4-2-3-1Kawasaki Frontale 4-2-3-1

4-3-1-2 Shanghai Port FC4-3-1-2

Sung-Ryong Jung7.6
1-Sung-Ryong Jung
Sai Van Wermeskerken7.7
31-Sai Van Wermeskerken
Yuichi Maruyama6.8
35-Yuichi Maruyama
Asahi Sasaki6.7 85'
5-Asahi Sasaki
Sota Miura6.7
13-Sota Miura
Kento Tachibanada7.0
8-Kento Tachibanada
Yuki Yamamoto5.6 64'
77-Yuki Yamamoto
Yusuke Segawa8.3 79'
30-Yusuke Segawa
Akihiro Ienaga8.4
41-Akihiro Ienaga
Daiya Tono6.7 79'
17-Daiya Tono
Erison6.1 64'
9-Erison
Yan Junling6.6
1-Yan Junling
Wang Shenchao6.1 74'
4-Wang Shenchao
Wei Zhen6.2
13-Wei Zhen
Jiang Guangtai6.8 46'
3-Jiang Guangtai
Bao Shimeng6.1 46'
31-Bao Shimeng
Yang Shiyuan6.6
20-Yang Shiyuan
Oscar6.7
8-Oscar
Xu Xin6.8
16-Xu Xin
Gustavo6.2 81'
9-Gustavo
Feng Jing6.0 46'
27-Feng Jing
William Popp5.8
30-William Popp

Thay người

85'

Asahi Sasaki

5-Asahi Sasaki

Hậu vệ

Jesiel

4-Jesiel

Hậu vệ

79'

Yusuke Segawa

30-Yusuke Segawa

Tiền vệ

Yu Kobayashi

11-Yu Kobayashi

Tiền đạo

79'

Daiya Tono

17-Daiya Tono

Tiền vệ

Hinata Yamauchi

26-Hinata Yamauchi

Tiền vệ

64'

Yuki Yamamoto

77-Yuki Yamamoto

Tiền vệ

Ryota Oshima

10-Ryota Oshima

Tiền vệ

64'

Erison

9-Erison

Tiền đạo

Shin Yamada

20-Shin Yamada

Tiền đạo

81'

Gustavo

9-Gustavo

Tiền vệ

Lyu Wenjun

11-Lyu Wenjun

Tiền đạo

74'

Wang Shenchao

4-Wang Shenchao

Hậu vệ

Fu Huan

23-Fu Huan

Hậu vệ

46'

Jiang Guangtai

3-Jiang Guangtai

Hậu vệ

Li Ang

2-Li Ang

Hậu vệ

46'

Bao Shimeng

31-Bao Shimeng

Hậu vệ

Li Shuai

32-Li Shuai

Hậu vệ

46'

Feng Jing

27-Feng Jing

Tiền đạo

Matías Vargas

10-Matías Vargas

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Sung-Ryong Jung
7.6

1-Sung-Ryong Jung

Thủ môn

Sai Van Wermeskerken
7.7

31-Sai Van Wermeskerken

Hậu vệ

Yuichi Maruyama
6.8

35-Yuichi Maruyama

Hậu vệ

Asahi Sasaki
6.7

5-Asahi Sasaki

85'

Hậu vệ

Sota Miura
6.7

13-Sota Miura

Hậu vệ

Kento Tachibanada
7.0

8-Kento Tachibanada

Tiền vệ

Yuki Yamamoto
5.6

77-Yuki Yamamoto

64'

Tiền vệ

Yusuke Segawa
8.3

30-Yusuke Segawa

79'

Tiền vệ

Akihiro Ienaga
8.4

41-Akihiro Ienaga

Tiền vệ

Daiya Tono
6.7

17-Daiya Tono

79'

Tiền vệ

Erison
6.1

9-Erison

64'

Tiền đạo

Yan Junling
6.6

1-Yan Junling

Thủ môn

Wang Shenchao
6.1

4-Wang Shenchao

74'

Hậu vệ

Wei Zhen
6.2

13-Wei Zhen

Hậu vệ

Jiang Guangtai
6.8

3-Jiang Guangtai

46'

Hậu vệ

Bao Shimeng
6.1

31-Bao Shimeng

46'

Hậu vệ

Yang Shiyuan
6.6

20-Yang Shiyuan

Tiền vệ

Oscar
6.7

8-Oscar

Tiền vệ

Xu Xin
6.8

16-Xu Xin

Tiền vệ

Gustavo
6.2

9-Gustavo

81'

Tiền vệ

Feng Jing
6.0

27-Feng Jing

46'

Tiền đạo

William Popp
5.8

30-William Popp

Tiền đạo

Dự bị

Jesiel
6.7

4-Jesiel

85'

Hậu vệ

Ryota Oshima
6.9

10-Ryota Oshima

64'

Tiền vệ

Yu Kobayashi
7.0

11-Yu Kobayashi

79'

Tiền đạo

Shuto Tanabe

15-Shuto Tanabe

Hậu vệ

So Kawahara

19-So Kawahara

Tiền vệ

Shin Yamada
6.1

20-Shin Yamada

64'

Tiền đạo

Yuki Hayasaka

22-Yuki Hayasaka

Thủ môn

Ten Miyagi

24-Ten Miyagi

Tiền đạo

Hinata Yamauchi
6.4

26-Hinata Yamauchi

79'

Tiền vệ

Soma Kanda

32-Soma Kanda

Tiền đạo

Kota·Yui

34-Kota·Yui

Tiền vệ

Louis Yamaguchi

98-Louis Yamaguchi

Thủ môn

Li Ang
6.5

2-Li Ang

46'

Hậu vệ

Cai Huikang

6-Cai Huikang

Tiền vệ

Matías Vargas
9.1

10-Matías Vargas

46'

Tiền vệ

Lyu Wenjun
6.9

11-Lyu Wenjun

81'

Tiền đạo

Chen Wei

12-Chen Wei

Thủ môn

Leo Cittadini

18-Leo Cittadini

Tiền vệ

Wang Zhen’ao

19-Wang Zhen’ao

Hậu vệ

Fu Huan
6.7

23-Fu Huan

74'

Hậu vệ

Du Jia

25-Du Jia

Thủ môn

Li Shuai
6.0

32-Li Shuai

46'

Hậu vệ

Liu  Zhurun

33-Liu Zhurun

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Shigetoshi Hasebe

Shigetoshi Hasebe

 

Kevin Muscat

Kevin Muscat

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra