4-2-3-1Kaizer Chiefs 4-2-3-1

4-2-3-1 Sekhukhune United4-2-3-1

Bruce Bvuma6.9
44-Bruce Bvuma
Njabulo Blom7.5 76'
6-Njabulo Blom
Inacio Miguel Ferreira Santos6.5
84-Inacio Miguel Ferreira Santos
Rushwin Dortley7.4
14-Rushwin Dortley
Bradley Cross6.6
48-Bradley Cross
sibongiseni mthethwa6.5
5-sibongiseni mthethwa
Mangethe5.7 89'
37-Mangethe
Tebogo Potsane6.7 59'
11-Tebogo Potsane
L. Matlou6.8 59'
22-L. Matlou
P. Mmodi7.3
13-P. Mmodi
W. Duba6.3 76'
36-W. Duba
Badra Ali Sangare7.7
30-Badra Ali Sangare
Katlego·Mkhabela6.1
27-Katlego·Mkhabela
Trésor Tshibwabwa Yamba Yamba6.9
29-Trésor Tshibwabwa Yamba Yamba
Daniel Cardoso6.9
4-Daniel Cardoso
vuyo letlapa
25-vuyo letlapa
relebogile mokhuoane6.2 60'
21-relebogile mokhuoane
Siphesihle Mkhize5.9
15-Siphesihle Mkhize
Katlego Otladisa6.8 46'
39-Katlego Otladisa
V. Mncube6.3 46'
10-V. Mncube
Keletso Makgalwa6.6 71'
7-Keletso Makgalwa
A. Boyeli6.2 71'
9-A. Boyeli

Thay người

89'

Mangethe

37-Mangethe

Tiền vệ

Nkosingiphile Ngcobo

12-Nkosingiphile Ngcobo

Tiền vệ

76'

Njabulo Blom

6-Njabulo Blom

Hậu vệ

Zitha Macheke

4-Zitha Macheke

Hậu vệ

76'

W. Duba

36-W. Duba

Tiền đạo

R. Chivaviro

7-R. Chivaviro

Tiền đạo

59'

Tebogo Potsane

11-Tebogo Potsane

Tiền vệ

M. Vilakazi

28-M. Vilakazi

Tiền vệ

59'

L. Matlou

22-L. Matlou

Tiền vệ

Moegamat Yusuf Maart

8-Moegamat Yusuf Maart

Tiền vệ

71'

Keletso Makgalwa

7-Keletso Makgalwa

Tiền vệ

Ngoanamello Rammala

33-Ngoanamello Rammala

Hậu vệ

71'

A. Boyeli

9-A. Boyeli

Tiền đạo

Chibuike·Ohizu

34-Chibuike·Ohizu

Tiền đạo

60'

relebogile mokhuoane

21-relebogile mokhuoane

Tiền vệ

Thabang Monare

18-Thabang Monare

Tiền vệ

46'

Katlego Otladisa

39-Katlego Otladisa

Tiền vệ

Tshepo Mokoane

31-Tshepo Mokoane

Tiền vệ

46'

V. Mncube

10-V. Mncube

Tiền vệ

Onassis Linda Mntambo

23-Onassis Linda Mntambo

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Bruce Bvuma
6.9

44-Bruce Bvuma

Thủ môn

Njabulo Blom
7.5

6-Njabulo Blom

76'

Hậu vệ

Inacio Miguel Ferreira Santos
6.5

84-Inacio Miguel Ferreira Santos

Hậu vệ

Rushwin Dortley
7.4

14-Rushwin Dortley

Hậu vệ

Bradley Cross
6.6

48-Bradley Cross

Hậu vệ

sibongiseni mthethwa
6.5

5-sibongiseni mthethwa

Tiền vệ

Mangethe
5.7

37-Mangethe

89'

Tiền vệ

Tebogo Potsane
6.7

11-Tebogo Potsane

59'

Tiền vệ

L. Matlou
6.8

22-L. Matlou

59'

Tiền vệ

P. Mmodi
7.3

13-P. Mmodi

Tiền vệ

W. Duba
6.3

36-W. Duba

76'

Tiền đạo

Badra Ali Sangare
7.7

30-Badra Ali Sangare

Thủ môn

Katlego·Mkhabela
6.1

27-Katlego·Mkhabela

Hậu vệ

Trésor Tshibwabwa Yamba Yamba
6.9

29-Trésor Tshibwabwa Yamba Yamba

Hậu vệ

Daniel Cardoso
6.9

4-Daniel Cardoso

Hậu vệ

vuyo letlapa

25-vuyo letlapa

Hậu vệ

relebogile mokhuoane
6.2

21-relebogile mokhuoane

60'

Tiền vệ

Siphesihle Mkhize
5.9

15-Siphesihle Mkhize

Tiền vệ

Katlego Otladisa
6.8

39-Katlego Otladisa

46'

Tiền vệ

V. Mncube
6.3

10-V. Mncube

46'

Tiền vệ

Keletso Makgalwa
6.6

7-Keletso Makgalwa

71'

Tiền vệ

A. Boyeli
6.2

9-A. Boyeli

71'

Tiền đạo

Dự bị

Zitha Macheke
6.5

4-Zitha Macheke

76'

Hậu vệ

R. Chivaviro
6.7

7-R. Chivaviro

76'

Tiền đạo

Moegamat Yusuf Maart
6.1

8-Moegamat Yusuf Maart

59'

Tiền vệ

Nkosingiphile Ngcobo
6.4

12-Nkosingiphile Ngcobo

89'

Tiền vệ

Happy Mashiane

19-Happy Mashiane

Hậu vệ

Thatayaone Ditlhokwe

24-Thatayaone Ditlhokwe

Hậu vệ

Spiwe Msimango

25-Spiwe Msimango

Hậu vệ

M. Vilakazi
8.3

28-M. Vilakazi

59'

Tiền vệ

F. Ntwari

30-F. Ntwari

Thủ môn

Lloyd Junior·Kazapua

1-Lloyd Junior·Kazapua

Thủ môn

Thabang Monare
6.8

18-Thabang Monare

60'

Tiền vệ

Sipho Mbule

22-Sipho Mbule

Tiền vệ

Onassis Linda Mntambo
6.1

23-Onassis Linda Mntambo

46'

Tiền vệ

K. Sithole

24-K. Sithole

Tiền vệ

Katlego Mohamme

26-Katlego Mohamme

Hậu vệ

Tshepo Mokoane

31-Tshepo Mokoane

46'

Tiền vệ

Ngoanamello Rammala
5.9

33-Ngoanamello Rammala

71'

Hậu vệ

Chibuike·Ohizu
6.6

34-Chibuike·Ohizu

71'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Nasreddine Nabi

Nasreddine Nabi

 

Lehlohonolo Seema

Lehlohonolo Seema

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra