4-3-1-2Karlsruher SC 4-3-1-2

4-3-3 Hamburger SV4-3-3

Max Weiß5.6
1-Max Weiß
Sebastian Jung6.3
2-Sebastian Jung
Marcel Franke6.1
28-Marcel Franke
Marcel·Beifus6.5 87'
4-Marcel·Beifus
David Herold6.6
20-David Herold
Dženis Burnić6.2 62'
7-Dženis Burnić
Nicolai Rapp6.3 86'
17-Nicolai Rapp
Marvin Wanitzek8.8
10-Marvin Wanitzek
Bambasé Conté6.2 72'
31-Bambasé Conté
Fabian Schleusener8.1
24-Fabian Schleusener
Budu Zivzivadze5.6
11-Budu Zivzivadze
Daniel Fernandes6.5
1-Daniel Fernandes
William Mikelbrencis6.2
2-William Mikelbrencis
Dennis Hadžikadunić6.1
5-Dennis Hadžikadunić
Sebastian Schonlau6.1
4-Sebastian Schonlau
Miro Muheim6.3
28-Miro Muheim
Marco Richter6.2 78'
20-Marco Richter
Daniel Elfadli7.8
8-Daniel Elfadli
Adam Karabec6.3 88'
17-Adam Karabec
Bakery Jatta5.6 67'
18-Bakery Jatta
Ransford Konigsdorffer5.2 78'
11-Ransford Konigsdorffer
Jean-Luc Dompe9.1 88'
7-Jean-Luc Dompe

Thay người

87'

Marcel·Beifus

4-Marcel·Beifus

Hậu vệ

Lilian Egloff

25-Lilian Egloff

Tiền vệ

86'

Nicolai Rapp

17-Nicolai Rapp

Tiền vệ

Luca Pfeiffer

16-Luca Pfeiffer

Tiền đạo

72'

Bambasé Conté

31-Bambasé Conté

Tiền vệ

Andrin Hunziker

9-Andrin Hunziker

Tiền đạo

62'

Dženis Burnić

7-Dženis Burnić

Tiền vệ

Robin Heusser

5-Robin Heusser

Tiền vệ

88'

Adam Karabec

17-Adam Karabec

Tiền vệ

Immanuel Pherai

10-Immanuel Pherai

Tiền vệ

88'

Jean-Luc Dompe

7-Jean-Luc Dompe

Tiền đạo

Emir Sahiti

29-Emir Sahiti

Tiền đạo

78'

Marco Richter

20-Marco Richter

Tiền vệ

Łukasz Poreba

6-Łukasz Poreba

Tiền vệ

78'

Ransford Konigsdorffer

11-Ransford Konigsdorffer

Tiền đạo

Davie Selke

27-Davie Selke

Tiền đạo

67'

Bakery Jatta

18-Bakery Jatta

Tiền đạo

Fábio Amadu Uri Baldé

45-Fábio Amadu Uri Baldé

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Max Weiß
5.6

1-Max Weiß

Thủ môn

Sebastian Jung
6.3

2-Sebastian Jung

Hậu vệ

Marcel Franke
6.1

28-Marcel Franke

Hậu vệ

Marcel·Beifus
6.5

4-Marcel·Beifus

87'

Hậu vệ

David Herold
6.6

20-David Herold

Hậu vệ

Dženis Burnić
6.2

7-Dženis Burnić

62'

Tiền vệ

Nicolai Rapp
6.3

17-Nicolai Rapp

86'

Tiền vệ

Marvin Wanitzek
8.8

10-Marvin Wanitzek

Tiền vệ

Bambasé Conté
6.2

31-Bambasé Conté

72'

Tiền vệ

Fabian Schleusener
8.1

24-Fabian Schleusener

Tiền đạo

Budu Zivzivadze
5.6

11-Budu Zivzivadze

Tiền đạo

Daniel Fernandes
6.5

1-Daniel Fernandes

Thủ môn

William Mikelbrencis
6.2

2-William Mikelbrencis

Hậu vệ

Dennis Hadžikadunić
6.1

5-Dennis Hadžikadunić

Hậu vệ

Sebastian Schonlau
6.1

4-Sebastian Schonlau

Hậu vệ

Miro Muheim
6.3

28-Miro Muheim

Hậu vệ

Marco Richter
6.2

20-Marco Richter

78'

Tiền vệ

Daniel Elfadli
7.8

8-Daniel Elfadli

Tiền vệ

Adam Karabec
6.3

17-Adam Karabec

88'

Tiền vệ

Bakery Jatta
5.6

18-Bakery Jatta

67'

Tiền đạo

Ransford Konigsdorffer
5.2

11-Ransford Konigsdorffer

78'

Tiền đạo

Jean-Luc Dompe
9.1

7-Jean-Luc Dompe

88'

Tiền đạo

Dự bị

Robin Heusser
6.9

5-Robin Heusser

62'

Tiền vệ

Noah Manuel Rupp

8-Noah Manuel Rupp

Tiền vệ

Andrin Hunziker
6.1

9-Andrin Hunziker

72'

Tiền đạo

Luca Pfeiffer
6.7

16-Luca Pfeiffer

86'

Tiền đạo

Lilian Egloff
6.5

25-Lilian Egloff

87'

Tiền vệ

Robin Himmelmann

30-Robin Himmelmann

Thủ môn

Robert Geller

35-Robert Geller

Tiền đạo

Rafael Pinto Pedrosa

36-Rafael Pinto Pedrosa

Hậu vệ

Enes Zengin

39-Enes Zengin

Hậu vệ

Łukasz Poreba
6.8

6-Łukasz Poreba

78'

Tiền vệ

Immanuel Pherai
6.5

10-Immanuel Pherai

88'

Tiền vệ

Matheo Raab

19-Matheo Raab

Thủ môn

Lucas Perrin

24-Lucas Perrin

Hậu vệ

Davie Selke
8.8

27-Davie Selke

78'

Tiền đạo

Emir Sahiti
6.7

29-Emir Sahiti

88'

Tiền đạo

Silvan Hefti

30-Silvan Hefti

Hậu vệ

Fábio Amadu Uri Baldé
6.0

45-Fábio Amadu Uri Baldé

67'

Tiền đạo

Otto Emerson Stange

49-Otto Emerson Stange

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Christian Eichner

Christian Eichner

 

Merlin Polzin

Merlin Polzin

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra