4-4-2Karlsruher SC 4-4-2

4-4-2 Hertha Berlin4-4-2

Max Weiß6.6
1-Max Weiß
Sebastian Jung6.3
2-Sebastian Jung
Marcel Franke6.2
28-Marcel Franke
Marcel·Beifus6.4
4-Marcel·Beifus
Lasse Günther6.9 62'
29-Lasse Günther
Bambasé Conté6.3 62'
31-Bambasé Conté
Dženis Burnić6.2 62'
7-Dženis Burnić
Leon Jensen6.7 76'
6-Leon Jensen
Marvin Wanitzek7.3
10-Marvin Wanitzek
Budu Zivzivadze8.1
11-Budu Zivzivadze
Fabian Schleusener6.2 76'
24-Fabian Schleusener
Tjark Ernst6.6
1-Tjark Ernst
Jonjoe Kenny6.7
16-Jonjoe Kenny
Toni Leistner6.7
37-Toni Leistner
Marton Dardai6.5
31-Marton Dardai
Deyovaisio Zeefuik6.0
42-Deyovaisio Zeefuik
Michaël Cuisance8.4 83'
27-Michaël Cuisance
Kevin Sessa6.8 75'
8-Kevin Sessa
Michal Karbownik5.7
33-Michal Karbownik
Jón Dagur Þórsteinsson6.8 46'
24-Jón Dagur Þórsteinsson
Florian Niederlechner8.5 74'
7-Florian Niederlechner
Ibrahim Maza8.8 14'
10-Ibrahim Maza

Thay người

76'

Leon Jensen

6-Leon Jensen

Tiền vệ

Andrin Hunziker

9-Andrin Hunziker

Tiền đạo

76'

Fabian Schleusener

24-Fabian Schleusener

Tiền đạo

Lilian Egloff

25-Lilian Egloff

Tiền vệ

62'

Lasse Günther

29-Lasse Günther

Hậu vệ

David Herold

20-David Herold

Hậu vệ

62'

Bambasé Conté

31-Bambasé Conté

Tiền vệ

Luca Pfeiffer

16-Luca Pfeiffer

Tiền đạo

62'

Dženis Burnić

7-Dženis Burnić

Tiền vệ

Robin Heusser

5-Robin Heusser

Tiền vệ

83'

Michaël Cuisance

27-Michaël Cuisance

Tiền vệ

Andreas Bouchalakis

5-Andreas Bouchalakis

Tiền vệ

75'

Kevin Sessa

8-Kevin Sessa

Tiền vệ

Palkó Dárdai

20-Palkó Dárdai

Tiền đạo

74'

Florian Niederlechner

7-Florian Niederlechner

Tiền đạo

Jan Luca Schuler

18-Jan Luca Schuler

Tiền đạo

46'

Jón Dagur Þórsteinsson

24-Jón Dagur Þórsteinsson

Tiền vệ

Derry Lionel Scherhant

39-Derry Lionel Scherhant

Tiền đạo

14'

Ibrahim Maza

10-Ibrahim Maza

Tiền đạo

Pascal Klemens

41-Pascal Klemens

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Max Weiß
6.6

1-Max Weiß

Thủ môn

Sebastian Jung
6.3

2-Sebastian Jung

Hậu vệ

Marcel Franke
6.2

28-Marcel Franke

Hậu vệ

Marcel·Beifus
6.4

4-Marcel·Beifus

Hậu vệ

Lasse Günther
6.9

29-Lasse Günther

62'

Hậu vệ

Bambasé Conté
6.3

31-Bambasé Conté

62'

Tiền vệ

Dženis Burnić
6.2

7-Dženis Burnić

62'

Tiền vệ

Leon Jensen
6.7

6-Leon Jensen

76'

Tiền vệ

Marvin Wanitzek
7.3

10-Marvin Wanitzek

Tiền vệ

Budu Zivzivadze
8.1

11-Budu Zivzivadze

Tiền đạo

Fabian Schleusener
6.2

24-Fabian Schleusener

76'

Tiền đạo

Tjark Ernst
6.6

1-Tjark Ernst

Thủ môn

Jonjoe Kenny
6.7

16-Jonjoe Kenny

Hậu vệ

Toni Leistner
6.7

37-Toni Leistner

Hậu vệ

Marton Dardai
6.5

31-Marton Dardai

Hậu vệ

Deyovaisio Zeefuik
6.0

42-Deyovaisio Zeefuik

Hậu vệ

Michaël Cuisance
8.4

27-Michaël Cuisance

83'

Tiền vệ

Kevin Sessa
6.8

8-Kevin Sessa

75'

Tiền vệ

Michal Karbownik
5.7

33-Michal Karbownik

Tiền vệ

Jón Dagur Þórsteinsson
6.8

24-Jón Dagur Þórsteinsson

46'

Tiền vệ

Florian Niederlechner
8.5

7-Florian Niederlechner

74'

Tiền đạo

Ibrahim Maza
8.8

10-Ibrahim Maza

14'

Tiền đạo

Dự bị

Robin Heusser
6.7

5-Robin Heusser

62'

Tiền vệ

Andrin Hunziker
6.2

9-Andrin Hunziker

76'

Tiền đạo

Luca Pfeiffer
6.0

16-Luca Pfeiffer

62'

Tiền đạo

David Herold
6.8

20-David Herold

62'

Hậu vệ

Lilian Egloff
6.5

25-Lilian Egloff

76'

Tiền vệ

Benedikt Bauer

26-Benedikt Bauer

Hậu vệ

Robin Himmelmann

30-Robin Himmelmann

Thủ môn

Robert Geller

35-Robert Geller

Tiền đạo

E. Zengin

39-E. Zengin

Hậu vệ

Andreas Bouchalakis
6.6

5-Andreas Bouchalakis

83'

Tiền vệ

Smail Prevljak

9-Smail Prevljak

Tiền đạo

Jan Luca Schuler
6.8

18-Jan Luca Schuler

74'

Tiền đạo

Palkó Dárdai
5.8

20-Palkó Dárdai

75'

Tiền đạo

Boris Lum

21-Boris Lum

Hậu vệ

Marten Winkler

22-Marten Winkler

Tiền đạo

Marius Gersbeck

35-Marius Gersbeck

Thủ môn

Derry Lionel Scherhant
6.2

39-Derry Lionel Scherhant

46'

Tiền đạo

Pascal Klemens
6.2

41-Pascal Klemens

14'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Christian Eichner

Christian Eichner

 

Cristian Fiél

Cristian Fiél

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra