Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 4-3-3

Robby McCrorie6.0
20-Robby McCrorie
Lewis Mayo6.7
5-Lewis Mayo
Joe Wright6.3
4-Joe Wright
Corrie Ndaba6.6
3-Corrie Ndaba
Robbie Deas6.7
6-Robbie Deas
brad lyons6.2
8-brad lyons
Liam Donnelly7.1 86'
22-Liam Donnelly
D. Watson5.6 76'
12-D. Watson
Matty Kennedy8.6 75'
10-Matty Kennedy
Kyle vassell6.1 46'
9-Kyle vassell
Marley Watkins6.2 75'
23-Marley Watkins
Kasper Schmeichel8.6
1-Kasper Schmeichel
Alistair Johnston6.5 73'
2-Alistair Johnston
Auston Trusty6.3
6-Auston Trusty
Liam Scales5.6
5-Liam Scales
Greg Taylor6.3
3-Greg Taylor
Arne Engels5.9 63'
27-Arne Engels
Callum McGregor7.7
42-Callum McGregor
Reo Hatate7.2 85'
41-Reo Hatate
Nicolas Kühn8.4 74'
10-Nicolas Kühn
Adam Idah5.8 63'
9-Adam Idah
Daizen Maeda6.2
38-Daizen Maeda

Thay người

86'

Liam Donnelly

14-Gary Mackay Steven

22-Liam Donnelly

76'

D. Watson

7-Rory McKenzie

12-D. Watson

75'

Matty Kennedy

15-Fraser Murray

10-Matty Kennedy

75'

Marley Watkins

19-Bruce Anderson

23-Marley Watkins

46'

Kyle vassell

18-Innes Cameron

9-Kyle vassell

85'

Reo Hatate

14-Luke McCowan

41-Reo Hatate

74'

Nicolas Kühn

49-James Forrest

10-Nicolas Kühn

73'

Alistair Johnston

56-Anthony Ralston

2-Alistair Johnston

63'

Arne Engels

8-Kyogo Furuhashi

27-Arne Engels

63'

Adam Idah

28-Paulo Bernardo

9-Adam Idah

Đội hình xuất phát

Robby McCrorie
6.0

20-Robby McCrorie

Thủ môn

Lewis Mayo
6.7

5-Lewis Mayo

Hậu vệ

Joe Wright
6.3

4-Joe Wright

Hậu vệ

Corrie Ndaba
6.6

3-Corrie Ndaba

Hậu vệ

Robbie Deas
6.7

6-Robbie Deas

Hậu vệ

brad lyons
6.2

8-brad lyons

Tiền vệ

Liam Donnelly
7.1

22-Liam Donnelly

86'

Tiền vệ

D. Watson
5.6

12-D. Watson

76'

Tiền vệ

Matty Kennedy
8.6

10-Matty Kennedy

75'

Tiền vệ

Kyle vassell
6.1

9-Kyle vassell

46'

Tiền đạo

Marley Watkins
6.2

23-Marley Watkins

75'

Tiền đạo

Kasper Schmeichel
8.6

1-Kasper Schmeichel

Thủ môn

Alistair Johnston
6.5

2-Alistair Johnston

73'

Hậu vệ

Auston Trusty
6.3

6-Auston Trusty

Hậu vệ

Liam Scales
5.6

5-Liam Scales

Hậu vệ

Greg Taylor
6.3

3-Greg Taylor

Hậu vệ

Arne Engels
5.9

27-Arne Engels

63'

Tiền vệ

Callum McGregor
7.7

42-Callum McGregor

Tiền vệ

Reo Hatate
7.2

41-Reo Hatate

85'

Tiền vệ

Nicolas Kühn
8.4

10-Nicolas Kühn

74'

Tiền đạo

Adam Idah
5.8

9-Adam Idah

63'

Tiền đạo

Daizen Maeda
6.2

38-Daizen Maeda

Tiền đạo

Dự bị

Kieran O'Hara

1-Kieran O'Hara

Thủ môn

Jack Burroughs

2-Jack Burroughs

Tiền vệ

Rory McKenzie
6.8

7-Rory McKenzie

76'

Tiền vệ

Gary Mackay Steven
6.7

14-Gary Mackay Steven

86'

Tiền vệ

Fraser Murray
6.2

15-Fraser Murray

75'

Tiền vệ

Innes Cameron
6.8

18-Innes Cameron

46'

Tiền đạo

Bruce Anderson
6.9

19-Bruce Anderson

75'

Tiền đạo

Liam Polworth

31-Liam Polworth

Tiền vệ

O. Bainbridge

51-O. Bainbridge

Hậu vệ

Kyogo Furuhashi
5.9

8-Kyogo Furuhashi

63'

Tiền đạo

Álex Valle

11-Álex Valle

Hậu vệ

Viljami Sinisalo

12-Viljami Sinisalo

Thủ môn

Hyun-Jun Yang

13-Hyun-Jun Yang

Tiền đạo

Luke McCowan
6.1

14-Luke McCowan

85'

Tiền vệ

Paulo Bernardo
6.1

28-Paulo Bernardo

63'

Tiền vệ

James Forrest
6.5

49-James Forrest

74'

Tiền vệ

Anthony Ralston
6.7

56-Anthony Ralston

73'

Hậu vệ

Stephen Welsh

57-Stephen Welsh

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Derek McInnes

Derek McInnes

 

Brendan Rodgers

Brendan Rodgers

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn