4-4-2Karlsruher SC 4-4-2

4-4-2 Schalke 044-4-2

Max Weiß6.9
1-Max Weiß
Sebastian Jung6.5 87'
2-Sebastian Jung
Marcel Franke6.3
28-Marcel Franke
Marcel·Beifus6.5
4-Marcel·Beifus
Lasse Günther6.4 67'
29-Lasse Günther
Dženis Burnić6.7
7-Dženis Burnić
Nicolai Rapp6.8
17-Nicolai Rapp
Leon Jensen6.2 87'
6-Leon Jensen
Marvin Wanitzek8.4
10-Marvin Wanitzek
Fabian Schleusener6.1 87'
24-Fabian Schleusener
Budu Zivzivadze8.9 78'
11-Budu Zivzivadze
Justin Heekeren6.2
28-Justin Heekeren
Adrian Tobias Gantenbein5.2
17-Adrian Tobias Gantenbein
Martin Jean Wasinski6.3
21-Martin Jean Wasinski
Felipe Sánchez6.0
2-Felipe Sánchez
Derry Murkin6.2
5-Derry Murkin
Moussa Sylla5.0 88'
9-Moussa Sylla
Janik Bachmann5.8 70'
14-Janik Bachmann
Ron Schallenberg6.1
6-Ron Schallenberg
Kenan Karaman6.7
19-Kenan Karaman
Tobias Mohr6.2
29-Tobias Mohr
Amin Younes6.6 58'
8-Amin Younes

Thay người

87'

Sebastian Jung

2-Sebastian Jung

Hậu vệ

Rafael Pinto Pedrosa

36-Rafael Pinto Pedrosa

Hậu vệ

87'

Leon Jensen

6-Leon Jensen

Tiền vệ

Robin Heusser

5-Robin Heusser

Tiền vệ

87'

Fabian Schleusener

24-Fabian Schleusener

Tiền đạo

Luca Pfeiffer

16-Luca Pfeiffer

Tiền đạo

78'

Budu Zivzivadze

11-Budu Zivzivadze

Tiền đạo

Andrin Hunziker

9-Andrin Hunziker

Tiền đạo

67'

Lasse Günther

29-Lasse Günther

Hậu vệ

David Herold

20-David Herold

Hậu vệ

88'

Moussa Sylla

9-Moussa Sylla

Tiền vệ

Bryan Lasme

11-Bryan Lasme

Tiền đạo

70'

Janik Bachmann

14-Janik Bachmann

Tiền vệ

Ilyes Hamache

24-Ilyes Hamache

Tiền đạo

58'

Amin Younes

8-Amin Younes

Tiền đạo

Christopher Antwi-Adjei

18-Christopher Antwi-Adjei

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Max Weiß
6.9

1-Max Weiß

Thủ môn

Sebastian Jung
6.5

2-Sebastian Jung

87'

Hậu vệ

Marcel Franke
6.3

28-Marcel Franke

Hậu vệ

Marcel·Beifus
6.5

4-Marcel·Beifus

Hậu vệ

Lasse Günther
6.4

29-Lasse Günther

67'

Hậu vệ

Dženis Burnić
6.7

7-Dženis Burnić

Tiền vệ

Nicolai Rapp
6.8

17-Nicolai Rapp

Tiền vệ

Leon Jensen
6.2

6-Leon Jensen

87'

Tiền vệ

Marvin Wanitzek
8.4

10-Marvin Wanitzek

Tiền vệ

Fabian Schleusener
6.1

24-Fabian Schleusener

87'

Tiền đạo

Budu Zivzivadze
8.9

11-Budu Zivzivadze

78'

Tiền đạo

Justin Heekeren
6.2

28-Justin Heekeren

Thủ môn

Adrian Tobias Gantenbein
5.2

17-Adrian Tobias Gantenbein

Hậu vệ

Martin Jean Wasinski
6.3

21-Martin Jean Wasinski

Hậu vệ

Felipe Sánchez
6.0

2-Felipe Sánchez

Hậu vệ

Derry Murkin
6.2

5-Derry Murkin

Hậu vệ

Moussa Sylla
5.0

9-Moussa Sylla

88'

Tiền vệ

Janik Bachmann
5.8

14-Janik Bachmann

70'

Tiền vệ

Ron Schallenberg
6.1

6-Ron Schallenberg

Tiền vệ

Kenan Karaman
6.7

19-Kenan Karaman

Tiền vệ

Tobias Mohr
6.2

29-Tobias Mohr

Tiền vệ

Amin Younes
6.6

8-Amin Younes

58'

Tiền đạo

Dự bị

Robin Heusser
6.6

5-Robin Heusser

87'

Tiền vệ

Andrin Hunziker
6.1

9-Andrin Hunziker

78'

Tiền đạo

Luca Pfeiffer
6.7

16-Luca Pfeiffer

87'

Tiền đạo

David Herold
6.6

20-David Herold

67'

Hậu vệ

Christoph Kobald

22-Christoph Kobald

Hậu vệ

Robin Himmelmann

30-Robin Himmelmann

Thủ môn

Bambasé Conté

31-Bambasé Conté

Tiền vệ

Robert Geller

35-Robert Geller

Tiền đạo

Rafael Pinto Pedrosa
6.3

36-Rafael Pinto Pedrosa

87'

Hậu vệ

Ron-Thorben Hoffmann

1-Ron-Thorben Hoffmann

Thủ môn

Bryan Lasme
6.6

11-Bryan Lasme

88'

Tiền đạo

Christopher Antwi-Adjei
6.5

18-Christopher Antwi-Adjei

58'

Tiền đạo

Ibrahima Cissé

22-Ibrahima Cissé

Hậu vệ

Mehmet-Can·Aydin

23-Mehmet-Can·Aydin

Tiền vệ

Ilyes Hamache
6.1

24-Ilyes Hamache

70'

Tiền đạo

Anton Donkor

30-Anton Donkor

Hậu vệ

Marcin Kamiński

35-Marcin Kamiński

Hậu vệ

max gruger

37-max gruger

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Christian Eichner

Christian Eichner

 

Kees van Wonderen

Kees van Wonderen

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra