3-4-1-2KAA Gent 3-4-1-2

4-2-3-1 Royal Antwerp4-2-3-1

Davy Roef8.0
33-Davy Roef
Hugo Gambor6.2
12-Hugo Gambor
Tsuyoshi Watanabe6.1
4-Tsuyoshi Watanabe
Jordan Torunarigha6.6 46'
23-Jordan Torunarigha
Noah Fadiga6.0 69'
22-Noah Fadiga
Sven Kums8.6 69'
24-Sven Kums
Mathias Delorge-Knieper5.7
16-Mathias Delorge-Knieper
Archibald Norman Brown6.4
3-Archibald Norman Brown
Omri Gandelman6.2
6-Omri Gandelman
Andri Guojohnsen5.1 69'
9-Andri Guojohnsen
Franck·Surdez5.3 87'
19-Franck·Surdez
Senne Lammens7.6
91-Senne Lammens
Jelle Bataille5.9
25-Jelle Bataille
Toby Alderweireld6.8
23-Toby Alderweireld
Zeno Van Den Bosch6.6
33-Zeno Van Den Bosch
Ayrton Enrique·Costa5.3 61'
5-Ayrton Enrique·Costa
Denis Odoi7.3
6-Denis Odoi
M. Doumbia6.9
20-M. Doumbia
Gyrano Kerk5.9 86'
7-Gyrano Kerk
Tjaronn Chery8.7 77'
9-Tjaronn Chery
Jacob Ondrejka5.8 77'
11-Jacob Ondrejka
Vincent Janssen6.8
18-Vincent Janssen

Thay người

87'

Franck·Surdez

19-Franck·Surdez

Tiền đạo

Momodou Sonko

11-Momodou Sonko

Tiền đạo

69'

Noah Fadiga

22-Noah Fadiga

Tiền vệ

Hélio Varela

29-Hélio Varela

Tiền đạo

69'

Sven Kums

24-Sven Kums

Tiền vệ

Atsuki Ito

15-Atsuki Ito

Tiền vệ

69'

Andri Guojohnsen

9-Andri Guojohnsen

Tiền đạo

max dean

21-max dean

Tiền đạo

46'

Jordan Torunarigha

23-Jordan Torunarigha

Hậu vệ

Stefan Mitrovic

13-Stefan Mitrovic

Hậu vệ

86'

Gyrano Kerk

7-Gyrano Kerk

Tiền vệ

Anthony Valencia

14-Anthony Valencia

Tiền đạo

77'

Tjaronn Chery

9-Tjaronn Chery

Tiền vệ

Christopher Scott

30-Christopher Scott

Tiền vệ

77'

Jacob Ondrejka

11-Jacob Ondrejka

Tiền vệ

V. Udoh

19-V. Udoh

Tiền đạo

61'

Ayrton Enrique·Costa

5-Ayrton Enrique·Costa

Hậu vệ

Kobe Corbanie

2-Kobe Corbanie

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Davy Roef
8.0

33-Davy Roef

Thủ môn

Hugo Gambor
6.2

12-Hugo Gambor

Hậu vệ

Tsuyoshi Watanabe
6.1

4-Tsuyoshi Watanabe

Hậu vệ

Jordan Torunarigha
6.6

23-Jordan Torunarigha

46'

Hậu vệ

Noah Fadiga
6.0

22-Noah Fadiga

69'

Tiền vệ

Sven Kums
8.6

24-Sven Kums

69'

Tiền vệ

Mathias Delorge-Knieper
5.7

16-Mathias Delorge-Knieper

Tiền vệ

Archibald Norman Brown
6.4

3-Archibald Norman Brown

Tiền vệ

Omri Gandelman
6.2

6-Omri Gandelman

Tiền vệ

Andri Guojohnsen
5.1

9-Andri Guojohnsen

69'

Tiền đạo

Franck·Surdez
5.3

19-Franck·Surdez

87'

Tiền đạo

Senne Lammens
7.6

91-Senne Lammens

Thủ môn

Jelle Bataille
5.9

25-Jelle Bataille

Hậu vệ

Toby Alderweireld
6.8

23-Toby Alderweireld

Hậu vệ

Zeno Van Den Bosch
6.6

33-Zeno Van Den Bosch

Hậu vệ

Ayrton Enrique·Costa
5.3

5-Ayrton Enrique·Costa

61'

Hậu vệ

Denis Odoi
7.3

6-Denis Odoi

Tiền vệ

M. Doumbia
6.9

20-M. Doumbia

Tiền vệ

Gyrano Kerk
5.9

7-Gyrano Kerk

86'

Tiền vệ

Tjaronn Chery
8.7

9-Tjaronn Chery

77'

Tiền vệ

Jacob Ondrejka
5.8

11-Jacob Ondrejka

77'

Tiền vệ

Vincent Janssen
6.8

18-Vincent Janssen

Tiền đạo

Dự bị

Daniel Schmidt

1-Daniel Schmidt

Thủ môn

Pieter Gerkens

8-Pieter Gerkens

Tiền vệ

Momodou Sonko
6.0

11-Momodou Sonko

87'

Tiền đạo

Stefan Mitrovic
6.4

13-Stefan Mitrovic

46'

Hậu vệ

Atsuki Ito
6.7

15-Atsuki Ito

69'

Tiền vệ

Matisse Samoise

18-Matisse Samoise

Tiền vệ

max dean
5.8

21-max dean

69'

Tiền đạo

Núrio Furtuna

25-Núrio Furtuna

Hậu vệ

Hélio Varela
6.8

29-Hélio Varela

69'

Tiền đạo

Jean Butez

1-Jean Butez

Thủ môn

Kobe Corbanie
6.6

2-Kobe Corbanie

61'

Hậu vệ

Anthony Valencia
6.6

14-Anthony Valencia

86'

Tiền đạo

V. Udoh
6.0

19-V. Udoh

77'

Tiền đạo

Rosen Petkov Bozhinov

26-Rosen Petkov Bozhinov

Hậu vệ

Christopher Scott
6.8

30-Christopher Scott

77'

Tiền vệ

Milan Smit

46-Milan Smit

Tiền vệ

S. Renders

54-S. Renders

Hậu vệ

Gerard Vandeplas

79-Gerard Vandeplas

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Wouter Vrancken

Wouter Vrancken

 

Jonas De Roeck

Jonas De Roeck

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra