Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 4-3-3

Kieran O'Hara6.5
1-Kieran O'Hara
Lewis Mayo6.8
5-Lewis Mayo
Joe Wright6.3
4-Joe Wright
Stuart Findlay6.1
17-Stuart Findlay
Corrie Ndaba6.7 73'
3-Corrie Ndaba
Daniel Armstrong6.8 73'
11-Daniel Armstrong
D. Watson5.6 73'
12-D. Watson
Liam Polworth6.1
31-Liam Polworth
Matty Kennedy6.7 73'
10-Matty Kennedy
Kyle vassell6.9 73'
9-Kyle vassell
Bruce Anderson6.1
19-Bruce Anderson
Josef Bursik6.1
1-Josef Bursik
Lewis Miller6.0
2-Lewis Miller
Marvin Ekpiteta5.8
4-Marvin Ekpiteta
Warren O'Hora6.0
5-Warren O'Hora
Jordan Obita5.2
21-Jordan Obita
Hyeokkyu·Kwon6.8
18-Hyeokkyu·Kwon
N. Triantis6.2
26-N. Triantis
Joe Newell6.1
11-Joe Newell
Martin Boyle5.7 74'
10-Martin Boyle
Mykola Kukharevych6.1 74'
99-Mykola Kukharevych
R. Molotnikov6.2 62'
35-R. Molotnikov

Thay người

73'

Corrie Ndaba

2-Jack Burroughs

3-Corrie Ndaba

73'

Daniel Armstrong

15-Fraser Murray

11-Daniel Armstrong

73'

D. Watson

24-Bobby Wales

12-D. Watson

73'

Matty Kennedy

7-Rory McKenzie

10-Matty Kennedy

73'

Kyle vassell

18-Innes Cameron

9-Kyle vassell

74'

Martin Boyle

12-Christopher Cadden

10-Martin Boyle

74'

Mykola Kukharevych

20-Kieron Bowie

99-Mykola Kukharevych

62'

R. Molotnikov

19-Nicky Cadden

35-R. Molotnikov

Đội hình xuất phát

Kieran O'Hara
6.5

1-Kieran O'Hara

Thủ môn

Lewis Mayo
6.8

5-Lewis Mayo

Hậu vệ

Joe Wright
6.3

4-Joe Wright

Hậu vệ

Stuart Findlay
6.1

17-Stuart Findlay

Hậu vệ

Corrie Ndaba
6.7

3-Corrie Ndaba

73'

Hậu vệ

Daniel Armstrong
6.8

11-Daniel Armstrong

73'

Tiền vệ

D. Watson
5.6

12-D. Watson

73'

Tiền vệ

Liam Polworth
6.1

31-Liam Polworth

Tiền vệ

Matty Kennedy
6.7

10-Matty Kennedy

73'

Tiền vệ

Kyle vassell
6.9

9-Kyle vassell

73'

Tiền đạo

Bruce Anderson
6.1

19-Bruce Anderson

Tiền đạo

Josef Bursik
6.1

1-Josef Bursik

Thủ môn

Lewis Miller
6.0

2-Lewis Miller

Hậu vệ

Marvin Ekpiteta
5.8

4-Marvin Ekpiteta

Hậu vệ

Warren O'Hora
6.0

5-Warren O'Hora

Hậu vệ

Jordan Obita
5.2

21-Jordan Obita

Hậu vệ

Hyeokkyu·Kwon
6.8

18-Hyeokkyu·Kwon

Tiền vệ

N. Triantis
6.2

26-N. Triantis

Tiền vệ

Joe Newell
6.1

11-Joe Newell

Tiền vệ

Martin Boyle
5.7

10-Martin Boyle

74'

Tiền đạo

Mykola Kukharevych
6.1

99-Mykola Kukharevych

74'

Tiền đạo

R. Molotnikov
6.2

35-R. Molotnikov

62'

Tiền đạo

Dự bị

Jack Burroughs
6.8

2-Jack Burroughs

73'

Tiền vệ

Robbie Deas

6-Robbie Deas

Hậu vệ

Rory McKenzie
6.6

7-Rory McKenzie

73'

Tiền vệ

Gary Mackay Steven

14-Gary Mackay Steven

Tiền vệ

Fraser Murray
6.8

15-Fraser Murray

73'

Tiền vệ

Innes Cameron
5.9

18-Innes Cameron

73'

Tiền đạo

Robby McCrorie

20-Robby McCrorie

Thủ môn

Bobby Wales
6.8

24-Bobby Wales

73'

Tiền đạo

O. Bainbridge

51-O. Bainbridge

Hậu vệ

Dylan Levitt

6-Dylan Levitt

Tiền vệ

Christopher Cadden
6.6

12-Christopher Cadden

74'

Hậu vệ

Jordan Smith

13-Jordan Smith

Thủ môn

Harry McKirdy

17-Harry McKirdy

Tiền đạo

Nicky Cadden
6.3

19-Nicky Cadden

62'

Tiền vệ

Kieron Bowie
6.8

20-Kieron Bowie

74'

Tiền đạo

Nathan Daniel Moriah-Welsh

22-Nathan Daniel Moriah-Welsh

Tiền vệ

Josh·Campbell

32-Josh·Campbell

Tiền vệ

Rocky Bushiri

33-Rocky Bushiri

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Derek McInnes

Derek McInnes

 

David Gray

David Gray

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn