Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 4-2-3-1

Robby McCrorie7.8
20-Robby McCrorie
brad lyons6.6
8-brad lyons
Lewis Mayo6.1
5-Lewis Mayo
Joe Wright6.5
4-Joe Wright
Corrie Ndaba6.0
3-Corrie Ndaba
Daniel Armstrong8.2 85'
11-Daniel Armstrong
D. Watson8.5
12-D. Watson
Liam Polworth6.0 84'
31-Liam Polworth
Fraser Murray8.0 89'
15-Fraser Murray
Bobby Wales5.6 84'
24-Bobby Wales
Kyle vassell8.4 84'
9-Kyle vassell
Dimitar Mitov5.0
1-Dimitar Mitov
Nicky Devlin6.2
2-Nicky Devlin
Slobodan Rubezic5.8
33-Slobodan Rubezic
Angus MacDonald5.8
27-Angus MacDonald
Jack Mackenzie5.7
3-Jack Mackenzie
Sivert Heltne Nilsen5.9 60'
6-Sivert Heltne Nilsen
Graeme Shinnie6.1 68'
4-Graeme Shinnie
Luis Lopes5.7
11-Luis Lopes
Jamie McGrath6.2
7-Jamie McGrath
Topi Keskinen6.1 61'
81-Topi Keskinen
Peter Ambrose6.1 61'
32-Peter Ambrose

Thay người

89'

Fraser Murray

51-O. Bainbridge

15-Fraser Murray

85'

Daniel Armstrong

22-Liam Donnelly

11-Daniel Armstrong

84'

Liam Polworth

16-Kyle Magennis

31-Liam Polworth

84'

Bobby Wales

18-Innes Cameron

24-Bobby Wales

84'

Kyle vassell

19-Bruce Anderson

9-Kyle vassell

68'

Graeme Shinnie

9-Kevin Nisbet

4-Graeme Shinnie

61'

Topi Keskinen

10-Leighton Clarkson

81-Topi Keskinen

61'

Peter Ambrose

20-Shayden Morris

32-Peter Ambrose

60'

Sivert Heltne Nilsen

18-Ante Palaversa

6-Sivert Heltne Nilsen

Đội hình xuất phát

Robby McCrorie
7.8

20-Robby McCrorie

Thủ môn

brad lyons
6.6

8-brad lyons

Hậu vệ

Lewis Mayo
6.1

5-Lewis Mayo

Hậu vệ

Joe Wright
6.5

4-Joe Wright

Hậu vệ

Corrie Ndaba
6.0

3-Corrie Ndaba

Hậu vệ

Daniel Armstrong
8.2

11-Daniel Armstrong

85'

Tiền vệ

D. Watson
8.5

12-D. Watson

Tiền vệ

Liam Polworth
6.0

31-Liam Polworth

84'

Tiền vệ

Fraser Murray
8.0

15-Fraser Murray

89'

Tiền vệ

Bobby Wales
5.6

24-Bobby Wales

84'

Tiền đạo

Kyle vassell
8.4

9-Kyle vassell

84'

Tiền đạo

Dimitar Mitov
5.0

1-Dimitar Mitov

Thủ môn

Nicky Devlin
6.2

2-Nicky Devlin

Hậu vệ

Slobodan Rubezic
5.8

33-Slobodan Rubezic

Hậu vệ

Angus MacDonald
5.8

27-Angus MacDonald

Hậu vệ

Jack Mackenzie
5.7

3-Jack Mackenzie

Hậu vệ

Sivert Heltne Nilsen
5.9

6-Sivert Heltne Nilsen

60'

Tiền vệ

Graeme Shinnie
6.1

4-Graeme Shinnie

68'

Tiền vệ

Luis Lopes
5.7

11-Luis Lopes

Tiền vệ

Jamie McGrath
6.2

7-Jamie McGrath

Tiền vệ

Topi Keskinen
6.1

81-Topi Keskinen

61'

Tiền vệ

Peter Ambrose
6.1

32-Peter Ambrose

61'

Tiền đạo

Dự bị

Kieran O'Hara

1-Kieran O'Hara

Thủ môn

Jack Burroughs

2-Jack Burroughs

Tiền vệ

Rory McKenzie

7-Rory McKenzie

Tiền vệ

Gary Mackay Steven

14-Gary Mackay Steven

Tiền vệ

Kyle Magennis
6.7

16-Kyle Magennis

84'

Tiền vệ

Innes Cameron
8.2

18-Innes Cameron

84'

Tiền đạo

Bruce Anderson
8.7

19-Bruce Anderson

84'

Tiền đạo

Liam Donnelly
6.8

22-Liam Donnelly

85'

Tiền vệ

O. Bainbridge

51-O. Bainbridge

89'

Hậu vệ

Dante Polvara

8-Dante Polvara

Tiền vệ

Kevin Nisbet
6.9

9-Kevin Nisbet

68'

Tiền đạo

Leighton Clarkson
6.2

10-Leighton Clarkson

61'

Tiền vệ

James McGarry

15-James McGarry

Hậu vệ

Ante Palaversa
6.2

18-Ante Palaversa

60'

Tiền vệ

Ester Sokler

19-Ester Sokler

Tiền đạo

Shayden Morris
6.0

20-Shayden Morris

61'

Tiền đạo

Gavin Molloy

21-Gavin Molloy

Hậu vệ

Ross Doohan

31-Ross Doohan

Thủ môn

Huấn luyện viên

Derek McInnes

Derek McInnes

 

Jimmy Thelin

Jimmy Thelin

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn