3-4-2-1Kashima Antlers 3-4-2-1

3-4-2-1 Sanfrecce Hiroshima3-4-2-1

Tomoki Hayakawa7.5
1-Tomoki Hayakawa
Kento Misao5.8
6-Kento Misao
Naomichi Ueda6.3
55-Naomichi Ueda
Ikuma Sekigawa5.8
5-Ikuma Sekigawa
Kimito Nono6.3
32-Kimito Nono
Gaku Shibasaki5.6 58'
10-Gaku Shibasaki
Kei Chinen7.5
13-Kei Chinen
Koki Anzai6.3 74'
2-Koki Anzai
Shintaro Nago5.6 74'
30-Shintaro Nago
Shu Morooka6.6 59'
36-Shu Morooka
Yuma Suzuki6.1
40-Yuma Suzuki
Keisuke Osako5.5
1-Keisuke Osako
Shuto Nakano6.5
15-Shuto Nakano
Hayato Araki6.9
4-Hayato Araki
Sho Sasaki6.5
19-Sho Sasaki
Naoto Arai6.8
13-Naoto Arai
Tsukasa Shiotani6.8
33-Tsukasa Shiotani
Hayao Kawabe7.0 81'
66-Hayao Kawabe
Shunki Higashi5.6
24-Shunki Higashi
Taishi Matsumoto8.3
14-Taishi Matsumoto
Mutsuki Kato6.1 89'
51-Mutsuki Kato
Gonçalo Paciência8.6 57'
99-Gonçalo Paciência

Thay người

74'

Koki Anzai

2-Koki Anzai

Tiền vệ

Tomoya Fujii

15-Tomoya Fujii

Tiền vệ

74'

Shintaro Nago

30-Shintaro Nago

Tiền vệ

Homare Tokuda

41-Homare Tokuda

Tiền đạo

59'

Shu Morooka

36-Shu Morooka

Tiền vệ

Talles Brener de Paula

17-Talles Brener de Paula

Tiền vệ

58'

Gaku Shibasaki

10-Gaku Shibasaki

Tiền vệ

Yuta Higuchi

14-Yuta Higuchi

Tiền vệ

89'

Mutsuki Kato

51-Mutsuki Kato

Tiền vệ

Makoto Mitsuta

11-Makoto Mitsuta

Tiền đạo

81'

Hayao Kawabe

66-Hayao Kawabe

Tiền vệ

Tolgay Arslan

30-Tolgay Arslan

Tiền vệ

57'

Gonçalo Paciência

99-Gonçalo Paciência

Tiền đạo

Douglas Vieira

9-Douglas Vieira

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Tomoki Hayakawa
7.5

1-Tomoki Hayakawa

Thủ môn

Kento Misao
5.8

6-Kento Misao

Hậu vệ

Naomichi Ueda
6.3

55-Naomichi Ueda

Hậu vệ

Ikuma Sekigawa
5.8

5-Ikuma Sekigawa

Hậu vệ

Kimito Nono
6.3

32-Kimito Nono

Tiền vệ

Gaku Shibasaki
5.6

10-Gaku Shibasaki

58'

Tiền vệ

Kei Chinen
7.5

13-Kei Chinen

Tiền vệ

Koki Anzai
6.3

2-Koki Anzai

74'

Tiền vệ

Shintaro Nago
5.6

30-Shintaro Nago

74'

Tiền vệ

Shu Morooka
6.6

36-Shu Morooka

59'

Tiền vệ

Yuma Suzuki
6.1

40-Yuma Suzuki

Tiền đạo

Keisuke Osako
5.5

1-Keisuke Osako

Thủ môn

Shuto Nakano
6.5

15-Shuto Nakano

Hậu vệ

Hayato Araki
6.9

4-Hayato Araki

Hậu vệ

Sho Sasaki
6.5

19-Sho Sasaki

Hậu vệ

Naoto Arai
6.8

13-Naoto Arai

Tiền vệ

Tsukasa Shiotani
6.8

33-Tsukasa Shiotani

Tiền vệ

Hayao Kawabe
7.0

66-Hayao Kawabe

81'

Tiền vệ

Shunki Higashi
5.6

24-Shunki Higashi

Tiền vệ

Taishi Matsumoto
8.3

14-Taishi Matsumoto

Tiền vệ

Mutsuki Kato
6.1

51-Mutsuki Kato

89'

Tiền vệ

Gonçalo Paciência
8.6

99-Gonçalo Paciência

57'

Tiền đạo

Dự bị

Yuta Higuchi
6.6

14-Yuta Higuchi

58'

Tiền vệ

Tomoya Fujii
6.8

15-Tomoya Fujii

74'

Tiền vệ

Hidehiro Sugai

16-Hidehiro Sugai

Hậu vệ

Talles Brener de Paula
6.3

17-Talles Brener de Paula

59'

Tiền vệ

Taiki Yamada

31-Taiki Yamada

Thủ môn

Hayato Nakama

33-Hayato Nakama

Tiền vệ

Homare Tokuda
8.6

41-Homare Tokuda

74'

Tiền đạo

Douglas Vieira
6.5

9-Douglas Vieira

57'

Tiền đạo

Makoto Mitsuta
6.0

11-Makoto Mitsuta

89'

Tiền đạo

Yoshifumi Kashiwa

18-Yoshifumi Kashiwa

Tiền vệ

Goro Kawanami

22-Goro Kawanami

Thủ môn

Osamu Iyoha

27-Osamu Iyoha

Tiền đạo

Tolgay Arslan
6.6

30-Tolgay Arslan

81'

Tiền vệ

Aren Inoue

36-Aren Inoue

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Toru Oniki

Toru Oniki

 

Michael Skibbe

Michael Skibbe

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra