorge-Knieper
7.0

16-Mathias Delorge-Knieper

85'

Tiền vệ

Franck·Surdez
6.6

19-Franck·Surdez

Tiền vệ

Omri Gandelman
8.3

6-Omri Gandelman

Tiền vệ

Momodou Sonko
6.7

11-Momodou Sonko

75'

Tiền vệ

Andri Guojohnsen
6.5

9-Andri Guojohnsen

75'

Tiền đạo

Fabiano
7.0

40-Fabiano

Thủ môn

Giannis Masouras
6.6

17-Giannis Masouras

77'

Hậu vệ

Alpha Richard·Diounkou
7.3

2-Alpha Richard·Diounkou

Hậu vệ

Ádám Lang
7.1

22-Ádám Lang

Hậu vệ

Nikolas Panagiotou
6.5

30-Nikolas Panagiotou

Hậu vệ

Amine Khammas
6.6

24-Amine Khammas

85'

Hậu vệ

Novica Eraković
6.8

80-Novica Eraković

64'

Tiền vệ

Mateo Marić
6.3

20-Mateo Marić

77'

Tiền vệ

Charalambos Charalambous
6.3

76-Charalambos Charalambous

Tiền vệ

Andronikos Kakoullis
6.7

9-Andronikos Kakoullis

Tiền đạo

Saidou Moubarak
6.7

99-Saidou Moubarak

64'

Tiền đạo

Dự bị

Daniel Schmidt

1-Daniel Schmidt

Thủ môn

Archibald Norman Brown
6.3

3-Archibald Norman Brown

85'

Hậu vệ

Zalán Vancsa

7-Zalán Vancsa

Tiền vệ

Pieter Gerkens
6.6

8-Pieter Gerkens

85'

Tiền vệ

max dean
6.4

21-max dean

75'

Tiền đạo

Noah Fadiga
6.7

22-Noah Fadiga

75'

Hậu vệ

Núrio Furtuna

25-Núrio Furtuna

Hậu vệ

T. De Vlieger

27-T. De Vlieger

Tiền vệ

Hélio Varela

29-Hélio Varela

Tiền đạo

Gilles De Meyer
6.4

35-Gilles De Meyer

75'

Hậu vệ

René Vanden Borre

40-René Vanden Borre

Thủ môn

Fotis Kitsos
6.1

3-Fotis Kitsos

85'

Hậu vệ

Filip Helander

4-Filip Helander

Hậu vệ

Mariusz Stępiński
6.1

14-Mariusz Stępiński

64'

Tiền đạo

Veljko Simić
6.4

21-Veljko Simić

64'

Tiền đạo

Francis Uzoho

23-Francis Uzoho

Thủ môn

Ioannis Kousoulos
6.5

31-Ioannis Kousoulos

77'

Tiền vệ

Loizos Loizou
6.0

75-Loizos Loizou

77'

Tiền đạo

Andreas Nikolaou

81-Andreas Nikolaou

Hậu vệ

A. Neophytou

85-A. Neophytou

Tiền đạo

Charalambos Kyriakidis

98-Charalambos Kyriakidis

Thủ môn

Huấn luyện viên

Wouter Vrancken

Wouter Vrancken

 

Giannis Anastasiou

Giannis Anastasiou

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra