4-2-3-1Kagoshima United 4-2-3-1

3-4-2-1 Fagiano Okayama3-4-2-1

Ryota Izumori
1-Ryota Izumori
Eisuke Watanabe
6-Eisuke Watanabe
Issei Tone
28-Issei Tone
Shosei Okamoto 85'
23-Shosei Okamoto
Hiroya Nodake
14-Hiroya Nodake
Shuto Inaba
19-Shuto Inaba
Yuji Kimura 57'
30-Yuji Kimura
Wataru Tanaka
21-Wataru Tanaka
Shota Suzuki 85'
34-Shota Suzuki
Masayoshi Endo 76'
20-Masayoshi Endo
Ryo Arita 76'
38-Ryo Arita
Svend Brodersen
49-Svend Brodersen
Kaito Abe
4-Kaito Abe
Daichi Tagami
18-Daichi Tagami
Yasutaka Yanagi
5-Yasutaka Yanagi
Haruka Motoyama 79'
15-Haruka Motoyama
Ibuki
24-Ibuki
Ryo Tabei 72'
14-Ryo Tabei
Rui Sueyoshi
17-Rui Sueyoshi
Takaya Kimura 61'
27-Takaya Kimura
Hiroto Iwabuchi 72'
19-Hiroto Iwabuchi
Kazunari Ichimi 61'
22-Kazunari Ichimi

Thay người

85'

Shosei Okamoto

23-Shosei Okamoto

Hậu vệ

Akira Ibayashi

5-Akira Ibayashi

Hậu vệ

85'

Shota Suzuki

34-Shota Suzuki

Tiền vệ

Jin Hanato

25-Jin Hanato

Tiền đạo

76'

Masayoshi Endo

20-Masayoshi Endo

Tiền vệ

Junki Goryo

11-Junki Goryo

Tiền vệ

76'

Ryo Arita

38-Ryo Arita

Tiền đạo

Koki Arita

9-Koki Arita

Tiền đạo

57'

Yuji Kimura

30-Yuji Kimura

Tiền vệ

Shuto Nakahara

35-Shuto Nakahara

Tiền vệ

79'

Haruka Motoyama

15-Haruka Motoyama

Tiền vệ

Yuya Takagi

2-Yuya Takagi

Hậu vệ

72'

Ryo Tabei

14-Ryo Tabei

Tiền vệ

Ryo Takeuchi

7-Ryo Takeuchi

Tiền vệ

72'

Hiroto Iwabuchi

19-Hiroto Iwabuchi

Tiền vệ

R. Ota

11-R. Ota

Tiền đạo

61'

Takaya Kimura

27-Takaya Kimura

Tiền vệ

Kamiya Yuta

33-Kamiya Yuta

Tiền vệ

61'

Kazunari Ichimi

22-Kazunari Ichimi

Tiền đạo

Lucao

99-Lucao

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Ryota Izumori

1-Ryota Izumori

Thủ môn

Eisuke Watanabe

6-Eisuke Watanabe

Hậu vệ

Issei Tone

28-Issei Tone

Hậu vệ

Shosei Okamoto

23-Shosei Okamoto

85'

Hậu vệ

Hiroya Nodake

14-Hiroya Nodake

Hậu vệ

Shuto Inaba

19-Shuto Inaba

Tiền vệ

Yuji Kimura

30-Yuji Kimura

57'

Tiền vệ

Wataru Tanaka

21-Wataru Tanaka

Tiền vệ

Shota Suzuki

34-Shota Suzuki

85'

Tiền vệ

Masayoshi Endo

20-Masayoshi Endo

76'

Tiền vệ

Ryo Arita

38-Ryo Arita

76'

Tiền đạo

Svend Brodersen

49-Svend Brodersen

Thủ môn

Kaito Abe

4-Kaito Abe

Hậu vệ

Daichi Tagami

18-Daichi Tagami

Hậu vệ

Yasutaka Yanagi

5-Yasutaka Yanagi

Hậu vệ

Haruka Motoyama

15-Haruka Motoyama

79'

Tiền vệ

Ibuki

24-Ibuki

Tiền vệ

Ryo Tabei

14-Ryo Tabei

72'

Tiền vệ

Rui Sueyoshi

17-Rui Sueyoshi

Tiền vệ

Takaya Kimura

27-Takaya Kimura

61'

Tiền vệ

Hiroto Iwabuchi

19-Hiroto Iwabuchi

72'

Tiền vệ

Kazunari Ichimi

22-Kazunari Ichimi

61'

Tiền đạo

Dự bị

Akira Ibayashi

5-Akira Ibayashi

85'

Hậu vệ

Koki Arita

9-Koki Arita

76'

Tiền đạo

Junki Goryo

11-Junki Goryo

76'

Tiền vệ

Kenta Matsuyama

13-Kenta Matsuyama

Thủ môn

Kota Hoshi

17-Kota Hoshi

Tiền vệ

Jin Hanato

25-Jin Hanato

85'

Tiền đạo

Shuto Nakahara

35-Shuto Nakahara

57'

Tiền vệ

Daiki Hotta

1-Daiki Hotta

Thủ môn

Yuya Takagi

2-Yuya Takagi

79'

Hậu vệ

Yuji Wakasa

6-Yuji Wakasa

Tiền vệ

Ryo Takeuchi

7-Ryo Takeuchi

72'

Tiền vệ

R. Ota

11-R. Ota

72'

Tiền đạo

Kamiya Yuta

33-Kamiya Yuta

61'

Tiền vệ

Lucao

99-Lucao

61'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Tetsuya Asano

Tetsuya Asano

 

Takashi Kiyama

Takashi Kiyama

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra