4-4-2Kilmarnock 4-4-2

4-2-3-1 Glasgow Rangers4-2-3-1

Robby McCrorie7.2
20-Robby McCrorie
Lewis Mayo6.7
5-Lewis Mayo
Robbie Deas6.8
6-Robbie Deas
Stuart Findlay6.1
17-Stuart Findlay
Corrie Ndaba6.7
3-Corrie Ndaba
Daniel Armstrong6.3 73'
11-Daniel Armstrong
brad lyons5.9
8-brad lyons
Liam Donnelly6.1 87'
22-Liam Donnelly
Matty Kennedy6.1 90+6'
10-Matty Kennedy
Kyle vassell5.3 72'
9-Kyle vassell
Marley Watkins8.4 90+6'
23-Marley Watkins
Jack Butland6.1
1-Jack Butland
James Tavernier6.2
2-James Tavernier
John Souttar7.7
5-John Souttar
Robin Propper6.7 63'
4-Robin Propper
Jefte Vital da Silva Dias5.9
22-Jefte Vital da Silva Dias
Mohammed Diomande5.8
10-Mohammed Diomande
Connor Barron7.0 63'
8-Connor Barron
Václav Černý6.7 79'
18-Václav Černý
Tom Lawrence6.7 79'
11-Tom Lawrence
Nedim Bajrami6.1
14-Nedim Bajrami
Cyriel Dessers6.8 71'
9-Cyriel Dessers

Thay người

90+6'

Matty Kennedy

10-Matty Kennedy

Tiền vệ

Rory McKenzie

7-Rory McKenzie

Tiền vệ

90+6'

Marley Watkins

23-Marley Watkins

Tiền đạo

Jack Burroughs

2-Jack Burroughs

Tiền vệ

87'

Liam Donnelly

22-Liam Donnelly

Tiền vệ

D. Watson

12-D. Watson

Tiền vệ

73'

Daniel Armstrong

11-Daniel Armstrong

Tiền vệ

Gary Mackay Steven

14-Gary Mackay Steven

Tiền vệ

72'

Kyle vassell

9-Kyle vassell

Tiền đạo

Bruce Anderson

19-Bruce Anderson

Tiền đạo

79'

Václav Černý

18-Václav Černý

Tiền vệ

Neraysho Kasanwirjo

24-Neraysho Kasanwirjo

Hậu vệ

79'

Tom Lawrence

11-Tom Lawrence

Tiền vệ

Kieran Dowell

20-Kieran Dowell

Tiền vệ

71'

Cyriel Dessers

9-Cyriel Dessers

Tiền đạo

Hamza Igmane

29-Hamza Igmane

Tiền đạo

63'

Robin Propper

4-Robin Propper

Hậu vệ

Leon Balogun

27-Leon Balogun

Hậu vệ

63'

Connor Barron

8-Connor Barron

Tiền vệ

Nicolas Raskin

43-Nicolas Raskin

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Robby McCrorie
7.2

20-Robby McCrorie

Thủ môn

Lewis Mayo
6.7

5-Lewis Mayo

Hậu vệ

Robbie Deas
6.8

6-Robbie Deas

Hậu vệ

Stuart Findlay
6.1

17-Stuart Findlay

Hậu vệ

Corrie Ndaba
6.7

3-Corrie Ndaba

Hậu vệ

Daniel Armstrong
6.3

11-Daniel Armstrong

73'

Tiền vệ

brad lyons
5.9

8-brad lyons

Tiền vệ

Liam Donnelly
6.1

22-Liam Donnelly

87'

Tiền vệ

Matty Kennedy
6.1

10-Matty Kennedy

90+6'

Tiền vệ

Kyle vassell
5.3

9-Kyle vassell

72'

Tiền đạo

Marley Watkins
8.4

23-Marley Watkins

90+6'

Tiền đạo

Jack Butland
6.1

1-Jack Butland

Thủ môn

James Tavernier
6.2

2-James Tavernier

Hậu vệ

John Souttar
7.7

5-John Souttar

Hậu vệ

Robin Propper
6.7

4-Robin Propper

63'

Hậu vệ

Jefte Vital da Silva Dias
5.9

22-Jefte Vital da Silva Dias

Hậu vệ

Mohammed Diomande
5.8

10-Mohammed Diomande

Tiền vệ

Connor Barron
7.0

8-Connor Barron

63'

Tiền vệ

Václav Černý
6.7

18-Václav Černý

79'

Tiền vệ

Tom Lawrence
6.7

11-Tom Lawrence

79'

Tiền vệ

Nedim Bajrami
6.1

14-Nedim Bajrami

Tiền vệ

Cyriel Dessers
6.8

9-Cyriel Dessers

71'

Tiền đạo

Dự bị

Kieran O'Hara

1-Kieran O'Hara

Thủ môn

Jack Burroughs
6.8

2-Jack Burroughs

90+6'

Tiền vệ

Rory McKenzie
6.9

7-Rory McKenzie

90+6'

Tiền vệ

D. Watson
6.9

12-D. Watson

87'

Tiền vệ

Gary Mackay Steven
6.8

14-Gary Mackay Steven

73'

Tiền vệ

Fraser Murray

15-Fraser Murray

Tiền vệ

Bruce Anderson
6.5

19-Bruce Anderson

72'

Tiền đạo

Bobby Wales

24-Bobby Wales

Tiền đạo

O. Bainbridge

51-O. Bainbridge

Hậu vệ

Kieran Dowell
6.0

20-Kieran Dowell

79'

Tiền vệ

Neraysho Kasanwirjo
6.7

24-Neraysho Kasanwirjo

79'

Hậu vệ

Leon Balogun
6.4

27-Leon Balogun

63'

Hậu vệ

Hamza Igmane
5.6

29-Hamza Igmane

71'

Tiền đạo

Liam Kelly

31-Liam Kelly

Thủ môn

Nicolas Raskin
6.9

43-Nicolas Raskin

63'

Tiền vệ

Ross McCausland

45-Ross McCausland

Tiền đạo

Robbie·Fraser

47-Robbie·Fraser

Hậu vệ

Cole Mckinnon

48-Cole Mckinnon

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Derek McInnes

Derek McInnes

 

Philippe Clement

Philippe Clement

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra