Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 3-5-2

Robby McCrorie6.8
20-Robby McCrorie
Joe Wright6.8
4-Joe Wright
Lewis Mayo6.1
5-Lewis Mayo
Robbie Deas6.2
6-Robbie Deas
Gary Mackay Steven5.7 75'
14-Gary Mackay Steven
brad lyons6.2
8-brad lyons
Corrie Ndaba5.0
3-Corrie Ndaba
Fraser Murray6.7 78'
15-Fraser Murray
Bruce Anderson6.0 78'
19-Bruce Anderson
Marley Watkins6.2
23-Marley Watkins
Kyle vassell6.7 87'
9-Kyle vassell
Jon McCracken7.0
1-Jon McCracken
Ryan Astley5.7
4-Ryan Astley
Juan Portales5.8
29-Juan Portales
Billy Koumetio5.9
20-Billy Koumetio
Mulligan6.2 66'
8-Mulligan
Jordan McGhee5.3
6-Jordan McGhee
Mohammad Sylla6.2 46'
28-Mohammad Sylla
Lyall Cameron6.6
10-Lyall Cameron
Robertson5.8
19-Robertson
Sebastian Palmer-Houlden6.4
23-Sebastian Palmer-Houlden
Simon Murray6.7
15-Simon Murray

Thay người

87'

Kyle vassell

18-Innes Cameron

9-Kyle vassell

78'

Fraser Murray

24-Bobby Wales

15-Fraser Murray

78'

Bruce Anderson

31-Liam Polworth

19-Bruce Anderson

75'

Gary Mackay Steven

11-Daniel Armstrong

14-Gary Mackay Steven

66'

Mulligan

11-Oluwaseun Adewumi

8-Mulligan

46'

Mohammad Sylla

2-Ethan Ingram

28-Mohammad Sylla

Đội hình xuất phát

Robby McCrorie
6.8

20-Robby McCrorie

Thủ môn

Joe Wright
6.8

4-Joe Wright

Hậu vệ

Lewis Mayo
6.1

5-Lewis Mayo

Hậu vệ

Robbie Deas
6.2

6-Robbie Deas

Hậu vệ

Gary Mackay Steven
5.7

14-Gary Mackay Steven

75'

Tiền vệ

brad lyons
6.2

8-brad lyons

Tiền vệ

Corrie Ndaba
5.0

3-Corrie Ndaba

Tiền vệ

Fraser Murray
6.7

15-Fraser Murray

78'

Tiền vệ

Bruce Anderson
6.0

19-Bruce Anderson

78'

Tiền vệ

Marley Watkins
6.2

23-Marley Watkins

Tiền đạo

Kyle vassell
6.7

9-Kyle vassell

87'

Tiền đạo

Jon McCracken
7.0

1-Jon McCracken

Thủ môn

Ryan Astley
5.7

4-Ryan Astley

Hậu vệ

Juan Portales
5.8

29-Juan Portales

Hậu vệ

Billy Koumetio
5.9

20-Billy Koumetio

Hậu vệ

Mulligan
6.2

8-Mulligan

66'

Tiền vệ

Jordan McGhee
5.3

6-Jordan McGhee

Tiền vệ

Mohammad Sylla
6.2

28-Mohammad Sylla

46'

Tiền vệ

Lyall Cameron
6.6

10-Lyall Cameron

Tiền vệ

Robertson
5.8

19-Robertson

Tiền vệ

Sebastian Palmer-Houlden
6.4

23-Sebastian Palmer-Houlden

Tiền đạo

Simon Murray
6.7

15-Simon Murray

Tiền đạo

Dự bị

Kieran O'Hara

1-Kieran O'Hara

Thủ môn

Jack Burroughs

2-Jack Burroughs

Tiền vệ

Rory McKenzie

7-Rory McKenzie

Tiền vệ

Daniel Armstrong
5.6

11-Daniel Armstrong

75'

Tiền vệ

D. Watson

12-D. Watson

Tiền vệ

Innes Cameron
6.8

18-Innes Cameron

87'

Tiền đạo

Bobby Wales
8.5

24-Bobby Wales

78'

Tiền đạo

Liam Polworth
7.6

31-Liam Polworth

78'

Tiền vệ

O. Bainbridge

51-O. Bainbridge

Hậu vệ

Ethan Ingram
6.9

2-Ethan Ingram

46'

Hậu vệ

Scott Tiffoney

7-Scott Tiffoney

Tiền đạo

Oluwaseun Adewumi
6.9

11-Oluwaseun Adewumi

66'

Tiền đạo

Sean Kelly

16-Sean Kelly

Hậu vệ

Samuel Charles Braybrooke

22-Samuel Charles Braybrooke

Tiền vệ

H. Sharp

30-H. Sharp

Thủ môn

Julien Vetro

47-Julien Vetro

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Derek McInnes

Derek McInnes

 

Tony Docherty

Tony Docherty

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn