4-2-3-1KAA Gent 4-2-3-1

4-3-3 Oud-Heverlee Leuven4-3-3

Davy Roef7.5
33-Davy Roef
Hugo Gambor6.3
12-Hugo Gambor
Tsuyoshi Watanabe6.8
4-Tsuyoshi Watanabe
Stefan Mitrovic7.3
13-Stefan Mitrovic
Archibald Norman Brown7.7 90'
3-Archibald Norman Brown
Atsuki Ito6.8
15-Atsuki Ito
Mathias Delorge-Knieper6.9
16-Mathias Delorge-Knieper
Noah Fadiga7.9 64'
22-Noah Fadiga
Zalán Vancsa5.9 64'
7-Zalán Vancsa
Franck·Surdez7.0 76'
19-Franck·Surdez
max dean8.3 76'
21-max dean
Tobe Leysen5.7
1-Tobe Leysen
Thibault Vlietinck6.2 46'
77-Thibault Vlietinck
Takuma Ominami6.5 83'
5-Takuma Ominami
Federico Ricca6.8
14-Federico Ricca
Takahiro Akimoto6.0
30-Takahiro Akimoto
Ezechiel Banzuzi6.4
6-Ezechiel Banzuzi
Youssef Maziz5.1
10-Youssef Maziz
Siebe Schrijvers6.3 46'
8-Siebe Schrijvers
Konan N'Dri5.6
11-Konan N'Dri
Mathieu Maertens6.2 69'
33-Mathieu Maertens
Stefan·Mitrovic6.1 69'
23-Stefan·Mitrovic

Thay người

90'

Archibald Norman Brown

3-Archibald Norman Brown

Hậu vệ

Hélio Varela

29-Hélio Varela

Tiền đạo

76'

Franck·Surdez

19-Franck·Surdez

Tiền vệ

Tiago Araújo

20-Tiago Araújo

Hậu vệ

76'

max dean

21-max dean

Tiền đạo

Andri Guojohnsen

9-Andri Guojohnsen

Tiền đạo

64'

Noah Fadiga

22-Noah Fadiga

Tiền vệ

Matisse Samoise

18-Matisse Samoise

Tiền vệ

64'

Zalán Vancsa

7-Zalán Vancsa

Tiền vệ

Pieter Gerkens

8-Pieter Gerkens

Tiền vệ

83'

Takuma Ominami

5-Takuma Ominami

Hậu vệ

Hamza Mendyl

20-Hamza Mendyl

Hậu vệ

69'

Mathieu Maertens

33-Mathieu Maertens

Tiền đạo

chukwubuikem ikwuemesi

19-chukwubuikem ikwuemesi

Tiền đạo

69'

Stefan·Mitrovic

23-Stefan·Mitrovic

Tiền đạo

Mickael Biron

7-Mickael Biron

Tiền đạo

46'

Thibault Vlietinck

77-Thibault Vlietinck

Hậu vệ

Hassan Kurucay

58-Hassan Kurucay

Hậu vệ

46'

Siebe Schrijvers

8-Siebe Schrijvers

Tiền vệ

William Balikwisha

21-William Balikwisha

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Davy Roef
7.5

33-Davy Roef

Thủ môn

Hugo Gambor
6.3

12-Hugo Gambor

Hậu vệ

Tsuyoshi Watanabe
6.8

4-Tsuyoshi Watanabe

Hậu vệ

Stefan Mitrovic
7.3

13-Stefan Mitrovic

Hậu vệ

Archibald Norman Brown
7.7

3-Archibald Norman Brown

90'

Hậu vệ

Atsuki Ito
6.8

15-Atsuki Ito

Tiền vệ

Mathias Delorge-Knieper
6.9

16-Mathias Delorge-Knieper

Tiền vệ

Noah Fadiga
7.9

22-Noah Fadiga

64'

Tiền vệ

Zalán Vancsa
5.9

7-Zalán Vancsa

64'

Tiền vệ

Franck·Surdez
7.0

19-Franck·Surdez

76'

Tiền vệ

max dean
8.3

21-max dean

76'

Tiền đạo

Tobe Leysen
5.7

1-Tobe Leysen

Thủ môn

Thibault Vlietinck
6.2

77-Thibault Vlietinck

46'

Hậu vệ

Takuma Ominami
6.5

5-Takuma Ominami

83'

Hậu vệ

Federico Ricca
6.8

14-Federico Ricca

Hậu vệ

Takahiro Akimoto
6.0

30-Takahiro Akimoto

Hậu vệ

Ezechiel Banzuzi
6.4

6-Ezechiel Banzuzi

Tiền vệ

Youssef Maziz
5.1

10-Youssef Maziz

Tiền vệ

Siebe Schrijvers
6.3

8-Siebe Schrijvers

46'

Tiền vệ

Konan N'Dri
5.6

11-Konan N'Dri

Tiền đạo

Mathieu Maertens
6.2

33-Mathieu Maertens

69'

Tiền đạo

Stefan·Mitrovic
6.1

23-Stefan·Mitrovic

69'

Tiền đạo

Dự bị

Daniel Schmidt

1-Daniel Schmidt

Thủ môn

Pieter Gerkens
7.3

8-Pieter Gerkens

64'

Tiền vệ

Andri Guojohnsen
8.7

9-Andri Guojohnsen

76'

Tiền đạo

Momodou Sonko

11-Momodou Sonko

Tiền đạo

Matisse Samoise
6.6

18-Matisse Samoise

64'

Tiền vệ

Tiago Araújo

20-Tiago Araújo

76'

Hậu vệ

Jordan Torunarigha

23-Jordan Torunarigha

Hậu vệ

T. De Vlieger

27-T. De Vlieger

Tiền vệ

Hélio Varela
6.2

29-Hélio Varela

90'

Tiền đạo

Mickael Biron
6.9

7-Mickael Biron

69'

Tiền đạo

Suphanat Mueanta

17-Suphanat Mueanta

Tiền đạo

chukwubuikem ikwuemesi
6.8

19-chukwubuikem ikwuemesi

69'

Tiền đạo

Hamza Mendyl
6.6

20-Hamza Mendyl

83'

Hậu vệ

William Balikwisha
6.0

21-William Balikwisha

46'

Tiền vệ

Manuel Osifo

25-Manuel Osifo

Tiền vệ

Oscar Gil Regaño

27-Oscar Gil Regaño

Hậu vệ

Hassan Kurucay
6.2

58-Hassan Kurucay

46'

Hậu vệ

Owen Jochmans

61-Owen Jochmans

Thủ môn

Huấn luyện viên

Wouter Vrancken

Wouter Vrancken

 

Chris Coleman

Chris Coleman

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra